17
My Cart
Tổng số phụ: 198.260.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
17
My Cart
Tổng số phụ: 198.260.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ phân giải: Full HD 1920x1080
- Độ tương phản: 23000:1
- Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 480p, 480i
- 3D Modes: Full HD 3D
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h/8000h(Eco)
- Kích thước: 9x30x23 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 2,5kg
Thông số tham khảo:
– Độ sáng 2200 ansi lumen, full hd 1080p,
– Tương phản 20.000:1
– Tuổi thọ lên tới 6.000h chế độ ECO
– Short-throw tầm gần chỉ với 1,5m màn 120 inch.
– 3 chế độ hình ảnh tùy chọn có sẳn cho game: dark fps, bright fps, game automode cải thiện khả năng hiển thị, độ tương phản và màu sắc bằng cách sử dụng phân tích thời gian thực.
– Độ che phủ màu: sRGB 100%
– Tần số quét: 144hz – loa 10w x2 với dts
– Cân nặng: 3,4kg
– Bảo hành 6 tháng
- Công nghệ: 3-LCD
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080)
- Tuổi thọ bóng đèn: lên tới 10000h
- Keystone: H/V
- Kích thước màn hình: 30 - 300"
- Color Modes: Dynamic, Bright Cinema, Cinema, Game
- Input Signal: 480i / 576i / 480p / 576p / 720p / 1080i / 1080p HDMI: TMDS
- Terminal Inputs: 2 HDMI 1 RCA (composite) 2 RCA (1 audio L/R) stereo 1 VGA D-sub 15 pin (computer/component input) 1 USB Type A
Hệ thống hiển thị: 3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.64″ MLA × 3
Cường độ sáng: 3.800 Ansi Lumens
Độ phân giải: FULL HD – WUXGA 1920×1200, Số điểm ảnh pixel 2.304.000
Độ tương phản: 16.000:1
Tỷ lệ khung hình: 16:10
Xử lý màu: 10 bit; 1,07 tỷ màu
Kích thước màn hình chiếu đường chéo (kích thước lý tưởng): 30″ đến 300″ (40″ đến 200″)
Khoảng cách đặt máy: 1,3m – 7,8m
Zoom – Tỷ lệ: Khoảng X 1,64
Nguồn sáng bóng đèn: 225 W
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ bình thường / 15.000 giờ Eco
Hiệu chỉnh hình thang: Dọc: tối đa +/- 30 độ / Ngang: tối đa +/- 30 độ
Loa trong: 16Wx1
Tiếng ồn âm thanh: 37dB / 29dB (Eco)
Kết nối: Audio In: Mini Jack, Audio In: RCA, Audio Out: Mini Jack, Composite: RCA, HDMI x 2, Network: RJ-45, RS232: DB-9pin, USB, VGA In: D’Sub-15pin, VGA Out: D’Sub-15pin
Điện năng tiêu thụ: 295 Watt, 100V to 240V, 50/60Hz
Kích thước máy (W x H x D): 345 x 104,6 x 261 mm
Khối lượng: 3,5 kg
Công nghệ hiển thị Single 0,47 “TRP S450 Công nghệ DLD 4K UHD DMD® của Texas Instruments ™
Chất lượng UHD (3840×2160)
Độ sáng 2400 ANSI lumens
Độ tương phản Lên đến 500.000: 1 với Dynamic Black
Đời sống đèn 2 Năng động / Sinh thái / Sáng 15000/10000/4000 (giờ)
Tỷ lệ ném 3 1,21 – 1,59 (với dung sai +/- 5%)
Loại Zoom Quang học 1.3x, Kỹ thuật số 0.8 – 2.0x
Thấu kính Vượt lên 15% bù đắp (với độ khoan dung +/- 5%)
Các cổng I / O 2xHDMI 2.0 (w / HDCP 2.2, MHL 2.1), VGA-in, audio-in (3.5mm), âm thanh ra, S / PDIF ra (quang), cổng USB 2.0 (cổng dịch vụ), nguồn điện USB, RJ-45, RS-232C, Bộ kích hoạt 12V
Âm thanh Loa 2x5W (âm thanh stereo)
Cân nặng 11.75 lbs.
Kích thước (W x D x H) 15.4 “x 5.1” x 11.1 “
Tỷ lệ cạnh 16: 9 (bản địa), 4: 3 và tương thích LBX
Bù lại 100%
Kích thước màn hình chiếu 34,1 “- 302,4 (34,1” đến 140 “kích thước hình ảnh tối ưu)
Khoảng cách chiếu 2,9 `- 34,89`
Ống kính chiếu F = 2,5 ~ 3,26, f = 20,91 ~ 32,62 mm tập trung tay
Tính đồng nhất 80%
Độ phân giải tối đa 4K 4096×2160 @ 60Hz
Khả năng tương thích máy tính 4K UHD 2160p, WUXGA, HDTV 1080p, UXGA, SXGA, WXGA +, WXGA (1366×768), WXGA, HDTV (720p), XGA, SVGA, VGA, PC và Mac tương thích
Tương thích Video 4K UHD 2160p (24/50 / 60Hz), 1080p (24/50 / 60Hz), 1080i (50 / 60Hz), 720p (50 / 60Hz), 480i / p, 576i / p
Tốc độ quét ngang 31.000 đến 135.000KHz
Tốc độ quét dọc 24Hz đến 120Hz
Màu có thể hiển thị 1,07 tỷ
Tiếng ồn Mức (chế độ sinh thái) 28 / 25dB (sáng / ECO)
Cung cấp năng lượng Đầu vào AC 100-240V, 50-60Hz, tự động chuyển mạch
Sự tiêu thụ năng lượng 317W điển hình (chế độ sáng), tối đa 348W (Chế độ sáng), chế độ điển hình 259W (chế độ Eco +), tối đa 285W (chế độ Eco +)
Loại đèn 240W
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động @ mực nước biển đến 10000 feet = 23C (tối đa); phải tự chuyển sang chế độ cao độ cao từ 5000 feet trở lên (sử dụng OSD)
Nhiệt độ hoạt động Nhiệt độ hoạt động @ mực nước biển đến 10000 feet = 23C (tối đa); phải
tự chuyển sang chế độ cao độ cao từ 5000 feet trở lên
(sử dụng OSD)
Bảo vệ Cổng khóa Kensington®, mật khẩu (OSD)
Điều khiển từ xa Chức năng điều khiển từ xa nhà đầy đủ
Trang bị tiêu chuẩn nắp đậy ống kính, dây nguồn AC, cáp HDMI, điều khiển từ xa, pin dành cho đĩa CD, ROM đa ngôn ngữ, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn sử dụng nhanh và thẻ bảo hành
Phụ kiện tùy chọn Núi
Tùy chọn không dây Không
Bánh xe màu RGBRGB 6 bánh xe màu phân đoạn
Công nghệ 0.65” DLP® Technology
Cường độ sáng 2000 ANSI lumens
Độ phân giải thực Full HD 1080p (1920x1080)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920x1200) @60Hz
Độ tương phản 50.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 3500/ 5000/ 7000 Hours (Normal / Eco / Dynamic Eco Mode)
Công suất bóng đèn 240W/190W (Normal/Eco Mode)
Tiêu cự 1.39 - 2.09:1
Kích thước hiển thị 26" 325" (đường chéo)
Khoảng cách chiếu 1.2 - 10m
Khẩu độ ống kính F=2.418-2.97, f=20.7-31.05mm
Tỷ lệ zoom 1.5x
Tỷ lệ khung hình chiếu 16:9 (gốc)
Keystone ±40° theo chiều dọc
Tần số quét ngang 15, 31~91.4KHz
Tần số quét dọc 24~30Hz, 47~120Hz
Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280x800)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.5 kg
Tính năng
- Loa 2W
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Cường Độ sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản 22.000 :1
Kích thước hiển thị 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Trọng lượng 2.25 kg
Tính năng -Loa 2W ; Tuổi thọ bóng đèn 10,000h
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình.
- Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát.
- Sử dụng công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma HD CastPro).
Đặc điểm Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại
Máy chiếu Optoma S341 mới 100%, bảo hành đầy đủ cho khách hàng theo tiêu chuẩn hãng: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn.
S341 mẫu máy chiếu mới nhất 2017 cường độ sáng lên tới 3500 lumens, tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000h độ tương phản 22.000:1, đầy đủ cổng kết nối HDMI, VGA, USB, VIDEO...
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0975.440.440
- Công nghệ DLP-2016
- Cường độ sáng: 3500 lumens
- Phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tương phản: 22.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 10,000 giờ( ECO)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, Video, Audio
- Bảo hảnh: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Công Nghệ: DLP 0.55” SVGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 15.000:1
Tín hiệu vào: 1 x HDMI, 2 x RGB D-Sub 15pin, 1 x S-Video, 1 x Composite Video, 2 x stereo mini jack
Tín hiệu ra: 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x stereo mini jack
Công Nghệ: DLP 0.55” XGA DMD Chip
Cường độ sáng : 3200 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800 x 600)
Độ tương phản : 20.000:1
• Cường độ sáng : 3600 ansilumens
• Độ phân giải thực đạt: 800 x 600 (SVGA)
• Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200) 60Hz
• Độ tương phản : 20.000:1
• Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
• Chỉnh méo hình thang: ± 40º chiều dọc
• Tỷ lệ khung hình: 4:3, tương thích 16:9
• Tương thích với máy tính: UXGA, SXGA+, SXGA, SVGA,
VGA, VESA standards PC & Macintosh compatible
• Tương thích với chuẩn Video: HDTV (720p, 1080i/p),
SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N,
SECAM.
LIÊN HỆ: 0969566000
Cường độ sáng: 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản: 15.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x1, S-video x1; Composite video x1, Audio in x1, Standard SD memory slot x1, STD-USB (type A) x2, mini-USB (type mini-B) x1
Trọng lượng: 1.4 kg
- Tự động chỉnh vuô
Cường độ sáng LED: 700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 10.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)
Cổng kết nối: HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A x1.
Trọng lượng: 0.4 kg
Cường độ sáng: 3100 Ansi Lumens |
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Dộ tương phản: 10.000 :1 |
Kích thước màn: 40 – 303 inches (đặt máy 1.5m – 10m) |
Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
1.6 kg |
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Kích thước hiển thị | 34 – 300 inches (đặt máy 1.2m – 12m) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
Trọng lượng | 1.6 kg |
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: SVGA (800 x 600) / Nén: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản: 20.000 :1
Kích thước hiển thị: 25 – 250 inches (đặt máy 1m – 12m)
Trọng lượng: 2.5 kg
HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; Composite Video x1;
S-video x1; Audio in x2; Audio out x1; RS232 x1; USB type B x1
Liên hệ: 0969566000
- Độ sáng: 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) hỗ trợ lên đến WUXG (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inch (1m đến 10m)
- Kích thước: 319×229×89 mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đen
- Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 25.000:1
- Kích thước hiển thị: 45 – 300 inches (đặt máy 0.5m – 3.35m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; MHL v1.2; Audio out 3.5mm; 12V trigger; 3D-Sync; USB service
- Trọng lượng: 2.65 kg
- Cường độ sáng: 2.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 50.000:1
- Kích thước hiển thị: 50 – 150 inches (đặt máy 1m – 13.5m)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4a 3D x 2; Component x 1; 3D VESA Port x 1; VGA x 1;Composite video x 1; +12V relay output x1; RS232 control x 1; USB (service) x 1; USB (charge +1.5A)
- Trọng lượng: 2.8 kg
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: Full HD 1920 x 1080/ Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX
- Độ tương phản: 30.000:1
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 10m)
- Cổng kết nối: HDMI x1; VGA-in x2; VGA-out x1; Audio-in x3; Audio out x1; S-Video x1; Video x1; Mic x1; DVI-D x1; RS-232C 11 x1; 3D SYNCx1; Mouse Service x1; 12V OUT x1; Kensingtontm Lock x1; USB power(5V/1A).
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Màn chiếu bạc 106 inch màn chiếu điện treo tường
- Màn chiếu phim 3D, HD
- Kích thước: 2m3m x 1m3 ~ 92" x 52"
- Tỷ lệ: 16:9
- Bảo hành: 12 tháng
- Máy chiếu Optoma X304M
- Dòng máy chiếu mobile.
- Công nghệ sản xuất: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Kích thước nhỏ gọn bằng 2/3 khổ giấy A4:
- Cân nặng: 1.5kg
- Bảo hành:24 tháng
- Máy chiếu Optoma EH500
- Dòng máy cấu hình cao, dùng cho hội trường lớn
- Công nghệ DLP 0.65” WXGA DMD Chip
- Cường độ sáng: 4700 ansi lumens
- Độ phân giải: Full HD/3D 1080p (1920 x 1080)
- Độ phân giải nén: UXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Số màu hiển thị: 1,073 tỷ màu
- Tỷ lệ phóng hình: 1,6X Zoom lens
- Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
- Kích thước: 326 x 109 x 259mm.
- Trọng lượng: 3.7kg
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu Optoma HD25LV
- Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens.
- Độ Phân giải: Full HD 1920 x 1080
- Tỷ lệ khung hình 16:9; 4:3; LBX.
- Độ tương phản: 20.000 : 1.
- Trình chiếu Full HD, Full 3D
- Tích hợp hệ thống âm thanh SRS WOW HD 8Wx2.
- Dòng máy thiết kế riêng dành cho giải trí
- Bảo hành 24 tháng
- Máy chiếu Optoma S316
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens
- Độ tương phản Optoma S316: 15.000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
- Cổng kết nối: HDM, VGA, Video
- Cân nặng: 2.4 kg
- Bảo hành: 24 tháng
Máy chiếu 3D Optoma HD25
In Stock
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ansilumens
- Độ phân giải: Full HD 1080
- Độ tương phản: 20.000:1
- Khối lượng: 2.9kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Bảo hành 24 tháng
Máy chiếu full HD Optoma EH300
In Stock
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải: Full HD 1080p
- Cường độ sáng: 3500 ansilumen
- Độ tương phản: 15.000/1
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Cân nặng: 3.1Kg
- Bảo hành 24 tháng
Máy chiếu Optoma X312
In Stock
- Máy chiếu Optoma X312
- Cường độ sang: 3000 ansi lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) pixels
- Độ tương phản: 20 000 :1
- Kích thước hiển thị: 22.9 – 300 inches ( đặt máy 1m – 10m)
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Tính năng: Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Công nghệ: 3LCD
Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
Tỉ lệ tương phản: 2.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên đến 4.000 giờ (Eco Mode)
Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB, Wi-Fi (tùy chọn)
Kích thước chiếu: 30″ đến 300″
Trọng lượng: ~1.7kg
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
- Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
- Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4:3, 16:9
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc +/-40
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″ ( 0,75m – 7,62m)
- Loa : 3W
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram)
- Công suất bóng đèn: 203W
- Độ ồn : 24 dB
- Cổng kết nối: HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, DC Out ( 5V/2A) Control interface: USB (Type A) x 1, share output port
- Trọng lượng : 2.7kg
- Kích thước : 313mm x 113.7mm x 240mm
Máy chiếu sony VPL-CX155 hàng mới 99%, nguyên tem đầy đủ phụ kiện
Cường độ chiếu sáng cực cao 3500 ANSI Lumens với công nghệ LCD so với mấy anh DLP phải lên tới 4500 Lumens, trình chiếu nơi nhiều ánh sáng, chiếu màn hình 200 inch thoải mái (bảo đảm 100% chiếu được)
Độ phân giải: 1024x768 (XGA).
Bóng đèn: 200W-UHP tuổi thọ 3000 giờ.
Công nghệ Nhật Bản
Bảo hành 2 tháng
Liên hệ: 0969566000 - 0962544111