19
My Cart
Tổng số phụ: 223.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
19
My Cart
Tổng số phụ: 223.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
Công nghệ: DLP LED
Cường độ sáng: 2,400 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 4K UHD 3840 x 2160 pixels
Nguồn sáng: RGBB LED, Tuổi thọ 30,000 giờ (normal)
Khoảng cách chiếu: 1.6 – 11.5 ft / 0.5 – 3.5 m
Kích thước hình chiếu: 30 – 200 in. / 0.7 – 5.1 m
Throw Ratio: 0.8
Chỉnh méo hình: Vertical (+/- 40°)
Màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bit)
Cổng kết nối: HDMI 2.0 IN x 2, USB 2.0 TYPE A x 1, USB 3.0 TYPE A x 1, USB 3.1 TYPE C x 1, CARD READER Micro SD, RJ45 x 1, 3.5MM AUDIO IN x 1, 3.5MM AUDIO OUT x 1, BLUETOOTH Bluetooth 4.0
Loa tích hợp: 8W (x2)
Nguồn điện: AC 100-240V (universal), 50-60Hz
Kích thước: 261.0 x 271.0 x 166.0 mm
Trọng lượng: 4.1 kg
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ phân giải: Full HD 1920x1080
- Độ tương phản: 23000:1
- Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 480p, 480i
- 3D Modes: Full HD 3D
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h/8000h(Eco)
- Kích thước: 9x30x23 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 2,5kg
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
In Stock
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
In Stock
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg
Máy chiếu Viewsonic PG700WU
In Stock
Bóc hộp máy chiếu Full HD cực đẹp, xem phim, xem bóng đá cực sắc nét.
Giá thanh lý chỉ: 21.000.000đ, Bảo hành 24 tháng.
Liên hệ: 0975440440 - 0969566000
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD WUXGA (1920×1200)
Hệ số tương phản: 12.000:1
Tỉ lệ khung hình: 16:10
Thấu kính: 1.1x
Kích thước màn chiếu: 30 “- 300”
Khoảng cách chiếu 0.97m-11.69m
Bóng đèn chiếu: Công suất: 293 W Tuổi thọ : 15000 giờ.
Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280x800)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Máy chiếu Optoma S341 mới 100%, bảo hành đầy đủ cho khách hàng theo tiêu chuẩn hãng: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn.
S341 mẫu máy chiếu mới nhất 2017 cường độ sáng lên tới 3500 lumens, tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000h độ tương phản 22.000:1, đầy đủ cổng kết nối HDMI, VGA, USB, VIDEO...
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0975.440.440
- Công nghệ DLP-2016
- Cường độ sáng: 3500 lumens
- Phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tương phản: 22.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ( ECO)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, Video, Audio
- Bảo hảnh: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Công Nghệ: DLP 0.55” SVGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 15.000:1
Tín hiệu vào: 1 x HDMI, 2 x RGB D-Sub 15pin, 1 x S-Video, 1 x Composite Video, 2 x stereo mini jack
Tín hiệu ra: 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x stereo mini jack
Công Nghệ: DLP 0.55” XGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3200 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 20.000:1
Công Nghệ: DLP LED Texas Instruments
Cường Độ Sáng: 600 Ansi Lumen
Độ Tương Phản: 120,000:1
Độ Phân giải: Thực WXGA (1280x800)
Độ Phân Giải Tối Đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng Kết Nối: RGB Input x2; RGB Output x1; ; Component;
Zoom Ống Kính
Tuổi Thọ Bóng Đèn: 130,000h
LIÊN HỆ: 0969566000
• Cường độ sáng : 3600 ansilumens
• Độ phân giải thực đạt: 800 x 600 (SVGA)
• Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200) 60Hz
• Độ tương phản : 20.000:1
• Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
• Chỉnh méo hình thang: ± 40º chiều dọc
• Tỷ lệ khung hình: 4:3, tương thích 16:9
• Tương thích với máy tính: UXGA, SXGA+, SXGA, SVGA,
VGA, VESA standards PC & Macintosh compatible
• Tương thích với chuẩn Video: HDTV (720p, 1080i/p),
SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N,
SECAM.
LIÊN HỆ: 0969566000
Cường độ sáng: 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản: 15.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x1, S-video x1; Composite video x1, Audio in x1, Standard SD memory slot x1, STD-USB (type A) x2, mini-USB (type mini-B) x1
Trọng lượng: 1.4 kg
- Tự động chỉnh vuô
Cường độ sáng LED: 700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 10.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)
Cổng kết nối: HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A x1.
Trọng lượng: 0.4 kg
Cường độ sáng: 3100 Ansi Lumens |
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Dộ tương phản: 10.000 :1 |
Kích thước màn: 40 – 303 inches (đặt máy 1.5m – 10m) |
Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
1.6 kg |
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Kích thước hiển thị | 34 – 300 inches (đặt máy 1.2m – 12m) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
Trọng lượng | 1.6 kg |
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600) / Nén: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản: 20.000 :1
Kích thước hiển thị: 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 12m)
Trọng lượng: 2.5 kg
HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x2; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Liên hệ: 0969566000
- Độ sáng: 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) hỗ trợ lên đến WUXG (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inch (1m đến 10m)
- Kích thước: 319×229×89 mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đen
- Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 25.000:1
- Kích thước hiển thị: 45 – 300 inches (đặt máy 0.5m – 3.35m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; MHL v1.2; Audio out 3.5mm; 12V trigger; 3D-Sync; USB service
- Trọng lượng: 2.65 kg
- Cường độ sáng: 2.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 50.000:1
- Kích thước hiển thị: 50 – 150 inches (đặt máy 1m – 13.5m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; Component x 1; 3D VESA Port x 1; VGA x 1;Composite video x 1; +12V relay output x1; RS232 control x 1; USB (service) x 1; USB (charge +1.5A)
- Trọng lượng: 2.8 kg
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 30.000:1
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 10m)
- Cổng kết nối: HDMI x1; VGA-in x2; VGA-out x1; Audio-in x3; Audio out x1; S-Video x1; Video x1; Mic x1; DVI-D x1; RS-232C 11 x1; 3D SYNCx1; Mouse Service x1; 12V OUT x1; Kensingtontm Lock x1; USB power(5V/1A).
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Công nghệ DLP
- Cường độ sáng 3.500 ANSI lumens
- Tỷ lệ tương phản 15000:1
- Độ phân giải màn hình 1280x1024
- Công nghệ BrilliantColor
- Blu-ray 3D đã sẵn sàng với HDMI
- Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ansilumens
- Độ phân giải: Full HD 1080
- Độ tương phản: 15000:1
- Khối lượng: 2.1kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Bảo hành 24 tháng
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10.000 giờ
- Cổng kết nối : VGA/ HDMI
- Bảo hành 24 tháng.
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) HD Ready
- Độ tương phản: 20,000:1
- Bóng đèn: 240W UHP, tuổi thọ 10000 giờ
- Cổng kết nối : 02VGA/01 HDMI/Video/S-Video/RJ45/RS232/Audio/
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu Optoma X304M
- Dòng máy chiếu mobile.
- Công nghệ sản xuất: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Kích thước nhỏ gọn bằng 2/3 khổ giấy A4:
- Cân nặng: 1.5kg
- Bảo hành:24 tháng
- Máy chiếu Optoma EH500
- Dòng máy cấu hình cao, dùng cho hội trường lớn
- Công nghệ DLP 0.65” WXGA DMD Chip
- Cường độ sáng: 4700 ansi lumens
- Độ phân giải: Full HD/3D 1080p (1920 x 1080)
- Độ phân giải nén: UXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Số màu hiển thị: 1,073 tỷ màu
- Tỷ lệ phóng hình: 1,6X Zoom lens
- Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
- Kích thước: 326 x 109 x 259mm.
- Trọng lượng: 3.7kg
- Bảo hành 24 tháng.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Mã sản phẩm: UD102
Thương hiệu: Geobox
Xuất xứ: Đài loan
Độ phân giải: 4K (3840x2160)
Thuế: Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Vận chuyển: miễn phí vận chuyển
Tình trạng: Còn hàng
Hệ thống chiếu DLP
Độ phân giải thiết lập 1080p (1920 x 1080)
Độ sáng* 2200 ANSI Lumens
Độ tương phản 15000:1
Màu hiển thị 1.07 tỉ màu
Thấu kính F = 2.59 – 2.87, f = 16.88 – 21.88 mm
Tỷ lệ chiếu 1.15 – 1.5 (100″ @ 2.5m)
Tỷ lệ phóng hình 1.3:1
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) 3500 / 5000 / 6000 giờ
Công suất đèn 240W
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Kích thước hình chiếu: 35 -300"
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Bảo hành 24 tháng đối với thân máy 1000h hay 12 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước-ISO).
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg