18
My Cart
Tổng số phụ: 207.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
18
My Cart
Tổng số phụ: 207.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ phân giải: Full HD 1920x1080
- Độ tương phản: 23000:1
- Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 480p, 480i
- 3D Modes: Full HD 3D
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h/8000h(Eco)
- Kích thước: 9x30x23 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 2,5kg
Công nghệ : DLP 0.55”
Cường độ sáng: 3600 ansi
Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ độ phân giải đạt : WUXGA (1920x 1200 )
Độ tương phản: 30000:1
Kích thước hiển thị : 25” – 298’’
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3 ,Native, 16:9, 16:10, Auto
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard
Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280x800)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Máy chiếu Optoma S341 mới 100%, bảo hành đầy đủ cho khách hàng theo tiêu chuẩn hãng: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn.
S341 mẫu máy chiếu mới nhất 2017 cường độ sáng lên tới 3500 lumens, tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000h độ tương phản 22.000:1, đầy đủ cổng kết nối HDMI, VGA, USB, VIDEO...
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0975.440.440
- Công nghệ DLP-2016
- Cường độ sáng: 3500 lumens
- Phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tương phản: 22.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ( ECO)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, Video, Audio
- Bảo hảnh: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Công Nghệ: DLP 0.55” SVGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 15.000:1
Tín hiệu vào: 1 x HDMI, 2 x RGB D-Sub 15pin, 1 x S-Video, 1 x Composite Video, 2 x stereo mini jack
Tín hiệu ra: 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x stereo mini jack
Công Nghệ: DLP 0.55” XGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3200 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 20.000:1
• Cường độ sáng : 3600 ansilumens
• Độ phân giải thực đạt: 800 x 600 (SVGA)
• Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200) 60Hz
• Độ tương phản : 20.000:1
• Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
• Chỉnh méo hình thang: ± 40º chiều dọc
• Tỷ lệ khung hình: 4:3, tương thích 16:9
• Tương thích với máy tính: UXGA, SXGA+, SXGA, SVGA,
VGA, VESA standards PC & Macintosh compatible
• Tương thích với chuẩn Video: HDTV (720p, 1080i/p),
SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N,
SECAM.
LIÊN HỆ: 0969566000
Công nghệ máy chiếu: DLP 0.55” DDP4421
Cường độ sáng 3500 ANSI lumens; chuyên dụng cho phòng họp, trường học
Độ phân giải 1024 x 768 (XGA)
Độ tương phản 20.000:1
Throw Ratio 1.97 ~ 2.17 (50” – 2m)
Tỷ lệ hình ảnh 4:3 (Native), Hỗ trợ 16:9 , 16:10
Ống kính 1.1X (zoom)
Độ ồn 28dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn máy chiếu Infocus IN232 lên đến 10.000 giờ
LIÊN HỆ: 0969566000
Cường độ sáng: 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản: 15.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x1, S-video x1; Composite video x1, Audio in x1, Standard SD memory slot x1, STD-USB (type A) x2, mini-USB (type mini-B) x1
Trọng lượng: 1.4 kg
- Tự động chỉnh vuô
Cường độ sáng LED: 700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 10.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)
Cổng kết nối: HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A x1.
Trọng lượng: 0.4 kg
Cường độ sáng: 3100 Ansi Lumens |
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Dộ tương phản: 10.000 :1 |
Kích thước màn: 40 – 303 inches (đặt máy 1.5m – 10m) |
Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
1.6 kg |
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Kích thước hiển thị | 34 – 300 inches (đặt máy 1.2m – 12m) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
Trọng lượng | 1.6 kg |
Công Nghệ : DLP
Cường Độ sáng thực: 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải: Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: WUXGA (1920 x 1200)
Độ tương phản: 20.000 :1
Cổng kết nối vào ra: HDMI x1; VGA in x1; Composite Video x1;
Liên hệ: 0969566000
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600) / Nén: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản: 20.000 :1
Kích thước hiển thị: 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 12m)
Trọng lượng: 2.5 kg
HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x2; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Liên hệ: 0969566000
- Độ sáng: 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) hỗ trợ lên đến WUXG (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inch (1m đến 10m)
- Kích thước: 319×229×89 mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đen
- Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 25.000:1
- Kích thước hiển thị: 45 – 300 inches (đặt máy 0.5m – 3.35m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; MHL v1.2; Audio out 3.5mm; 12V trigger; 3D-Sync; USB service
- Trọng lượng: 2.65 kg
- Cường độ sáng: 2.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 50.000:1
- Kích thước hiển thị: 50 – 150 inches (đặt máy 1m – 13.5m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; Component x 1; 3D VESA Port x 1; VGA x 1;Composite video x 1; +12V relay output x1; RS232 control x 1; USB (service) x 1; USB (charge +1.5A)
- Trọng lượng: 2.8 kg
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 30.000:1
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 10m)
- Cổng kết nối: HDMI x1; VGA-in x2; VGA-out x1; Audio-in x3; Audio out x1; S-Video x1; Video x1; Mic x1; DVI-D x1; RS-232C 11 x1; 3D SYNCx1; Mouse Service x1; 12V OUT x1; Kensingtontm Lock x1; USB power(5V/1A).
- Trọng lượng: 4.5 kg
may chieu Infocus IN8606HD
- Công nghệ DLP – Digital Light Processing
- Độ Phân Giải: Full HD (1920 x 1080), 3D Full
- Cường Độ Sáng: 2500 ansi Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Màu sắc: 1.07 Tỷ màu
- Trọng lượng: 3.15 kg
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a x 2, VGAin x 1, Component x 1, Video x 1
- Tích hợp công nghệ trình chiếu 3D Full HD 1080p
- Bảo hành 24 tháng. LIÊN HỆ: 0969566000
máy chiếu Infocus In3118HD
- Độ phân giải thực: full HD 1080p (1920 x 1080)
- Cường độ sáng: 3600 lumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
- Độ tương phản may chieu: 3000:1
- Số màu hiển thị: 16.7 triệu
- Kích thước hình ảnh: 21 - 247 inches
- Cổng kết nối: HDMI x 2 (xem phim HD siêu rõ)
- Bảo hành 36 tháng thân máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng bóng đèn.
máy chiếu Infocus SP8600HD3D
- Độ phân giải thực: full HD 1080p (1920 x 1080)
- Cường độ sáng: 2700 ANSI lumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
- Độ tương phản: 40,000:1
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ
- Cổng kết nối: VGA, HDMI x 2
- Chiếu 3D – 720p
- Chuyển đổi nội dụng 2D sang 3D
- Kích thước may chieu: 326 x 254 x 104 (mm). Trọng lượng: 3,4 kg
- Bảo hành 24 tháng.
- Độ sáng máy chiếu: 4.800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 3.000:1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Công nghệ: DLP, 3D Ready
- Kích thước màn chiếu: 30-300 inch
- Kích thước máy chiếu: 315 x 241 x 117 mm
- Trọng lượng máy: 4.4 kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ
- Bảo hành 36 tháng.
- Công nghệ trình chiếu: DLP
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768), WUXGA (1920 x 1200).
- Cường độ sáng: 2100 Ansi Lumens (1550 lumens chế độ Eco).
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (chế độ Eco), 3000 giờ (chế độ Normal).
- Độ tương phản: 2600:1
- Bảo hành 36 tháng.
- Công nghệ DLP - Digital Light Processing
- Cường Độ Sáng 3300 Ansi lumens
- Độ Phân Giải XGA (1024x768)
- Nén WUXGA (1920x1200)
- Độ tương phản 15000:1
- Throw ratio 0.6:1 (fix zoom)
- Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ ( Eco Mode)
- Bảo hành 36 tháng.
- Máy chiếu INFOCUS IN224S
- Công nghệ DLP
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 800 x 600 (SVGA)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Bảo hành 3 năm.
Máy chiếu Infocus IN222
In Stock
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3500 Ansilumen
- Độ phân giải: XGA(1280x768)
- Độ tương phản: 15000:1
- Trọng lượng: 2.35Kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
- Khả năng trình chiếu 3D trực tiếp siêu mượt
- Bảo hành 36 tháng.
- Máy chiếu Optoma X304M
- Dòng máy chiếu mobile.
- Công nghệ sản xuất: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Kích thước nhỏ gọn bằng 2/3 khổ giấy A4:
- Cân nặng: 1.5kg
- Bảo hành:24 tháng
- Máy chiếu Optoma EH500
- Dòng máy cấu hình cao, dùng cho hội trường lớn
- Công nghệ DLP 0.65” WXGA DMD Chip
- Cường độ sáng: 4700 ansi lumens
- Độ phân giải: Full HD/3D 1080p (1920 x 1080)
- Độ phân giải nén: UXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Số màu hiển thị: 1,073 tỷ màu
- Tỷ lệ phóng hình: 1,6X Zoom lens
- Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
- Kích thước: 326 x 109 x 259mm.
- Trọng lượng: 3.7kg
- Bảo hành 24 tháng.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Hệ thống chiếu DLP
Độ phân giải thiết lập 1080p (1920 x 1080)
Độ sáng* 2200 ANSI Lumens
Độ tương phản 15000:1
Màu hiển thị 1.07 tỉ màu
Thấu kính F = 2.59 – 2.87, f = 16.88 – 21.88 mm
Tỷ lệ chiếu 1.15 – 1.5 (100″ @ 2.5m)
Tỷ lệ phóng hình 1.3:1
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) 3500 / 5000 / 6000 giờ
Công suất đèn 240W
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Kích thước hình chiếu: 35 -300"
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Bảo hành 24 tháng đối với thân máy 1000h hay 12 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước-ISO).
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Công nghệ: 3LCD
Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
Tỉ lệ tương phản: 2.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên đến 4.000 giờ (Eco Mode)
Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB, Wi-Fi (tùy chọn)
Kích thước chiếu: 30″ đến 300″
Trọng lượng: ~1.7kg