My Cart
Tổng số phụ: 303.150.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
My Cart
Tổng số phụ: 303.150.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
Máy chiếu Viewsonic PG700WU
- Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lument, Công nghệ 3LCD 0.63''
- Công nghệ BrightEraTMtăng cường ánh sáng
- Độ phân giải: WXGA (1024x768 x 3 Pixels)
- Độ tương phản: 3.300:1, Zoom cơ: 1.6X,
- Khả năng trình chiếu: Từ 30" - 300"(0.76 m đến 7.62 m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63"
- Công nghệ BrightEraTMtăng cường ánh sáng
- Độ phân giải: XGA (1024x768 x 3Pixels)
- Độ tương phản: 3.300:1, Zoom cơ: 1.3X
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H),
- Khả năng trình chiếu: 30" - 300"(0.76 m đến 7.62 m)
- Cường độ sáng : 2.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Tuổi thọ bóng đèn 6.000 (H)
- Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1-Stereo Jack
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành : 24 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500h cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Công nghệ DLP
- Cường độ sáng 3.500 ANSI lumens
- Tỷ lệ tương phản 15000:1
- Độ phân giải màn hình 1280x1024
- Công nghệ BrilliantColor
- Blu-ray 3D đã sẵn sàng với HDMI
- Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ansilumens
- Độ phân giải: Full HD 1080
- Độ tương phản: 15000:1
- Khối lượng: 2.1kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Bảo hành 24 tháng
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10.000 giờ
- Cổng kết nối : VGA/ HDMI
- Bảo hành 24 tháng.
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) HD Ready
- Độ tương phản: 20,000:1
- Bóng đèn: 240W UHP, tuổi thọ 10000 giờ
- Cổng kết nối : 02VGA/01 HDMI/Video/S-Video/RJ45/RS232/Audio/
- Bảo hành 24 tháng.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: SVGA (800× 600 Pixels); Độ phân giải nén UXGA (1600× 1200 Pixels)
- Cổng kết nối: 1- HDMI; 2- VGA; 1- Composite- Video; 1- SVideo; 1- Audio in; 1- USB
- Bảo hành 24 tháng đối với thân máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000 : 1
- Độ phân giải thực: HD (1280 x 800 Pixels); Độ phân giải nén: FULL HD (1920 x 1080 pixels)
- Cổng kết nối: 1- HDMI (1.4); 1- RJ45; 1-USB (A); USB (B); 1-VGA in; 1-VGA out; 1- SVideo; 1- Composite Video; 1- RS232; 1 -Audio
- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ
- Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumes
- Độ phân giải: XGA (1024× 768 Pixels)
- Độ tương phản: 15000: 1
- Cổng kết nối: 2- HDMI; 2- VGA in; 1- Component; 1- RS 232; 1- S- Video; 1- USB
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Tỷ lệ khung hình: 4: 3
- Trọng lượng: 3.2 kg
- Kích thước: 333 x 110 x 263 (mm)
- Bảo hành 24 tháng.
- Công nghệ: DLP
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: HD (1280× 800 Pixels) và độ phân giải nén (1600× 1200 pixels)
- Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Kích thước: 30- 300 inch
- Tỷ lệ khung hình: 16: 10
- Kích thước: 294 x 242 x 84 (mm)
- Trọng lượng: 3.0 Kg
- Bảo hành 24 tháng.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Kích thước: 96” x 96” (2m44 x 2m44) tương đương 136” đường chéo
- Chất liệu màn: Mate white, sơn đen mặt sau
- Có độ bắt sáng cao gấp 2-3 lần bình thường.
- Màn chiếu chân đứng dễ dàng di chuyển
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành kỹ thuật : 12 tháng
Động cơ quang học: Đồng thiết kế với Leica
Âm thanh: Đồng sáng tạo với Dynaudio; Kết hợp loa từ tính rubidi mạnh 10w * 2, với khoang âm thanh lớn 1090CC
Tỷ lệ ném: 0,21: 1 (có thể chiếu 10o” chỉ trong 9 inch)
Bộ vi xử lý: Mediatek MT9669
Độ sáng: 1500ANSI
Gam màu NTsC: 120%
Hiệu chỉnh nhiệt độ màu: 3.500-13.000K
Tỷ lệ biến dạng hình ảnh: <0,5%
Tỷ lệ tương phản: 6.000:1
Được xem nhiều nhất: 85′-100” tối đa 150 inch
Độ phân giải: Độ phân giải FHD 1920 * 1080P thực, khả năng tương thích 4K
Lưu trữ: RAM 3G, ROM 64G
Cổng lo bên ngoài: USB*2,HDMI*2,SPDIF*1,LAN*1
Hỗ trợ: Âm thanh Dolby, DTS, Bluetooth, HDMI
Kích thước: 380,5mm*311,9mm*116,5mm
Trọng lượng: 4kg
Máy chiếu Sony VPL-DX126
- Công nghệ: 0.63’’ (16.0mm) ×3 LCD.
- Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lument.
- Độ tương phản: 2.500: 1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024× 768 Pixels).
- Tỷ lệ hình ảnh: 4: 3 ( Tự động)
- Khả năng trình chiếu: Từ 30’’ tới 300’’ (0.76m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ
- Nguồn cấp: 275 W- AC100~ 240 V/50/60 Hz
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn