My Cart
Tổng số phụ: 600.200.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
My Cart
Tổng số phụ: 600.200.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Máy chiếu JMGO Pico Flix bản quốc tế
Máy Chiếu FullHD Dess C4 Pro
- Độ sáng 3600 ANSI Lumens
- Độ phân giải WUXGA (1900×1200)
- Hệ số tương phản 15.000:1
- Tỉ lệ khung hình 16:10
- Kích thước màn chiếu 30″->300″
- Khoảng cách chiếu 1 m -> 12m
- Bóng đèn chiếu Công suất: 210 W, Tuổi thọ: 10.000 giờ
- Cổng kết nối HDMI/MHL, VGA, Composite, USB Type A, USB Type B, LAN
- Màu sắc Trắng
- Kích thước 30 x 25 x 10 (cm)
- Trọng lượng 2,8 kg
Máy chiếu Optoma S315 Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens. Độ phân giải: Thực:SVGA (800 x 600)/ Độ phân giải nén: UXGA Độ tương phản: 15.000 :1 Cổng kết nối vào ra: VGA in; VGA out; Composite Video; S-video; Audio in; Audio out; RS232; USB type B x1 Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt Điều khiển chuột và lật trang màn hình Công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét. Trọng lượng: 2,5 kg Bảo hành : 24 tháng
Máy chiếu Optoma S315 Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens. Độ phân giải: Thực:SVGA (800 x 600)/ Độ phân giải nén: UXGA Độ tương phản: 15.000 :1 Cổng kết nối vào ra: VGA in; VGA out; Composite Video; S-video; Audio in; Audio out; RS232; USB type B x1 Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt Điều khiển chuột và lật trang màn hình Công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét. Trọng lượng: 2,5 kg Bảo hành : 24 tháng
- Máy chiếu Optoma S310E
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
- Độ tương phản Optoma S310E: 20.000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Máy chiếu Viewsonic PJD5153
- Cường độ sáng: 3300 lumens
- Phân giải: 800x600(SVGA)
- Tương phản: 15000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Tính năng: bật tắt nhanh, tích kiệm điện, nút " Blank" và "Freezer" cho phép dừng hình, dừng video, điều khiển chuột và lật trang màn hình
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng, bảo hành siêu tốc
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: SVGA (800× 600 Pixels); Độ phân giải nén UXGA (1600× 1200 Pixels)
- Cổng kết nối: 1- HDMI; 2- VGA; 1- Composite- Video; 1- SVideo; 1- Audio in; 1- USB
- Bảo hành 24 tháng đối với thân máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ansilumens
- Độ phân giải: Full HD 1080
- Độ tương phản: 15000:1
- Khối lượng: 2.1kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Bảo hành 24 tháng
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |