34
My Cart
Tổng số phụ: 607.750.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
34
My Cart
Tổng số phụ: 607.750.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Công nghệ hiển thị: LCD (3LCD)
Nguồn sáng: Laser phosphor, tuổi thọ lên đến 20.000 giờ
Độ sáng: 6.500 ANSI Lumens
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 x 1200)
Tỷ lệ tương phản: 3.000.000:1
Kết nối: HDMI, VGA, LAN, DIGITAL LINK, RS-232C, Audio in/out,…
Ống kính: Zoom quang học 1.6x, hỗ trợ lens shift dọc/ngang
Tính năng: Trình chiếu 360 độ, khởi động nhanh, hoạt động yên tĩnh dưới 28dB
Bảo hành 6 tháng
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Bóng đèn: Laser Diode
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30” – 300” / 16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7.2 kg.
Máy chiếu Panasonic PT-RZ570
Máy chiếu công nghệ DLP Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens Độ phân giải 1920×1200 (WUXGA) Độ tương phản 20.000:1 Bóng đèn LED/Leser-Combined 20.000 giờ ( No lamp Replace) Chức năng lập lịch trình Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±20° Kích thước phóng to màn hình 40-300” Công suất 500W HDMI IN, DVI-I IN, COMPUTER IN, VIDEO IN, AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN/DIGITAL LINK, USB Kích thước 498x168x492mm Trọng lượng 16.3kg
Công nghệ máy chiếu: DLP
Cường độ chiếu sáng: 4.000 lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) @ 60Hz
Tỷ lệ khung hình: 16 : 9
Độ tương phản: 12.000: 1
Kích thước màn hình: 80-140 inch.
Khoảng cách chiếu: 4 – 41 cm (từ màn hình đến máy chiếu)
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio- Ngõ ra (Giắc cắm mini), RJ45, RS-232, USB A (Chỉ nguồn), USB miniB (Dịch vụ)
Loa : 10W
Nguồn điện cung cấp: AC 100-240V, 50 / 60Hz
Mức tiêu thụ: 315W (Chế độ tiết kiệm), 380W (Chế độ bình thường), <0,5W (Chế độ chờ)
Kích thước: 509 x 390 x 145 mm
Trọng lượng: 10,5 kg
Cng nghệ 0.65 Digital Micromirro Divice (DLP)
- Cờng ộ sng 3600 ANSI Lumens
- ộ tng phản 20000:1
- ộ phn giải 800x600 Pixels (SVGA)
- ộ phn giải nn 1600x1200 Pixels (WUXGA)
- Số lợng mu 1,07 tỷ mu
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens. |
Độ phân giải 1024x768 (XGA). |
Độ tương phản 12.000:1 |
Bóng đèn 240W UHM |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco) |
Cường độ sáng: 800 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: VVGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Composite Video,
Audio-In (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for
Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video:
Mpeg4,H.264)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 500 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Đồ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: HDMI, Universal I/O (24-Pin Connector for
VGA/Component Input), AV Mini-Jack, Mini-Jack Audio-Out, USB
(Type A)
- Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 10000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ
- Máy chiếu Vivitek D867
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
- Tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Trọng lượng: 3.15 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng
- Độ sáng: 2500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080p)
- Độ tương phản: 15000: 1
- Tuổi thọ đèn: 4000 giờ
- Trọng lượng: 3,15 kg
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Vivitek D557W
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
- Tương phản: 15000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Trọng lượng: 2.3 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng.
Máy chiếu Vivitek D555
In Stock
- Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực đạt: 1024 X 768 (XGA)
- Độ phân giải tương thích đạt 1600 x 1200 (UXGA)
- Độ tương phản : 15,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Vivitek DW866
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
- Tương phản: 6000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Trọng lượng: 3.15 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu Vivitek D553
- Độ sáng: 3.300 ANSI Lumens cho hình ảnh rực rỡ
- Phân giải: 800 x 600( SVGA)
- Tỷ lệ tương phản: 20.000:1 cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời
- Đèn chiếu hiệu quả cao, sử dụng lên đến 10.000 giờ
- 3D trực tiếp thông qua cổng HDMI
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ
Trọng lượng 2.3 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Máy chiếu Vivitek D556
Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
Trọng lượng: 2.3 Kg
Công nghệ: Đài Loan;
Bảo hành 24 tháng.
Máy chiếu công nghệ DLP
Cường độ chiếu sáng 8200 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 2000:1
Bóng đèn 300W UHM x 2
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 50-600”
Kích thước 498x175x466mm
Trọng lượng 16.3 kg
Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800
Độ tương phản 600:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 33-300”
Wireless projector for iOS
Kích thước 430x125.5x323mm
Trọng lượng 6.0kg
Bảo hành 12 tháng.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 5000:1
- Bóng đèn 270W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 3 AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, DIGITAL LINK
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 5000:1
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Kết nối không dây với máy tính
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành 12 tháng.
Máy chiếu công nghệ LCD
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Bóng đèn: 245W
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
Kích thước chiếu : 40” – 300”
Kích thước: 350 x 97 x 254 mm
Trọng lượng: 3.4 kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Công nghệ: DLP
Cường độ chiếu sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA ( 1024× 768 pixels)
Tỷ lệ màn hình: 4: 3
Kích thước phóng to màn hình: 30- 300’’
Bóng đèn: UHM/ 190W
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Kích thước: 286× 100× 192 (mm)
Trọng lượng: 2.3 kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens
Độ phân giải 1920x1200 (WUXGA)
Độ tương phản 5000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4500 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 40-400”
Kích thước 530x177x445mm
Trọng lượng 10.6kg
Bảo hành 12 tháng.
Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kết nối không dây với máy tính
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kết nối không dây với máy tính
Trình chiếu bằng máy tính, Ipad, Iphone qua wireless
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4800 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800(WXGA)
Độ tương phản 3500:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4300 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800(WXGA)
Độ tương phản 3500:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1024x768 (XGA).
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 40-300”
Kích thước 352x98x255mm
Trọng lượng 3.2kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1024x768 (XGA).
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1024x768 (XGA).
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kết nối không dây với máy tính
Trình chiếu bằng máy tính, Ipad, Iphone qua wireless
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
In Stock
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
- Kích thước: 96” x 96” (2m44 x 2m44) tương đương 136” đường chéo
- Chất liệu màn: Mate white, sơn đen mặt sau
- Có độ bắt sáng cao gấp 2-3 lần bình thường.
- Màn chiếu chân đứng dễ dàng di chuyển
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành kỹ thuật : 12 tháng
Máy mới 85%
Cường độ sáng: 2700 ANSI Lumens
Độ tương phản đạt 4500:1 (Tương phản cao cho hình ảnh sâu và sắc net)
Độ phân giải: từ SVGA (800 x 600) đến UXGA (1600 x 1200) 60Hz
LIÊN HỆ: 0969566000
- Cường độ sáng : 4.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.76"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
- Cường độ sáng : 4.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.64"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m