7
My Cart
Tổng số phụ: 73.300.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
7
My Cart
Tổng số phụ: 73.300.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
Công nghệ máy chiếu: DLP
Cường độ chiếu sáng: 4.000 lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) @ 60Hz
Tỷ lệ khung hình: 16 : 9
Độ tương phản: 12.000: 1
Kích thước màn hình: 80-140 inch.
Khoảng cách chiếu: 4 – 41 cm (từ màn hình đến máy chiếu)
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio- Ngõ ra (Giắc cắm mini), RJ45, RS-232, USB A (Chỉ nguồn), USB miniB (Dịch vụ)
Loa : 10W
Nguồn điện cung cấp: AC 100-240V, 50 / 60Hz
Mức tiêu thụ: 315W (Chế độ tiết kiệm), 380W (Chế độ bình thường), <0,5W (Chế độ chờ)
Kích thước: 509 x 390 x 145 mm
Trọng lượng: 10,5 kg
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches (đặt máy 0.9~11.5 m ) |
Cổng kết nối / Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in/out; RS232 x1 ; USB Type B( Mouse) RJ45 x 1. Loa 16W |
Cường độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches ( đặt máy 0.9~10.9 m) |
Cổng kết nối / Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in/out; RS232 x1 ; USB Type B( Mouse) RJ45 x 1. Loa 16W |
Cường độ sáng | 2700 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m) |
Cổng kết nối/ Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in x 2; Audio out x2; RS232 x1; Loa 1W |
Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m)
Bảo hành: 24 tháng
Cng nghệ 0.65 Digital Micromirro Divice (DLP)
- Cờng ộ sng 3600 ANSI Lumens
- ộ tng phản 20000:1
- ộ phn giải 800x600 Pixels (SVGA)
- ộ phn giải nn 1600x1200 Pixels (WUXGA)
- Số lợng mu 1,07 tỷ mu
Cường độ sáng: 800 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: VVGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Composite Video,
Audio-In (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for
Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video:
Mpeg4,H.264)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 500 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Đồ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: HDMI, Universal I/O (24-Pin Connector for
VGA/Component Input), AV Mini-Jack, Mini-Jack Audio-Out, USB
(Type A)
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 2500:1
- Kích thước hiển thị: 30 – 318 inches (đặt máy 1m – 13.1m)
- Cổng kết nối: HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; S-video x1; Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; mini USB x1
- Trọng lượng: 2.2 kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
- Máy chiếu Vivitek D867
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
- Tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Trọng lượng: 3.15 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng
- Độ sáng: 2500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080p)
- Độ tương phản: 15000: 1
- Tuổi thọ đèn: 4000 giờ
- Trọng lượng: 3,15 kg
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Vivitek D557W
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
- Tương phản: 15000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Trọng lượng: 2.3 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng.
Máy chiếu Vivitek D555
In Stock
- Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực đạt: 1024 X 768 (XGA)
- Độ phân giải tương thích đạt 1600 x 1200 (UXGA)
- Độ tương phản : 15,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Vivitek DW866
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
- Tương phản: 6000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Trọng lượng: 3.15 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu Vivitek D553
- Độ sáng: 3.300 ANSI Lumens cho hình ảnh rực rỡ
- Phân giải: 800 x 600( SVGA)
- Tỷ lệ tương phản: 20.000:1 cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời
- Đèn chiếu hiệu quả cao, sử dụng lên đến 10.000 giờ
- 3D trực tiếp thông qua cổng HDMI
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ
Trọng lượng 2.3 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Máy chiếu Vivitek D556
Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
Trọng lượng: 2.3 Kg
Công nghệ: Đài Loan;
Bảo hành 24 tháng.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
In Stock
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
In Stock
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg