14
My Cart
Tổng số phụ: 211.100.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
14
My Cart
Tổng số phụ: 211.100.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Công nghệ máy chiếu: DLP
Cường độ chiếu sáng: 4.000 lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) @ 60Hz
Tỷ lệ khung hình: 16 : 9
Độ tương phản: 12.000: 1
Kích thước màn hình: 80-140 inch.
Khoảng cách chiếu: 4 – 41 cm (từ màn hình đến máy chiếu)
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio- Ngõ ra (Giắc cắm mini), RJ45, RS-232, USB A (Chỉ nguồn), USB miniB (Dịch vụ)
Loa : 10W
Nguồn điện cung cấp: AC 100-240V, 50 / 60Hz
Mức tiêu thụ: 315W (Chế độ tiết kiệm), 380W (Chế độ bình thường), <0,5W (Chế độ chờ)
Kích thước: 509 x 390 x 145 mm
Trọng lượng: 10,5 kg
- Cường độ sáng : 4.500 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.75"
- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
- Độ tương phản: 3.700:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 5.000 (H)
- Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
- Cổng kết nối: 3-RGB (2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out), 2-HDMI, 1-Video, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232
- Loa: 10W ( Mono ), Trọng lượng: 5.6(Kg)
*Đặc biệt:
Dịch chuyển ống kính lên/xuống:+/-5%;trái/phải:+/-3%.
- Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.3X
- Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
- Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack.
- Loa: 1W ( Mono ), trọng lượng: 2.7 (Kg)
- Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.2X. Tỷ lệ chiếu 4:3
- Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn 10.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
- Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, đầu ra: 1-Stereo Jack
- Loa: 1W (Mono), trọng lượng: 2.7 (Kg)
Cng nghệ 0.65 Digital Micromirro Divice (DLP)
- Cờng ộ sng 3600 ANSI Lumens
- ộ tng phản 20000:1
- ộ phn giải 800x600 Pixels (SVGA)
- ộ phn giải nn 1600x1200 Pixels (WUXGA)
- Số lợng mu 1,07 tỷ mu
- Cường độ sáng : 7.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.95"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels), Tương phản 8.000:1
- Độ tương phản: Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
- Chỉnh vuông hình: chiều dọc, ngang +/-30o
- Đầu vào: 5-BNC, 1-HDMI, 2-RGB(1-In,1-Out), 1-DVI-D, 2-Stereo mini Jack (1-
In,1-Out),1-Video;1-Svideo, điều khiển:1-RJ45,1-RS232
- Trọng lượng: 22(Kg)
* Đặc biệt: Tùy chọn ống kính, bóng đèn công nghệ Laser, tính năng chiếu mặt
cong, chiếu góc chéo, chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau, phim chụp y tế, ghép máy
chiếu để chiếu ghép ảnh khổ lớn, dịch chuyển ống kính lên:+60%; trái/phải: +/-
32%
- Cường độ sáng : 4.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.76"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
- Cường độ sáng : 7.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.99"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.6X
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
- Sử dụng 2 bóng, tổng tuổi thọ bóng đèn lên tới 8.000 (H)
- Cường độ sáng : 4.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.76"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
- Cường độ sáng : 6.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.79"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.6X
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
- Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.64"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m)
- Cường độ sáng : 4.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.64"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m)
- Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.64"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m)
- Cường độ sáng : 4.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.64"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m
- Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 3.300:1; Zoom cơ: 1.6X
- Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Công nghệ Panel thế hệ mới - Panel hữu cơ (organic panel) cho chất lượng
hình ảnh đẹp hơn nhiều lần
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
Cường độ sáng: 800 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: VVGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Composite Video,
Audio-In (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for
Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video:
Mpeg4,H.264)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 500 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Đồ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: HDMI, Universal I/O (24-Pin Connector for
VGA/Component Input), AV Mini-Jack, Mini-Jack Audio-Out, USB
(Type A)
- Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lument, Công nghệ 3LCD 0.63''
- Công nghệ BrightEraTMtăng cường ánh sáng
- Độ phân giải: WXGA (1024x768 x 3 Pixels)
- Độ tương phản: 3.300:1, Zoom cơ: 1.6X,
- Khả năng trình chiếu: Từ 30" - 300"(0.76 m đến 7.62 m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63"
- Công nghệ BrightEraTMtăng cường ánh sáng
- Độ phân giải: XGA (1024x768 x 3Pixels)
- Độ tương phản: 3.300:1, Zoom cơ: 1.3X
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H),
- Khả năng trình chiếu: 30" - 300"(0.76 m đến 7.62 m)
- Cường độ sáng : 2.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Tuổi thọ bóng đèn 6.000 (H)
- Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1-Stereo Jack
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành : 24 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500h cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Máy chiếu Vivitek D867
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
- Tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Trọng lượng: 3.15 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng
- Độ sáng: 2500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080p)
- Độ tương phản: 15000: 1
- Tuổi thọ đèn: 4000 giờ
- Trọng lượng: 3,15 kg
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Vivitek D557W
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
- Tương phản: 15000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Trọng lượng: 2.3 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng.
Máy chiếu Vivitek D555
In Stock
- Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực đạt: 1024 X 768 (XGA)
- Độ phân giải tương thích đạt 1600 x 1200 (UXGA)
- Độ tương phản : 15,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Vivitek DW866
- Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
- Tương phản: 6000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Trọng lượng: 3.15 Kg
- Công nghệ: Đài Loan;
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu Vivitek D553
- Độ sáng: 3.300 ANSI Lumens cho hình ảnh rực rỡ
- Phân giải: 800 x 600( SVGA)
- Tỷ lệ tương phản: 20.000:1 cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời
- Đèn chiếu hiệu quả cao, sử dụng lên đến 10.000 giờ
- 3D trực tiếp thông qua cổng HDMI
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ
Trọng lượng 2.3 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Máy chiếu Vivitek D556
Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
Trọng lượng: 2.3 Kg
Công nghệ: Đài Loan;
Bảo hành 24 tháng.
- Công nghệ 3LCD
- Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens
- Tỷ lệ khung hình 4:3
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
- Kích thước phóng to màn hình 30”-300”
- Trọng lượng 3.8kg
- Bảo hành 2 năm cho máy và 3 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn ( Tuỳ thuộc điều kiện nào đến trước)
- Công nghệ 3LCD
- Cường độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens
- Tỷ lệ khung hình 4:3
- Độ phân giải 1024 x 768 (XGA)
- Độ tương phản 3000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
- Kích thước phóng to màn hình 30”-300”
- Trọng lượng 4.0kg
- Bảo hành 2 năm cho máy và 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn ( Tuỳ thuộc điều kiện nào đến trước)
- Công nghệ 3LCD
- Cường độ chiếu sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024 x 768 (XGA) Max 1600x1200
- Độ tương phản 3100:1
- Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
- Kích thước phóng to màn hình 40”-300”
- Ngôn ngữ Tiếng Việt
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Máy chiếu Sony VPL-DX126
In Stock
- Công nghệ: 0.63’’ (16.0mm) ×3 LCD.
- Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lument.
- Độ tương phản: 2.500: 1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024× 768 Pixels).
- Tỷ lệ hình ảnh: 4: 3 ( Tự động)
- Khả năng trình chiếu: Từ 30’’ tới 300’’ (0.76m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ
- Nguồn cấp: 275 W- AC100~ 240 V/50/60 Hz
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
In Stock
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
In Stock
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg