22
My Cart
Tổng số phụ: 593.700.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
22
My Cart
Tổng số phụ: 593.700.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
“Máy Chiếu XGIMI RS10 – 4K like new” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
Máy chiếu Laser Acer XL2330W LikeNew mới 99%
In Stock
- Công nghệ: Laser
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 50.000:1
- Zoom quang: 1,1X
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″ ( 0,76m – 7,62m)
- Laser Diode. Tuổi thọ Lên tới 30,000h
- Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
- Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4:3, 16:9
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc +/-40
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″ ( 0,75m – 7,62m)
- Loa : 3W
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram)
- Công suất bóng đèn: 203W
- Độ ồn : 24 dB
- Cổng kết nối: HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, DC Out ( 5V/2A) Control interface: USB (Type A) x 1, share output port
- Trọng lượng : 2.7kg
- Kích thước : 313mm x 113.7mm x 240mm
Thông số tham khảo:
– Độ sáng 2200 ansi lumen, full hd 1080p,
– Tương phản 20.000:1
– Tuổi thọ lên tới 6.000h chế độ ECO
– Short-throw tầm gần chỉ với 1,5m màn 120 inch.
– 3 chế độ hình ảnh tùy chọn có sẳn cho game: dark fps, bright fps, game automode cải thiện khả năng hiển thị, độ tương phản và màu sắc bằng cách sử dụng phân tích thời gian thực.
– Độ che phủ màu: sRGB 100%
– Tần số quét: 144hz – loa 10w x2 với dts
– Cân nặng: 3,4kg
– Bảo hành 6 tháng
Bảng hiển thị: 0,47 ″ UHD DMD
Độ phân giải gốc : 4K UHD (3840 × 2160) với TI XPR, 8,3 megapixel trên màn hình
Độ phân giải tối đa hỗ trợ: 4K UHD (3840 × 2160)
Độ sáng: 3.500 ANSI Lumens (Tiêu chuẩn)
Tỷ lệ co: 16: 9 (gốc), 4: 3 (được hỗ trợ)
Tỷ lệ ném: 1,47 ~ 1,76 (100 ″ @ 3,25m)
Tỷ lệ thu phóng: 1,2x
Tỷ lệ tương phản: 10.000: 1
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ (tối đa ở Eco Mode)
Ống kính chiếu: F - 1,94 ~ 2,06, f = 5,57mm ~ 18,67mm, thu phóng và lấy nét bằng tay
Độ ồn: 30 dBa (Tiêu chuẩn), 24 dBa (ECO), 21 dBa (Chế độ im lặng, XPR tắt)
Đầu vào: Analog RGB / Video thành phần, HDMI (HDCP), HDMI 2.0 (HDCP 2.2), âm thanh PC
Đầu ra: Âm thanh PC, Đầu ra DC (5V / 1.5A, USB Loại A)
Giao diện điều khiển: USB (Mini-B), RS232 (D-Sub), 12V DC (Điều khiển màn hình)
Kích thước: 343 x 258 x 124,6mm (13,5 x 10,2 x 4,9 ″)
Trọng lượng: 4,0 kg (8,82 lbs)
Model X118H
Công nghệ DLP
Độ thu phóng Kích thước trình chiếu: 27" - 300" ( 0,7m - 7,62m)
Độ tương phản Độ tương phản: 20,000:1,
Độ sáng Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
Độ phân giải SVGA (800x600)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h. Công suất bóng đèn: 195W
Loa 3W
Cổng giao tiếp Cổng kết nối: HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, Control interface: USB (Type A) x 1, share output port .
Kích thước 313mm x 113.7mm x 240mm
Trọng lượng 2.7 Kg
Mô tả khác Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1920 x 1200pixels)- Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical), Manual, Tính năng thân thiện với môi trường, sử dụng vặt liệu không có chì, không ô nhiễm văn phòng, ít nóng …
Model X117H
Công nghệ DLP
Độ thu phóng Kích thước trình chiếu: 27" - 300" ( 0,7m - 7,62m)
Độ tương phản Độ tương phản: 20,000:1,
Độ sáng Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
Độ phân giải SVGA (800x600)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram),
Loa 3W
Cổng giao tiếp Cổng kết nối: HDMIx1; Analog RGB/Component Video (D-sub) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1
Kích thước 314mm x 93mm x 223mm
Trọng lượng 2.5 Kg
Mô tả khác Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1920 x 1200pixels)- Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical), Manual, Tính năng thân thiện với môi trường, sử dụng vặt liệu không có chì, không ô nhiễm văn phòng, ít nóng …
- Máy chiếu Acer X113PH
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max – accept UXGA + (1920 x 1200pixels)
- True SVGA (800 x 600)
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h
- Cổng kết nối: HDMIx1; Analog RGB/Component Video (D-sub) x 1, Composite Video(RCA) x 1, S-Video x1, Analog RGB(D-sub) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1
- Cân nặng: 2.5kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Acer X123PH
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max – accept UXGA + (1920 x 1200pixels)
- True XGA (1024×768)
- Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h
- Cổng kết nối: HDMIx1; Analog RGB/Component Video (D-sub) x 1, Composite Video(RCA) x 1, S-Video x1, Analog RGB(D-sub) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Độ sáng 2,000 ANSI Lumens
Độ tương phản 300,000 : 1
Độ phân giải GUXGA (1920 x 1080)
Công nghệ LCD
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 470 x 151 x 364 mm
Trọng lượng máy 8,6 kg
THÔNG TIN BỔ SUNG
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ
Xuất xứ Nhật Bản
Kết nối 2 x VGA D-Sub 15pin In, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x Stereo Mini Jack IN, 1 x Stereo Mini Jack Out, 1 x RGB D-Sub 15pin Out, 1 x 2W Mono Speaker, 1 x RS-232
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
Máy chiếu ViewSonic PA502X (95%)
In Stock
Công nghệ DLP
Độ thu phóng 30 - 300 inch đường chéo. Khoảng cách chiếu: 1.2 - 13.2 m
Độ tương phản 22 000:1
Độ sáng 3500 ANSI Lumen.
Độ phân giải XGA (1024x768)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ
Loa Không có
Cổng giao tiếp VGA in 02, VGA out x01, HDMI 1.4 x01,
Kích thước 320 x 209.8 x 122.7
Trọng lượng 2.1 Kg
Mô tả khác Máy chiếu được trang bị bánh xe màu 6 phân đoạn và công nghệ màu sắc SuperColor cho màu sắc hiển thị sắc nét và trung thực. Tính năng Smart Restart cho phép máy chiếu khởi động lại một cách nhanh chóng, không cần chờ thời gian làm mát.