26
My Cart
Tổng số phụ: 383.750.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
26
My Cart
Tổng số phụ: 383.750.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
No products found!
No products were found matching your selection.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Recently viewed items
Độ sáng 2,000 ANSI Lumens
Độ tương phản 300,000 : 1
Độ phân giải GUXGA (1920 x 1080)
Công nghệ LCD
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 470 x 151 x 364 mm
Trọng lượng máy 8,6 kg
THÔNG TIN BỔ SUNG
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ
Xuất xứ Nhật Bản
Kết nối 2 x VGA D-Sub 15pin In, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x Stereo Mini Jack IN, 1 x Stereo Mini Jack Out, 1 x RGB D-Sub 15pin Out, 1 x 2W Mono Speaker, 1 x RS-232
Công nghệ hiển thị: DLP
Độ sáng: 4000 ANSI lumens
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Tỉ lệ tương phản: 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 8,000h
Tỷ lệ khung hình: 4:3 (native), support 16:9; 15:9, 16:10; Auto, Wide zoom
Hiển thị màu sắc: 1.07 Billion Colors
Ống kính: 1.7X optical zoom lens (manual); 1.2X (Digital zoom)
Kích thước màn ảnh chiếu: 30" ~ 300"/0.76m -7.60m
Keystone: ± 30° (vertical) - Tự động và bằng tay; ± 30° (Horizontal)
Cổng kết nối:
Inputs: 1 × RGB/Component (D-Sub 15 P),
2 × HDMI Type A (19 P, HDMI® Connector) HDCP supported*4
1 × Video (RCA); 1 × (L/R) RCA Audio; 1 × Stereo Mini Audio
Outputs: 1 × RGB (D-Sub 15 P), 1 × Stereo Mini Audio,1 x 3D Sync (Mini DIN 3P)
Khối lượng: 3.6 Kg
Công nghệ 3LCD
Độ sáng * Cường độ sáng trắng: 3,000 Ansi Lumens * Cường độ sáng màu : 3,000 Ansi Lumens
Độ phân giải XGA (1,024 x 768)
Độ tương phản 3000:1
Khả năng Zoom 0.55 (Zoom: Wide), 0.74 (Zoom: Tele)
Trọng lượng 3,9 kg
Tuổi thọ bóng đèn 6,000 giờ
Công suất bóng đèn 230W UHE
Kích thước máy 345 x 277 x 105 mm (Rộng x Sâu x Cao)
Loa 16W
Kết nối USB 2.0 Loại B, USB 2.0 Loại A, RS-232, giao diện Ethernet (100 Base-TX / 10 Base-T), WLAN (tùy chọn), VGA (2x), đầu ra VGA, HDMI, Composite, Component trong (2x), S-Video in, Stereo mini jack âm thanh ra, âm thanh mini jack âm thanh nổi trong (2x), âm thanh trong Thắt
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
- Loại cáp: Cáp tín hiệu VGA
- Kích thước: 5m
- Xuất xứ: Chính hãng
- Tình trạng: Còn hàng
- Vận chuyển: Theo chính sách công ty
- Bảo hành: 03 tháng