My Cart
Tổng số phụ: 223.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
My Cart
Tổng số phụ: 223.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches (đặt máy 0.9~11.5 m ) |
Cổng kết nối / Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in/out; RS232 x1 ; USB Type B( Mouse) RJ45 x 1. Loa 16W |
Cường độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches ( đặt máy 0.9~10.9 m) |
Cổng kết nối / Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in/out; RS232 x1 ; USB Type B( Mouse) RJ45 x 1. Loa 16W |
Cường độ sáng | 2700 Ansi Lumens |
Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m) |
Cổng kết nối/ Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in x 2; Audio out x2; RS232 x1; Loa 1W |
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Động cơ quang học: Đồng thiết kế với Leica
Âm thanh: Đồng sáng tạo với Dynaudio; Kết hợp loa từ tính rubidi mạnh 10w * 2, với khoang âm thanh lớn 1090CC
Tỷ lệ ném: 0,21: 1 (có thể chiếu 10o” chỉ trong 9 inch)
Bộ vi xử lý: Mediatek MT9669
Độ sáng: 1500ANSI
Gam màu NTsC: 120%
Hiệu chỉnh nhiệt độ màu: 3.500-13.000K
Tỷ lệ biến dạng hình ảnh: <0,5%
Tỷ lệ tương phản: 6.000:1
Được xem nhiều nhất: 85′-100” tối đa 150 inch
Độ phân giải: Độ phân giải FHD 1920 * 1080P thực, khả năng tương thích 4K
Lưu trữ: RAM 3G, ROM 64G
Cổng lo bên ngoài: USB*2,HDMI*2,SPDIF*1,LAN*1
Hỗ trợ: Âm thanh Dolby, DTS, Bluetooth, HDMI
Kích thước: 380,5mm*311,9mm*116,5mm
Trọng lượng: 4kg
- Công nghệ hiển thị: 0.63″ LCD
- Cường độ sáng: 4500 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768)
- Hỗ trợ độ phân giải tối đa: WUXGA (1920×1200)
- Độ tương phản: 16.000 : 1
- Công suất bóng đèn: 225W (Eco mode off)
- Tuổi thọ bóng đèn “Eco mode Off: 10.000 giờ
- Normal Eco Mode: 12.000 giờ
- Eco Mode: 20.000 giờ “
- Kích thước màn hình (Đường chéo): 30 đến 300 inch
- Zoom Optical: 1.2X
- Chỉnh vuông hình: +/- 30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay); +/- 30° theo chiều ngang (Bằng tay)”
- Độ ồn : 29dB (Eco mode)
- Loa: 16W x 1
- Cổng kết nối vào: HDMI x 2,VGA x 1, Video x 1, Audio x 1, Audio (L/R) x 1
- Cổng kết nối ra: Audio x 1
- Cổng USB: USB TypeA x 1, USB TypeB x 1
- Cổng kết nối khác: RJ45, RS232
- Điều kiện hoạt động (Độ ẩm): 20% – 80%
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
- Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C”
- Nguồn điện: 100 – 240V AC, 50/60 Hz
- Kích thước máy chiếu: 345 x 108.4 x 261 mm
- Thương hiệu/ Xuất xứ: Thương hiệu Nhật Bản/ Xuất xứ China
- Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
- Phụ kiện theo kèm: Dây nguồn x1, Cáp VGA x1, Pin+ điều khiển, Đĩa mềm HDSD
- Công nghệ: 3LCD
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumens.
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200), Up to 4K (3840 x 2160)
- Nguồn sáng: Blue Laser diode.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
- Ống kính – Chỉnh nét: Bằng tay. Độ phóng hình: 1.6 X
- Dịch chuyển ống kính: Bằng tay (Ngang: ±29%, Dọc: 0% đến +60%)
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inches.
- Khoảng cách chiếu: 0.77 – 7.96m
- Màu sắc xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu.
- Độ ồn 22dB / 24 dB – 27 dB (high bright )
- Tần số quét: Ngang: 15 – 100 kHz (24 kHz or greater for RGB inputs). Dọc: 50 – 120Hz
- Chỉnh vuông hình thủ công: Chiều ngang: ±30 độ, Chiều dọc: ±30 độ
- Cổng kết nối vào: Mini D-Sub 15-pin × 1, Stereo mini jack × 1, Type A HDMI connector × 2, RJ45 (Ethernet 100Base-TX / HDBaseT, audio) × 1.
- Cổng kết nối ra Stereo mini jack × 1 (Selected from: Computer/ HDMI), PC control: D-Sub 9-pin × 1, USB port: USB type A x 1 (5.0V/ 2.0A power supply), Ethernet/ LAN: RJ45 x 1, Wireless LAN port (Optional): USB x 1.
- Loa: 20W.
- Kích thước(WxHxD): 480 x 122 x 407 mm
- Trọng lượng: 9,7 kg.