Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ phân giải: Full HD 1920x1080
- Độ tương phản: 23000:1
- Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 480p, 480i
- 3D Modes: Full HD 3D
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h/8000h(Eco)
- Kích thước: 9x30x23 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 2,5kg
Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280x800)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Máy chiếu Optoma S341 mới 100%, bảo hành đầy đủ cho khách hàng theo tiêu chuẩn hãng: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn.
S341 mẫu máy chiếu mới nhất 2017 cường độ sáng lên tới 3500 lumens, tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000h độ tương phản 22.000:1, đầy đủ cổng kết nối HDMI, VGA, USB, VIDEO...
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0975.440.440
- Công nghệ DLP-2016
- Cường độ sáng: 3500 lumens
- Phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tương phản: 22.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ( ECO)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, Video, Audio
- Bảo hảnh: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Công Nghệ: DLP 0.55” SVGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 15.000:1
Tín hiệu vào: 1 x HDMI, 2 x RGB D-Sub 15pin, 1 x S-Video, 1 x Composite Video, 2 x stereo mini jack
Tín hiệu ra: 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x stereo mini jack
Công Nghệ: DLP 0.55” XGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3200 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 20.000:1
• Cường độ sáng : 3600 ansilumens
• Độ phân giải thực đạt: 800 x 600 (SVGA)
• Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200) 60Hz
• Độ tương phản : 20.000:1
• Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
• Chỉnh méo hình thang: ± 40º chiều dọc
• Tỷ lệ khung hình: 4:3, tương thích 16:9
• Tương thích với máy tính: UXGA, SXGA+, SXGA, SVGA,
VGA, VESA standards PC & Macintosh compatible
• Tương thích với chuẩn Video: HDTV (720p, 1080i/p),
SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N,
SECAM.
LIÊN HỆ: 0969566000
Cường độ sáng: 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản: 15.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x1, S-video x1; Composite video x1, Audio in x1, Standard SD memory slot x1, STD-USB (type A) x2, mini-USB (type mini-B) x1
Trọng lượng: 1.4 kg
- Tự động chỉnh vuô
Cường độ sáng LED: 700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 10.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)
Cổng kết nối: HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A x1.
Trọng lượng: 0.4 kg
Cường độ sáng: 3100 Ansi Lumens |
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Dộ tương phản: 10.000 :1 |
Kích thước màn: 40 – 303 inches (đặt máy 1.5m – 10m) |
Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
1.6 kg |
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Kích thước hiển thị | 34 – 300 inches (đặt máy 1.2m – 12m) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
Trọng lượng | 1.6 kg |
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600) / Nén: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản: 20.000 :1
Kích thước hiển thị: 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 12m)
Trọng lượng: 2.5 kg
HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x2; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Liên hệ: 0969566000
- Độ sáng: 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) hỗ trợ lên đến WUXG (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inch (1m đến 10m)
- Kích thước: 319×229×89 mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đen
- Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 25.000:1
- Kích thước hiển thị: 45 – 300 inches (đặt máy 0.5m – 3.35m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; MHL v1.2; Audio out 3.5mm; 12V trigger; 3D-Sync; USB service
- Trọng lượng: 2.65 kg
- Cường độ sáng: 2.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 50.000:1
- Kích thước hiển thị: 50 – 150 inches (đặt máy 1m – 13.5m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; Component x 1; 3D VESA Port x 1; VGA x 1;Composite video x 1; +12V relay output x1; RS232 control x 1; USB (service) x 1; USB (charge +1.5A)
- Trọng lượng: 2.8 kg
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 30.000:1
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 10m)
- Cổng kết nối: HDMI x1; VGA-in x2; VGA-out x1; Audio-in x3; Audio out x1; S-Video x1; Video x1; Mic x1; DVI-D x1; RS-232C 11 x1; 3D SYNCx1; Mouse Service x1; 12V OUT x1; Kensingtontm Lock x1; USB power(5V/1A).
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Máy chiếu Optoma X304M
- Dòng máy chiếu mobile.
- Công nghệ sản xuất: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Kích thước nhỏ gọn bằng 2/3 khổ giấy A4:
- Cân nặng: 1.5kg
- Bảo hành:24 tháng
- Máy chiếu Optoma EH500
- Dòng máy cấu hình cao, dùng cho hội trường lớn
- Công nghệ DLP 0.65” WXGA DMD Chip
- Cường độ sáng: 4700 ansi lumens
- Độ phân giải: Full HD/3D 1080p (1920 x 1080)
- Độ phân giải nén: UXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Số màu hiển thị: 1,073 tỷ màu
- Tỷ lệ phóng hình: 1,6X Zoom lens
- Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
- Kích thước: 326 x 109 x 259mm.
- Trọng lượng: 3.7kg
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu Optoma HD25LV
- Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens.
- Độ Phân giải: Full HD 1920 x 1080
- Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX.
- Độ tương phản: 20.000 : 1.
- Trình chiếu Full HD, Full 3D
- Tích hợp hệ thống âm thanh SRS WOW HD 8Wx2.
- Dòng máy thiết kế riêng dành cho giải trí
- Bảo hành 24 tháng
- Máy chiếu Optoma S316
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens
- Độ tương phản Optoma S316: 15.000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
- Cổng kết nối: HDM, VGA, Video
- Cân nặng: 2.4 kg
- Bảo hành: 24 tháng
Máy chiếu 3D Optoma HD25
In Stock
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ansilumens
- Độ phân giải: Full HD 1080
- Độ tương phản: 20.000:1
- Khối lượng: 2.9kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Bảo hành 24 tháng
Máy chiếu full HD Optoma EH300
In Stock
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải: Full HD 1080p
- Cường độ sáng: 3500 ansilumen
- Độ tương phản: 15.000/1
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Cân nặng: 3.1Kg
- Bảo hành 24 tháng
Máy chiếu Optoma X312
In Stock
- Máy chiếu Optoma X312
- Cường độ sang: 3000 ansi lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) pixels
- Độ tương phản: 20 000 :1
- Kích thước hiển thị: 22.9 – 300 inches ( đặt máy 1m – 10m)
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Tính năng: Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy.
- Cường độ sáng: 3300 lumens
- Phân giải: 800 x 600 (SVGA)
- Tương phản: 20000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ
- Trình chiếu HD, Full 3D siêu mượt
- Bảo hảnh: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
- Cường độ sáng: 3200 lumens
- Phân giải: Full HD 1080p(1920x1080)
- Tương phản: 25.000:1
- Khả năng trình chiếu Full 3D, Full HD từ tất cả các thiết bị phát phim 3D,HD thông dụng nhất
- Tuổi thọ bóng đèn: 6,500 giờ
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng.
- Cường độ sáng: 3200 lumens
- Phân giải: Full HD 1080p(1920x1080)
- Tương phản: 25.000:1
- Khả năng trình chiếu Full 3D, Full HD từ tất cả các thiết bị phát phim 3D,HD thông dụng nhất
- Tuổi thọ bóng đèn: 6,500 giờ
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng.
Máy chiếu Optoma S310E
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
Độ tương phản Optoma S310E: 20.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Máy chiếu Optoma S315
- Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP
- Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens.
- Độ phân giải: Thực:SVGA (800 x 600)/
- Độ phân giải nén: UXGA
- Độ tương phản: 15.000 :1
- Cổng kết nối vào ra:
- VGA in; VGA out; Composite Video;
- S-video; Audio in; Audio out; RS232; USB type B x1
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình
- Công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trọng lượng: 2,5 kg
- Bảo hành : 24 tháng
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |