3
My Cart
Tổng số phụ: 46.300.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
3
My Cart
Tổng số phụ: 46.300.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Công nghệ hiển thị: LCD (3LCD)
Nguồn sáng: Laser phosphor, tuổi thọ lên đến 20.000 giờ
Độ sáng: 6.500 ANSI Lumens
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 x 1200)
Tỷ lệ tương phản: 3.000.000:1
Kết nối: HDMI, VGA, LAN, DIGITAL LINK, RS-232C, Audio in/out,…
Ống kính: Zoom quang học 1.6x, hỗ trợ lens shift dọc/ngang
Tính năng: Trình chiếu 360 độ, khởi động nhanh, hoạt động yên tĩnh dưới 28dB
Bảo hành 6 tháng
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Bóng đèn: Laser Diode
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30” – 300” / 16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7.2 kg.
Máy chiếu Panasonic PT-RZ570
Máy chiếu công nghệ DLP Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens Độ phân giải 1920×1200 (WUXGA) Độ tương phản 20.000:1 Bóng đèn LED/Leser-Combined 20.000 giờ ( No lamp Replace) Chức năng lập lịch trình Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±20° Kích thước phóng to màn hình 40-300” Công suất 500W HDMI IN, DVI-I IN, COMPUTER IN, VIDEO IN, AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN/DIGITAL LINK, USB Kích thước 498x168x492mm Trọng lượng 16.3kg
Công nghệ : DLP 0.55”
Cường độ sáng: 3600 ansi
Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ độ phân giải đạt : WUXGA (1920x 1200 )
Độ tương phản: 30000:1
Kích thước hiển thị : 25” – 298’’
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3 ,Native, 16:9, 16:10, Auto
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens. |
Độ phân giải 1024x768 (XGA). |
Độ tương phản 12.000:1 |
Bóng đèn 240W UHM |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco) |
Công nghệ máy chiếu: DLP 0.55” DDP4421
Cường độ sáng 3500 ANSI lumens; chuyên dụng cho phòng họp, trường học
Độ phân giải 1024 x 768 (XGA)
Độ tương phản 20.000:1
Throw Ratio 1.97 ~ 2.17 (50” – 2m)
Tỷ lệ hình ảnh 4:3 (Native), Hỗ trợ 16:9 , 16:10
Ống kính 1.1X (zoom)
Độ ồn 28dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn máy chiếu Infocus IN232 lên đến 10.000 giờ
LIÊN HỆ: 0969566000
Công Nghệ : DLP
Cường Độ sáng thực: 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải: Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: WUXGA (1920 x 1200)
Độ tương phản: 20.000 :1
Cổng kết nối vào ra: HDMI x1; VGA in x1; Composite Video x1;
Liên hệ: 0969566000
- Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 10000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ
may chieu Infocus IN8606HD
- Công nghệ DLP – Digital Light Processing
- Độ Phân Giải: Full HD (1920 x 1080), 3D Full
- Cường Độ Sáng: 2500 ansi Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Màu sắc: 1.07 Tỷ màu
- Trọng lượng: 3.15 kg
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a x 2, VGAin x 1, Component x 1, Video x 1
- Tích hợp công nghệ trình chiếu 3D Full HD 1080p
- Bảo hành 24 tháng. LIÊN HỆ: 0969566000
máy chiếu Infocus In3118HD
- Độ phân giải thực: full HD 1080p (1920 x 1080)
- Cường độ sáng: 3600 lumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
- Độ tương phản may chieu: 3000:1
- Số màu hiển thị: 16.7 triệu
- Kích thước hình ảnh: 21 - 247 inches
- Cổng kết nối: HDMI x 2 (xem phim HD siêu rõ)
- Bảo hành 36 tháng thân máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng bóng đèn.
máy chiếu Infocus SP8600HD3D
- Độ phân giải thực: full HD 1080p (1920 x 1080)
- Cường độ sáng: 2700 ANSI lumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
- Độ tương phản: 40,000:1
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ
- Cổng kết nối: VGA, HDMI x 2
- Chiếu 3D – 720p
- Chuyển đổi nội dụng 2D sang 3D
- Kích thước may chieu: 326 x 254 x 104 (mm). Trọng lượng: 3,4 kg
- Bảo hành 24 tháng.
- Độ sáng máy chiếu: 4.800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 3.000:1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Công nghệ: DLP, 3D Ready
- Kích thước màn chiếu: 30-300 inch
- Kích thước máy chiếu: 315 x 241 x 117 mm
- Trọng lượng máy: 4.4 kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ
- Bảo hành 36 tháng.
- Công nghệ trình chiếu: DLP
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768), WUXGA (1920 x 1200).
- Cường độ sáng: 2100 Ansi Lumens (1550 lumens chế độ Eco).
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (chế độ Eco), 3000 giờ (chế độ Normal).
- Độ tương phản: 2600:1
- Bảo hành 36 tháng.
- Công nghệ DLP - Digital Light Processing
- Cường Độ Sáng 3300 Ansi lumens
- Độ Phân Giải XGA (1024x768)
- Nén WUXGA (1920x1200)
- Độ tương phản 15000:1
- Throw ratio 0.6:1 (fix zoom)
- Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ ( Eco Mode)
- Bảo hành 36 tháng.
- Máy chiếu INFOCUS IN224S
- Công nghệ DLP
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 800 x 600 (SVGA)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Bảo hành 3 năm.
Máy chiếu Infocus IN222
In Stock
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3500 Ansilumen
- Độ phân giải: XGA(1280x768)
- Độ tương phản: 15000:1
- Trọng lượng: 2.35Kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
- Khả năng trình chiếu 3D trực tiếp siêu mượt
- Bảo hành 36 tháng.
Công nghệ: DLP
Độ phân giải: SVGA (800× 600 pixels)
Cường độ ánh sáng: 3200 Ansi Lumens
Độ tương phản: 4000: 1
Cổng kết nối: 2- VGA; SVideo; Composite; Stereo 3.5mm Mini Jack Input/ ouput; RS232C; USB Mini Type B
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ/ 220W
Trọng lượng: 2.1 kg
Bảo hành 36 tháng.
Độ sáng: 3.300ANSI Lumens
Độ phân giải: XGA (1024x 768)
Độ tương phản: 13.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000h
Kích thước hiển thị 30 - 300"
Trình chiếu 3D trực tiếp từ máy tính hoặc thiết bi khác
Trọng lượng: 2.35kg
Bảo hành 36 tháng.
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3500 Ansilumen
Độ phân giải: SVGA (800x600)
Độ tương phản: 15000:1
Trọng lượng: 2.35 Kg
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Khả năng trình chiếu 3D trực tiếp. siêu mượt
Bảo hành 36 tháng.
Máy chiếu công nghệ DLP
Cường độ chiếu sáng 8200 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 2000:1
Bóng đèn 300W UHM x 2
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 50-600”
Kích thước 498x175x466mm
Trọng lượng 16.3 kg
Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800
Độ tương phản 600:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 33-300”
Wireless projector for iOS
Kích thước 430x125.5x323mm
Trọng lượng 6.0kg
Bảo hành 12 tháng.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 5000:1
- Bóng đèn 270W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 3 AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, DIGITAL LINK
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 5000:1
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Kết nối không dây với máy tính
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành 12 tháng.
Máy chiếu công nghệ LCD
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Bóng đèn: 245W
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
Kích thước chiếu : 40” – 300”
Kích thước: 350 x 97 x 254 mm
Trọng lượng: 3.4 kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Công nghệ: DLP
Cường độ chiếu sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA ( 1024× 768 pixels)
Tỷ lệ màn hình: 4: 3
Kích thước phóng to màn hình: 30- 300’’
Bóng đèn: UHM/ 190W
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Kích thước: 286× 100× 192 (mm)
Trọng lượng: 2.3 kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens
Độ phân giải 1920x1200 (WUXGA)
Độ tương phản 5000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4500 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 40-400”
Kích thước 530x177x445mm
Trọng lượng 10.6kg
Bảo hành 12 tháng.
Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kết nối không dây với máy tính
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kết nối không dây với máy tính
Trình chiếu bằng máy tính, Ipad, Iphone qua wireless
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4800 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800(WXGA)
Độ tương phản 3500:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4300 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800(WXGA)
Độ tương phản 3500:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1024x768 (XGA).
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 40-300”
Kích thước 352x98x255mm
Trọng lượng 3.2kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
In Stock
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg