9
My Cart
Tổng số phụ: 287.550.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
9
My Cart
Tổng số phụ: 287.550.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
“Máy chiếu Full HD NEC NP-554U (likenew)” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
- Bút trình chiếu laser Vesine VP101
- Khoảng cách trình chiếu : 15m
- Cổng kết nối: USB
- Loại sản phẩm: Bộ điều khiển
- Có nút điều khiển
- Chức năng chỉ laser
- Bảo hành: 6 tháng
- Bút chỉ trình chiếu Laser PP 1000
- Kiểu dáng: dạng bút, dáng mập
- Màu sắc: Đen mờ cuốn hút
- Giao diện: 3 nút bấm, sáng kiểu crome
- Bảo hành: 6 tháng
- Bút trình chiếu (Presenter) Logitech R400
- Cổng kết nối: USB tybe A, tybe B
- Phạm vi sử dụng: 15m
- Tia laser đỏ, sắc nét
- Bảo hành 12 tháng
- Thiết bị dùng để điều khiển từ xa nội dung thuyết trình trên màn chiếu thông qua máy tính,máy chiếu..
- Sử dụng công nghệ không dây cho tín hiệu cực kỳ ổn định, không bao giờ bị ngắt quãng,và có thể xa tới 30m.
- Có màn hình hiển thị.
- Bảo hành 12 tháng
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |