sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Model: Nebula Cosmos Laser 4K
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Độ sáng: 2200 ANSI Lumens (Laser ALPD 3.0)
Tỷ lệ tương phản: 1500:1 – hỗ trợ HDR10
Âm thanh: 2 loa 10W, tích hợp Dolby Audio + DTS-HD
Hệ điều hành: Android TV 10 – có Google Play chính chủ
Kết nối: HDMI x2, USB, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.0, Audio Out
Tự động lấy nét bằng cảm biến ToF, keystone chỉnh lệch thông minh 4 chiều
Chiếu kích thước: từ 60 – 150 inch
Tuổi thọ laser: ~25.000 giờ – chạy êm, không cần thay bóng
Google Assistant tích hợp, điều khiển giọng nói dễ dàng
- Công nghệ: 1-chip DLP
- Độ phân giải thực: 3840 x 2160 (4K UHD)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 500,000:1
- Cường độ sáng: 5000 ANSI Lumen
- Nguồn sáng: Laser, tuổi thọ 20.000 giờ
- Lens shift: H:±20, V:+60,-60
- Keystone: +/- 30° chiều dọc
- Throw ratio: 1.13 – 1.7 : 1
- Cổng kết nối: 1 x HDBaseT; 2 x HDMI™ supporting HDCP, 1 x VGA, 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack, 1 x RJ45; Optional WLAN, 1 x Type B (for Service); 1x Type A (USB 2.0 high speed) with 2.0A Power Supply
- Loa tích hợp: 1 x 10 (mono)
- Nguồn điện: 100-240 V AC; 50 – 60 Hz
- Công suất: 580 (Normal) / 330 (Eco) / 2 (Network Stand-by) / 0.5 (Stand-by)
- Kích thước: 480 x 158 x 400 mm
- Trọng lượng: 11.5 kg
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
Độ sáng: 2.700 CVIA lumens (~2.200 ISO lumens)
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Màu sắc: 110% BT.2020, Delta E < 1
Nguồn sáng: Laser 3 màu (RGB), công nghệ Dual Light 2.0
Âm thanh: 2 loa Harman Kardon (2 × 12W)
CPU: MediaTek MT9669
RAM / ROM: 4GB / 64GB
Hệ điều hành: GMUI 6.0 (nền Android, nội địa Trung)
Kết nối: HDMI 2.0 (ARC), 2 x USB-A, Wi-Fi, Bluetooth
Chân đế: Gimbal xoay 360°, nghiêng 135°
Kích thước: 273 × 174 × 234 mm
Trọng lượng: ~2.7 kg
Bảo hành: 6 tháng
- Công nghệ: 3LCD
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumens.
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200), Up to 4K (3840 x 2160)
- Nguồn sáng: Blue Laser diode.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
- Ống kính – Chỉnh nét: Bằng tay. Độ phóng hình: 1.6 X
- Dịch chuyển ống kính: Bằng tay (Ngang: ±29%, Dọc: 0% đến +60%)
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inches.
- Khoảng cách chiếu: 0.77 – 7.96m
- Màu sắc xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu.
- Độ ồn 22dB / 24 dB – 27 dB (high bright )
- Tần số quét: Ngang: 15 – 100 kHz (24 kHz or greater for RGB inputs). Dọc: 50 – 120Hz
- Chỉnh vuông hình thủ công: Chiều ngang: ±30 độ, Chiều dọc: ±30 độ
- Cổng kết nối vào: Mini D-Sub 15-pin × 1, Stereo mini jack × 1, Type A HDMI connector × 2, RJ45 (Ethernet 100Base-TX / HDBaseT, audio) × 1.
- Cổng kết nối ra Stereo mini jack × 1 (Selected from: Computer/ HDMI), PC control: D-Sub 9-pin × 1, USB port: USB type A x 1 (5.0V/ 2.0A power supply), Ethernet/ LAN: RJ45 x 1, Wireless LAN port (Optional): USB x 1.
- Loa: 20W.
- Kích thước(WxHxD): 480 x 122 x 407 mm
- Trọng lượng: 9,7 kg.
Thông số kỹ thuật:
– Công nghệ DLP
– Chip xử lí hình ảnh : 0.47” DMD
– Độ sáng: 1950 CVIA tương đương 3200 Ansi lumens
– Nguồn sáng: Laser 3 màu bảo vệ mắt Dual light 2.0
– Độ phân giải : 4K 3840 * 2160 pixel
– Gam màu: 110% BT2020
– Dung sai màu: Delta E < 1
– Tỉ lệ chiếu: 1.2:1
– Gimbal tích hợp: Có, xoay 360 độ, 135 độ
– CPU: MT9669
– GPU: Mali-G52
– RAM: 4G
– ROM: 32 GB
– Android: GMUI 6.0
– Kết nối không dây: Airplay/ DLNA/ APPS
– Loa: Harman Kardon 2x12W
Loại sản phẩm: Loại rạp hát tại nhà, máy chiếu thông minh
Chip hiển thị: 0,47
Nguồn ánh sáng chiếu: Laser ba màu
Độ sáng chiếu: 2350 ANSI LUMEN
Độ phân giải tiêu chuẩn: 3840×2160p
Chỉnh sửa keystone: tự động
Tỷ lệ màn hình 16:9
Bộ xử lý Chip hàng đầu dòng MT9
Bộ nhớ hệ thống 4GB
ROM: 128GB
Các thông số khác
Phương pháp chiếu Hiển thị/treo/treo tường
Có hỗ trợ Wi-Fi không Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz/5GHz
Ngôn ngữ thực đơn Hỗ trợ tiếng Trung
Kích thước sản phẩm 245×216×179mm
Cân nặng 4,8kg
Máy chiếu 4K JMGO N1S Ultimate
Máy chiếu Eiki EK-512X Like New
- Thông số kỹ thuật
Hệ thống chiếu: 0.65" 4K-UHD Độ phân giải gốc: 3840x2160 Độ sáng: 5200 (RGB Laser Lumens) Độ tương phản: 3000000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Loại nguồn sáng: RGB Laser Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000 Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco) Ống kính: F=2.5-3.26, f=20.911-32.62mm Chênh lệch chiếu: 137%+/-10% Tỷ lệ chiếu: 1.4-2.24 Zoom quang học: 1.6x Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x Kích cỡ hình: 30"-300" Khoảng cách chiếu: 0.93-14.88m (100"@3.10m) Keystone: H:+/-30° , V:+/-30° Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +0%, -15% Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 30dB Audible Noise (Eco): 27dB Độ trễ đầu vào: 4.2ms Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160) Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p Tần số ngang: 15K-255KHz Tốc độ quét dọc: 23-240Hz
- Đầu vào
HDMI: 2 (HDMI 2.0/ HDCP 2.2)
- Đầu ra
Audio-out (3.5mm): 1 Audio-out (HDMI ARC): 1 (eARC) (Share with HDMI Input) Loa: 15W USB Type A (Nguồn): 2 (USB2.0 - 5V/0.5A x1, USB2.0 - 5V/1.5A x1, share with USB A Service)
– Công nghệ hình ảnh: 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter (0.63 inch with D10)
– Cường độ chiếu sáng: 5500 Ansi Lumen
– Độ phân giải thực: XGA, 1024 x 768, 4:3 – Tương thích với FULL HD, 2K, 4K
– Tỷ lệ tương phản: 15,000 : 1
– Công suất bóng đèn: 215 W
– Tuổi thọ bóng đèn: 10,000h Eco
– Các cổng kết nối: VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), LAN, USB, Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x).
– Keystone Correction: Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30°
– Zoom: Digital, Factor: 1 – 1.6
– Khoảng cách và khung hình chiếu: 0.8 m ( 30 inch screen) – 8.5 m ( 300 inch screen)
– Nguồn điện vào: AC 220 V – 240 V, 50 Hz – 60 Hz
– Độ ồn: Normal: 37 dB (A) – Economy: 28 dB (A)
– Loa tích hợp bên trong máy chiếu: 16 Watt
– Kích thước: 377 x 291 x 101 mm (Width x Depth x Height)
– Trọng lượng: 4.4 kg
Máy chiếu 4K JMGO N1S Infinity quốc tế
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án