5
My Cart
Tổng số phụ: 57.450.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
5
My Cart
Tổng số phụ: 57.450.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Công nghệ hiển thị: LCD (3LCD)
Nguồn sáng: Laser phosphor, tuổi thọ lên đến 20.000 giờ
Độ sáng: 6.500 ANSI Lumens
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 x 1200)
Tỷ lệ tương phản: 3.000.000:1
Kết nối: HDMI, VGA, LAN, DIGITAL LINK, RS-232C, Audio in/out,…
Ống kính: Zoom quang học 1.6x, hỗ trợ lens shift dọc/ngang
Tính năng: Trình chiếu 360 độ, khởi động nhanh, hoạt động yên tĩnh dưới 28dB
Bảo hành 6 tháng
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 3,000,000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Bóng đèn: Laser Diode
- Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 30” – 300” / 16:10.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, RGB, RJ-45.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 399 x 133 x 348 mm.
- Trọng lượng: 7.2 kg.
· Model: Xiaomi Mi Smart Projector 2 Pro - BHR4884GL
· Độ phân giải: 1920x1080 HDR, hỗ trợ 4K
· Độ sáng: 1300 AnsiLumens
· Tương phản: 1200: 1
· Hệ điều hành Android
· Bộ xử lý đồ họa Amlogic T972
· RAM 2 GB
· Bộ nhớ trong 16GB
· Đường chéo màn hình 40 " - 200 "
· Loại hiệu chỉnh Keystone Ngang dọc Keystone 40 °
· Truyền phát từ thiết bị di động Apple và Android
· Điều khiển giọng nói đúng
· Trợ lý giọng nói Trợ lý Google
· Loa 20W
· 2 chế độ lấy nét (Lấy nét tức thì TOF, lấy nét máy ảnh)
· 2 chế độ sáng (văn phòng, phim)
· Dolby Audio, dts-HD
· Tự động chỉnh sửa đa hướng được
· Netflix chứng nhận bản quyền
· Chromecast
· Cổng HDMI 3, Cổng USB 2.0 2, RCA) x 1, Cổng LAN (RJ-45) x 1, Đầu ra âm thanh, SPDIF x 1, Đầu ra âm thanh (3,5 mm) x1
· Không dây Wifi, Tiêu chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11 a
· Bluetooth 4.2
· Kích thước: 14,3 cm x 21,5 cm x 20,1 cm
· Cân nặng 3,7 kg
Công nghệ: DLP
Thấu kính: MALC Triple Color Laser Optics
Độ phân giải: Full HD 1920x1080p
Nguồn sáng Laser – Tuổi thọ bóng: 30,000 giờ
Hỗ trợ đầu vào: 4K UHD 3840x2160p
Độ sáng: 800 CVIA lumens (1.800 ansi lumens)
Tương phản: 1.600:1
Hệ màu: 110% BT2020 10 Bit
Loa tích hợp: Dolby Audio 5W * 2 DYNAUDIO
Auto keystone: Có
Focus: Điện tử
Auto focus: Có
Bộ nhớ trong: 3GB/32GB
Input: 1 x HDMI, 1 x USB, Output: 1 x Audio out
Bù trừ chuyển động MEMC
Hỗ trợ xem 3D (cần kính 3D)
Kích thước: 19.1 x 18.7 x 16.5 cm
Khối lượng: 2 kg
Màu sắc: Trắng
– Độ phân giải: UHD (3.840 x 2.160)
– Bóng đèn: laser 3 chanel RGB
– Độ sáng: 500 ANSI Lumens
– Độ tương phản: 450.000:1
– Nguồn sáng: Laze (RGB)
– Độ phủ màu siêu rộng: DCI-P3 đạt 154%
– Kích thước màn hình: 50 – 120 inch
– Tỷ lệ ném (Tối thiểu): 1.2
– Công nghệ: HDR HDR10
– Đá đỉnh vòm Điều chỉnh màn hình: tự động
– Hệ điều hành: LG webOS 6.0
– Không dây: Wireless: Android / iOS
– Dịch vụ phát trực tuyến như: Netflix, Disney+, Prime Video và YouTube…
– Đầu vào HDMI với eARC / USB loại C
– Kích thước (W x D x H): 80 x 135 x 135 mm
– Cân nặng: 1.49 kg
Máy chiếu Panasonic PT-RZ570
Máy chiếu công nghệ DLP Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens Độ phân giải 1920×1200 (WUXGA) Độ tương phản 20.000:1 Bóng đèn LED/Leser-Combined 20.000 giờ ( No lamp Replace) Chức năng lập lịch trình Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±20° Kích thước phóng to màn hình 40-300” Công suất 500W HDMI IN, DVI-I IN, COMPUTER IN, VIDEO IN, AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN/DIGITAL LINK, USB Kích thước 498x168x492mm Trọng lượng 16.3kg
Máy Chiếu FullHD Dess C4 Pro
In Stock
Thông số cơ bản của máy: Model: Dess C4pro
Kích thước: 247x253x96 mm
Khối lượng: 2 Kg
Màu: Đen
Công Nghệ Hiển Thị: LCD
Công Nghệ Bóng Đèn: LED
Độ Phân Giải: 1920×1080
Độ Sáng: 1200 Ansi
Độ Thu Phóng: 1.2:1
Độ Phóng: 42 ~ 150 Inch
Khoảng Cách: 1.1 ~ 4.1m
Ram: 2GB
Bộ Nhớ: 32GB
Hệ Điều Hành: Androi TV 9.0
Wifi: Dual -Band Wifi 6
Bluetooth: 5.2
Loa 5W
Công Suất: 130 W
Bảo hành: 12 tháng
- Công nghệ: DLP
- Nguồn sáng: Laser ALPD
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (1080P)
- Tỉ lệ thu phóng: 0.23:1
- Tuổi thọ bóng: 30.000 giờ
- Hỗ trợ phân giải đầu vào: 4K UHD 3480x2160p
- Độ sáng: 1.250 Ansi lumens
- Tương phản: 2.000:1
- Loa tích hợp: 6W x2
- Bluetooth 5.0
- Hỗ trợ: Android TV chuẩn Quốc tế
- Netflix chính chủ 4K
- Tìm kiếm giọng nói Tiếng Việt
- Chỉnh nghiêng tự động Auto keystone
- Lấy nét tự động Auto focus
- Bù trừ chuyển động MEMC
Máy chiếu di động NOMVDIC X300 Full HD
In Stock
Máy chiếu di động NOMVDIC X300
Độ phân giải FullHD 1920×1080 (FHD)
Độ sáng: 700 lumen
Loa: 8W x2 Harman/Kardon
Chức năng chỉnh sửa keystone Thủ công (±40° theo chiều ngang và chiều dọc)
Kích thước: 27,6 x 16,5 x 15,7 cm
Trọng lượng: 2,8 kg
Movin O3 được thiết kế lấy cảm ứng từ thiên hà Magellan, với màu xanh lá cây và lớp sơn phủ đặc biệt từ thương hiệu sơn hàng đầu thế giới PPG. Thiết kế và phối màu bắt mắt , loại bỏ vẻ ngoài rập khuân của các dòng máy chiếu hiện nay
Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng hệ thống quang học kín giúp chống bụi, tản nhiệt và tăng tuổi thọ LCD. Loại bỏ hiện tượng đốm đen màn hình sau một thời gian dài sử dụng.
- Độ phân giải gốc Full HD 1080p
- Tích hợp 2 loa JBL nguyên bản 8W. Chắc chắn về âm thanh xứng đáng hạng nhất so với các sp khác cùng phân khúc
- Lấy nét tự động, tránh chướng ngại vật, điều chỉnh keystone, điều khiển giọng nói.
- Phần cứng sử dụng CPU MTK MS848 với ram 3G + 16G bộ nhớ
- Độ phóng 1.2:1 chỉ 2.7 mét để phóng ra 100 inch hoặc 2 mét để phóng ra 80 inch
- Vệ độ sáng: Hầu hết các nhà sx sẽ cố tình công bố sai độ sáng, hoặc cố tình đổ màu để tông màu ấm hơn hoặc xanh hơn mục đích tăng sáng. Độ sáng Movin O3 công bố 400 ansi lumens, nghe có vẻ không cao, nhưng đây tiêu chuẩn độ sáng của Xgimi kiểm chứng và đo đạc.
- Nó cao hơn hầu hết các sản phẩm LCD cùng loại mà vẫn sẽ giữ được màu sắc nguyên bản. (Sẽ có video so sánh).
- Hệ điều hành: Trang bị hệ điều hành GMUI do Xgimi tự phát triển, tuy là nội địa nhưng có tiếng anh rất dễ sử dụng
- Kích thước: 229mm x 138mm x 265 mm
- Trọng lượng: 3kg
Thương Hiệu: XGIMI
Xuất xứ: Trung Quốc
Công nghệ chiếu: DLP
Độ phân giải thực: 1920x1080dpi
Tỷ lệ khung hình: 16:09
Độ sáng: 1200 Ansi
Nguồn sáng: LED
Kích thước chiếu: 40-300 inches
Kích thước: 192.1 x 194.19 x 48.31 mm
Khối lượng: 0.9kg
- Các tính năng đặc biệt:
Dangbei đã cho ra mắt dòng sản phẩm Neo Smart Projector, dòng máy chiếu mini độ phân giải 1080p, cho ra hình ảnh trình chiếu rộng từ 37,5 đến 120 inch (~95 đến 305 cm) cùng với tỷ lệ ném 1,2:1 và độ sáng lên tới 540 ISO lumen (~675 ANSI lumen). Nguồn sáng LED tuổi thọ dự kiến sẽ kéo dài tới 30.000 giờ. Công nghệ màu được thiết lập bao phủ 90% không gian màu DCI-P3 và hỗ trợ các định dạng HDR10 và HLG.
Với hệ thống cảm biến camera ToF, bạn có thể set up khung hình ảnh một cách nhanh chóng với tính năng tự động lấy nét, tự động hiệu chỉnh keystone và các công cụ tránh chướng ngại vật thông minh. Chạy trên hệ điều hành Linux, thiết bị đã được Netflix cấp phép chính thức và đi kèm với các ứng dụng được cài đặt sẵn như Prime Video và YouTube. Điều đáng chú ý là bạn không thể tải xuống ứng dụng từ cửa hàng Google Play. Với kết nối Wi-Fi băng tần kép và Bluetooth 5.0, bạn có thể truyền nội dung không dây qua ứng dụng Mirrorcast. Bạn có thể kết nối trực tiếp với các nguồn phát khác qua cổng HDMI ARC, USB 2.0 và S/PDIF. Ngoài ra, hai loa 6W tích hợp mang đến trải nghiệm âm thanh vòm hỗ trợ Dolby Audio.
Máy chiếu khá nhỏ gọn với kích thước 7,87 x 6,18 x 3,94 inch (~200 x 157 x 100 mm) và nặng 1,42 kg (~3,13 lbs) nên tương đối dễ vận chuyển. Lưu ý là thiết bị phải được cấp nguồn từ ổ cắm.
Độ phân giải Full HD
Độ sáng 700 - 900 ANSI lumen
Nguồn sáng LED với tuổi thọ lên đến 30.000 giờ
Thời gian khởi động cực nhanh 6s
Keystone tự động , lấy nét tự động
Android TV 10.0 ; Trợ lý Google tích hợp
Hỗ trợ HDR10 và HLG
Hệ thống loa Harmon Kardon 2 x 5W
Có khả năng 3D
Bảo hành chính hãng: 12 tháng
Công nghệ hiển thị : 0.3 in DLP
Độ phân giải : 1280x720
Tỷ lệ khung hình : 16:9
Độ sáng : 500 ANSI Lumens
Kích thước / Khoảng cách chiếu: 30- 150 inches
Tuổi thọ bóng đèn : 30.000 giờ
Hệ điều hành : Android 7.1
Loa ngoài : 10W
Lấy nét : Tự động lấy nét
Thời lượng pin : 3 giờ (3.250 mAh)
Kết nối : HDMI, USB Type C, Bluetooth
Độ Phần cứng : CPU: Quad Core A7 Smartphone Chipset, GPU: Adreno 304, RAM: 1GB DDR3, ROM: 8GB eMMC, Battery: 3250mAh / 3.63V, Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Dual Frequency 2.4/5GHz, Bluetooth: BT4.2 Dual Mode/A2DP
Phím điều khiển vật lý : Power / Volume / Mode Switch
Độ ồn : <32 dB
Kích thước (DxRxC) : 138 x 122 x 177, 9 mm
Trọng lượng : 1787.156 g
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens. |
Độ phân giải 1024x768 (XGA). |
Độ tương phản 12.000:1 |
Bóng đèn 240W UHM |
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco) |
Công Nghệ: DLP LED Texas Instruments
Cường Độ Sáng: 600 Ansi Lumen
Độ Tương Phản: 120,000:1
Độ Phân giải: Thực WXGA (1280x800)
Độ Phân Giải Tối Đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng Kết Nối: RGB Input x2; RGB Output x1; ; Component;
Zoom Ống Kính
Tuổi Thọ Bóng Đèn: 130,000h
LIÊN HỆ: 0969566000
Cường độ sáng: 800 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: VVGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Composite Video,
Audio-In (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for
Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video:
Mpeg4,H.264)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 500 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Đồ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: HDMI, Universal I/O (24-Pin Connector for
VGA/Component Input), AV Mini-Jack, Mini-Jack Audio-Out, USB
(Type A)
Cường độ sáng: 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản: 15.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x1, S-video x1; Composite video x1, Audio in x1, Standard SD memory slot x1, STD-USB (type A) x2, mini-USB (type mini-B) x1
Trọng lượng: 1.4 kg
- Tự động chỉnh vuô
Cường độ sáng LED: 700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 10.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)
Cổng kết nối: HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A x1.
Trọng lượng: 0.4 kg
Cường độ sáng: 3100 Ansi Lumens |
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Dộ tương phản: 10.000 :1 |
Kích thước màn: 40 – 303 inches (đặt máy 1.5m – 10m) |
Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
1.6 kg |
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Kích thước hiển thị | 34 – 300 inches (đặt máy 1.2m – 12m) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
Trọng lượng | 1.6 kg |
- Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 10000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ
Máy chiếu công nghệ DLP
Cường độ chiếu sáng 8200 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 2000:1
Bóng đèn 300W UHM x 2
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 50-600”
Kích thước 498x175x466mm
Trọng lượng 16.3 kg
Cường độ chiếu sáng 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800
Độ tương phản 600:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 33-300”
Wireless projector for iOS
Kích thước 430x125.5x323mm
Trọng lượng 6.0kg
Bảo hành 12 tháng.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 5000:1
- Bóng đèn 270W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 3 AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, DIGITAL LINK
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 5000:1
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Kết nối không dây với máy tính
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành 12 tháng.
Máy chiếu công nghệ LCD
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Bóng đèn: 245W
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
Kích thước chiếu : 40” – 300”
Kích thước: 350 x 97 x 254 mm
Trọng lượng: 3.4 kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Công nghệ: DLP
Cường độ chiếu sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA ( 1024× 768 pixels)
Tỷ lệ màn hình: 4: 3
Kích thước phóng to màn hình: 30- 300’’
Bóng đèn: UHM/ 190W
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Kích thước: 286× 100× 192 (mm)
Trọng lượng: 2.3 kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens
Độ phân giải 1920x1200 (WUXGA)
Độ tương phản 5000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4500 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 40-400”
Kích thước 530x177x445mm
Trọng lượng 10.6kg
Bảo hành 12 tháng.
Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 4000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ (Eco)
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kết nối không dây với máy tính
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Độ tương phản 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Kích thước 352x98x297.4mm
Trọng lượng 3.4kg
Bảo hành 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho bóng đèn.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
In Stock
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
In Stock
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg