11
My Cart
Tổng số phụ: 342.400.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
11
My Cart
Tổng số phụ: 342.400.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
“Máy chiếu Laser Nec PA803UL (Likenew 99%)” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
- Kích thước: 60” x 60” (1m52 x 1m52) tương đương 84” đường chéo
- Chất liệu màn: Mate white, sơn đen mặt sau
- Có độ bắt sáng cao gấp 2-3 lần bình thường
- Màn chiếu chân đứng dễ dàng di chuyển
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước: 96” x 96” (2m44 x 2m44) tương đương 136” đường chéo
- Chất liệu màn: Mate white, sơn đen mặt sau
- Có độ bắt sáng cao gấp 2-3 lần bình thường.
- Màn chiếu chân đứng dễ dàng di chuyển
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành kỹ thuật : 12 tháng
- Kích thước: 84” x 84” (2m13 x 2m13) tương đương 120” đường chéo
- Chất liệu màn: Mate white, sơn đen mặt sau
- Có độ bắt sáng cao gấp 2-3 lần bình thường.
- Màn chiếu chân đứng dễ dàng di chuyển
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước: 70” x 70” (1m78 x 1m78) tương đương 100” đường chéo
- Chất liệu màn: Mate white, sơn đen mặt sau
- Có độ bắt sáng cao gấp 2-3 lần bình thường.
- Màn chiếu chân đứng dễ dàng di chuyển
- Xuất xứ: Trung Quốc
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |