My Cart
Tổng số phụ: 393.370.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
My Cart
Tổng số phụ: 393.370.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Độ sáng | 4200 ANSI Lumens |
Độ phân giải | WXGA (1280×800) |
Hệ số tương phản | 15.000:1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Kích thước màn chiếu | 30″->300″ |
Khoảng cách chiếu | 1 -> 15 (m) |
Bóng đèn chiếu |
|
Cổng kết nối |
|
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 29 x 38 x 10 cm |
Trọng lượng | 4.3 kg |
Phụ kiện |
|
– Công nghệ hình ảnh: 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter (0.63 inch with D10)
– Cường độ chiếu sáng: 5500 Ansi Lumen
– Độ phân giải thực: XGA, 1024 x 768, 4:3 – Tương thích với FULL HD, 2K, 4K
– Tỷ lệ tương phản: 15,000 : 1
– Công suất bóng đèn: 215 W
– Tuổi thọ bóng đèn: 10,000h Eco
– Các cổng kết nối: VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), LAN, USB, Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x).
– Keystone Correction: Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30°
– Zoom: Digital, Factor: 1 – 1.6
– Khoảng cách và khung hình chiếu: 0.8 m ( 30 inch screen) – 8.5 m ( 300 inch screen)
– Nguồn điện vào: AC 220 V – 240 V, 50 Hz – 60 Hz
– Độ ồn: Normal: 37 dB (A) – Economy: 28 dB (A)
– Loa tích hợp bên trong máy chiếu: 16 Watt
– Kích thước: 377 x 291 x 101 mm (Width x Depth x Height)
– Trọng lượng: 4.4 kg
- Độ sáng 3600 ANSI Lumens
- Độ phân giải WUXGA (1900×1200)
- Hệ số tương phản 15.000:1
- Tỉ lệ khung hình 16:10
- Kích thước màn chiếu 30″->300″
- Khoảng cách chiếu 1 m -> 12m
- Bóng đèn chiếu Công suất: 210 W, Tuổi thọ: 10.000 giờ
- Cổng kết nối HDMI/MHL, VGA, Composite, USB Type A, USB Type B, LAN
- Màu sắc Trắng
- Kích thước 30 x 25 x 10 (cm)
- Trọng lượng 2,8 kg
Máy chiếu Laser BenQ LU935ST like new
- Công nghệ: 3-LCD
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080)
- Tuổi thọ bóng đèn: lên tới 10000h
- Keystone: H/V
- Kích thước màn hình: 30 - 300"
- Color Modes: Dynamic, Bright Cinema, Cinema, Game
- Input Signal: 480i / 576i / 480p / 576p / 720p / 1080i / 1080p HDMI: TMDS
- Terminal Inputs: 2 HDMI 1 RCA (composite) 2 RCA (1 audio L/R) stereo 1 VGA D-sub 15 pin (computer/component input) 1 USB Type A
Máy chiếu Full HD EPSON EB-U32 (Like new 98%)
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Máy chiếu Optoma EH500
- Dòng máy cấu hình cao, dùng cho hội trường lớn
- Công nghệ DLP 0.65” WXGA DMD Chip
- Cường độ sáng: 4700 ansi lumens
- Độ phân giải: Full HD/3D 1080p (1920 x 1080)
- Độ phân giải nén: UXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Số màu hiển thị: 1,073 tỷ màu
- Tỷ lệ phóng hình: 1,6X Zoom lens
- Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
- Kích thước: 326 x 109 x 259mm.
- Trọng lượng: 3.7kg
- Bảo hành 24 tháng.
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |