19
My Cart
Tổng số phụ: 223.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
19
My Cart
Tổng số phụ: 223.760.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
· Model: Xiaomi Mi Smart Projector 2 Pro - BHR4884GL
· Độ phân giải: 1920x1080 HDR, hỗ trợ 4K
· Độ sáng: 1300 AnsiLumens
· Tương phản: 1200: 1
· Hệ điều hành Android
· Bộ xử lý đồ họa Amlogic T972
· RAM 2 GB
· Bộ nhớ trong 16GB
· Đường chéo màn hình 40 " - 200 "
· Loại hiệu chỉnh Keystone Ngang dọc Keystone 40 °
· Truyền phát từ thiết bị di động Apple và Android
· Điều khiển giọng nói đúng
· Trợ lý giọng nói Trợ lý Google
· Loa 20W
· 2 chế độ lấy nét (Lấy nét tức thì TOF, lấy nét máy ảnh)
· 2 chế độ sáng (văn phòng, phim)
· Dolby Audio, dts-HD
· Tự động chỉnh sửa đa hướng được
· Netflix chứng nhận bản quyền
· Chromecast
· Cổng HDMI 3, Cổng USB 2.0 2, RCA) x 1, Cổng LAN (RJ-45) x 1, Đầu ra âm thanh, SPDIF x 1, Đầu ra âm thanh (3,5 mm) x1
· Không dây Wifi, Tiêu chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11 a
· Bluetooth 4.2
· Kích thước: 14,3 cm x 21,5 cm x 20,1 cm
· Cân nặng 3,7 kg
Công nghệ: DLP
Thấu kính: MALC Triple Color Laser Optics
Độ phân giải: Full HD 1920x1080p
Nguồn sáng Laser – Tuổi thọ bóng: 30,000 giờ
Hỗ trợ đầu vào: 4K UHD 3840x2160p
Độ sáng: 800 CVIA lumens (1.800 ansi lumens)
Tương phản: 1.600:1
Hệ màu: 110% BT2020 10 Bit
Loa tích hợp: Dolby Audio 5W * 2 DYNAUDIO
Auto keystone: Có
Focus: Điện tử
Auto focus: Có
Bộ nhớ trong: 3GB/32GB
Input: 1 x HDMI, 1 x USB, Output: 1 x Audio out
Bù trừ chuyển động MEMC
Hỗ trợ xem 3D (cần kính 3D)
Kích thước: 19.1 x 18.7 x 16.5 cm
Khối lượng: 2 kg
Màu sắc: Trắng
Máy mới 96%, bảo hành 6 tháng
Công nghệ: DLP Single 0.66″
DMD Type: DC3 DMD Chip
Cường độ sáng: 5000 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 4K UHD (3840 x 2160)
Độ tương phản: 3,000,000:1
Nguồn sáng: Laser diodes, tuổi thọ 20,000/60,000/69,000 giờ (Normal/Eco/Dimming mode)
Tính năng đặc biệt: Custom Lightsource Mode (brightness adjustment). Dicom Simulation Mode. High Altitude Mode. 4K Upscaling. Blank to True Black. True Zoom. 24/7 Hours Operating. Dust Proof Engine. Liquid Cooling System. 360 Degree & Portrait Projection.
Cổng kết nối: HDMI (4K) x 1, HDMI x 1, HDBaseT x 1, RJ45 x 1, 12V Trigger x 1, Monitor out x 1, Computer in x 1, USB mini-B x 1, USB Type A x 1, RS232 x 1
Trọng lương: 19.2 kg
– Độ phân giải: UHD (3.840 x 2.160)
– Bóng đèn: laser 3 chanel RGB
– Độ sáng: 500 ANSI Lumens
– Độ tương phản: 450.000:1
– Nguồn sáng: Laze (RGB)
– Độ phủ màu siêu rộng: DCI-P3 đạt 154%
– Kích thước màn hình: 50 – 120 inch
– Tỷ lệ ném (Tối thiểu): 1.2
– Công nghệ: HDR HDR10
– Đá đỉnh vòm Điều chỉnh màn hình: tự động
– Hệ điều hành: LG webOS 6.0
– Không dây: Wireless: Android / iOS
– Dịch vụ phát trực tuyến như: Netflix, Disney+, Prime Video và YouTube…
– Đầu vào HDMI với eARC / USB loại C
– Kích thước (W x D x H): 80 x 135 x 135 mm
– Cân nặng: 1.49 kg
Độ sáng:3000 ANSI Lumens
Độ phân giải : 4K UHD (3840×2160)
Hệ số tương phản : 10.000:1
HDR:Có (HDR10, HLG)
Độ trễ đầu vào (Ở chế độ nhanh): Đầu ra 1 khung hình 4K (16,67ms) 60Hz
CinemaMaster Audio + 2:Có
Tỉ lệ khung hình:16:9 (có thể chọn 5 tỷ lệ khung hình)
Kích thước màn chiếu:30″~300″
Khoảng cách chiếu:100 “@ 1,99m (100” @ 6,5ft)
Bóng đèn chiếu Công suất: 240W
Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ
Cổng kết nối
HDMI2.0b, HDCP2.2
HDMI2.0b, HDCP2.2 (support Audio Return)
USB Type A (2.0 /1.5A Power, Service)
Audio out (3.5mm Mini Jack)
RS232 (DB-9pin)
IR Receiver
Không gian ẩn cho Android TV dongle
Màu sắc:Trắng
Kích thước:312 x 110 x 246mm
Trọng lượng:3,1 kg
Bảo hành: 6 tháng
Máy Chiếu FullHD Dess C4 Pro
In Stock
Thông số cơ bản của máy: Model: Dess C4pro
Kích thước: 247x253x96 mm
Khối lượng: 2 Kg
Màu: Đen
Công Nghệ Hiển Thị: LCD
Công Nghệ Bóng Đèn: LED
Độ Phân Giải: 1920×1080
Độ Sáng: 1200 Ansi
Độ Thu Phóng: 1.2:1
Độ Phóng: 42 ~ 150 Inch
Khoảng Cách: 1.1 ~ 4.1m
Ram: 2GB
Bộ Nhớ: 32GB
Hệ Điều Hành: Androi TV 9.0
Wifi: Dual -Band Wifi 6
Bluetooth: 5.2
Loa 5W
Công Suất: 130 W
Bảo hành: 12 tháng
- Công nghệ: DLP
- Nguồn sáng: Laser ALPD
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (1080P)
- Tỉ lệ thu phóng: 0.23:1
- Tuổi thọ bóng: 30.000 giờ
- Hỗ trợ phân giải đầu vào: 4K UHD 3480x2160p
- Độ sáng: 1.250 Ansi lumens
- Tương phản: 2.000:1
- Loa tích hợp: 6W x2
- Bluetooth 5.0
- Hỗ trợ: Android TV chuẩn Quốc tế
- Netflix chính chủ 4K
- Tìm kiếm giọng nói Tiếng Việt
- Chỉnh nghiêng tự động Auto keystone
- Lấy nét tự động Auto focus
- Bù trừ chuyển động MEMC
Máy chiếu di động NOMVDIC X300 Full HD
In Stock
Máy chiếu di động NOMVDIC X300
Độ phân giải FullHD 1920×1080 (FHD)
Độ sáng: 700 lumen
Loa: 8W x2 Harman/Kardon
Chức năng chỉnh sửa keystone Thủ công (±40° theo chiều ngang và chiều dọc)
Kích thước: 27,6 x 16,5 x 15,7 cm
Trọng lượng: 2,8 kg
Máy chiếu Laser BenQ LU935ST like new
In Stock
Cường độ chiếu sáng: 5,500 Ansi Lumens
Công nghệ: DLP 0.48″ ECD
Nguồn sáng: Laser
Độ tương phản: 3,000,000 : 1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200), Nén: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)
Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch
Throw Ratio: 0.81 ~ 0.89; Zoom Ratio 1.1x
Lens: F/# = 1.83 ~ 1.86,f = 8.6 ~ 9.4 mm
Keystone Adjustment: 2D, Vertical ± 30 degrees; Horizontal ± 30 degrees
Lens Shift Vertical: Vertical: -60%~ +60% Horiztonal : -23%~ +23%
Cổng kết nối: HDMI In x2, VGA In x1, VGA out x1, LAN x 1; HDBaseT (RJ45) x 1; 3D Sync in/out x 1; USB Type A x 1; RS232 x1; Wired Remote in x 1; DC 12V Trigge x 1; Audio in/out x 1; Loa 10W x2.
Xuất xứ : Trung Quốc
Trọng lượng: 7kg, kích thước: 416 x 166 x 351 mm (WxHxD)
Movin O3 được thiết kế lấy cảm ứng từ thiên hà Magellan, với màu xanh lá cây và lớp sơn phủ đặc biệt từ thương hiệu sơn hàng đầu thế giới PPG. Thiết kế và phối màu bắt mắt , loại bỏ vẻ ngoài rập khuân của các dòng máy chiếu hiện nay
Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng hệ thống quang học kín giúp chống bụi, tản nhiệt và tăng tuổi thọ LCD. Loại bỏ hiện tượng đốm đen màn hình sau một thời gian dài sử dụng.
- Độ phân giải gốc Full HD 1080p
- Tích hợp 2 loa JBL nguyên bản 8W. Chắc chắn về âm thanh xứng đáng hạng nhất so với các sp khác cùng phân khúc
- Lấy nét tự động, tránh chướng ngại vật, điều chỉnh keystone, điều khiển giọng nói.
- Phần cứng sử dụng CPU MTK MS848 với ram 3G + 16G bộ nhớ
- Độ phóng 1.2:1 chỉ 2.7 mét để phóng ra 100 inch hoặc 2 mét để phóng ra 80 inch
- Vệ độ sáng: Hầu hết các nhà sx sẽ cố tình công bố sai độ sáng, hoặc cố tình đổ màu để tông màu ấm hơn hoặc xanh hơn mục đích tăng sáng. Độ sáng Movin O3 công bố 400 ansi lumens, nghe có vẻ không cao, nhưng đây tiêu chuẩn độ sáng của Xgimi kiểm chứng và đo đạc.
- Nó cao hơn hầu hết các sản phẩm LCD cùng loại mà vẫn sẽ giữ được màu sắc nguyên bản. (Sẽ có video so sánh).
- Hệ điều hành: Trang bị hệ điều hành GMUI do Xgimi tự phát triển, tuy là nội địa nhưng có tiếng anh rất dễ sử dụng
- Kích thước: 229mm x 138mm x 265 mm
- Trọng lượng: 3kg
Thương Hiệu: XGIMI
Xuất xứ: Trung Quốc
Công nghệ chiếu: DLP
Độ phân giải thực: 1920x1080dpi
Tỷ lệ khung hình: 16:09
Độ sáng: 1200 Ansi
Nguồn sáng: LED
Kích thước chiếu: 40-300 inches
Kích thước: 192.1 x 194.19 x 48.31 mm
Khối lượng: 0.9kg
- Các tính năng đặc biệt:
Dangbei đã cho ra mắt dòng sản phẩm Neo Smart Projector, dòng máy chiếu mini độ phân giải 1080p, cho ra hình ảnh trình chiếu rộng từ 37,5 đến 120 inch (~95 đến 305 cm) cùng với tỷ lệ ném 1,2:1 và độ sáng lên tới 540 ISO lumen (~675 ANSI lumen). Nguồn sáng LED tuổi thọ dự kiến sẽ kéo dài tới 30.000 giờ. Công nghệ màu được thiết lập bao phủ 90% không gian màu DCI-P3 và hỗ trợ các định dạng HDR10 và HLG.
Với hệ thống cảm biến camera ToF, bạn có thể set up khung hình ảnh một cách nhanh chóng với tính năng tự động lấy nét, tự động hiệu chỉnh keystone và các công cụ tránh chướng ngại vật thông minh. Chạy trên hệ điều hành Linux, thiết bị đã được Netflix cấp phép chính thức và đi kèm với các ứng dụng được cài đặt sẵn như Prime Video và YouTube. Điều đáng chú ý là bạn không thể tải xuống ứng dụng từ cửa hàng Google Play. Với kết nối Wi-Fi băng tần kép và Bluetooth 5.0, bạn có thể truyền nội dung không dây qua ứng dụng Mirrorcast. Bạn có thể kết nối trực tiếp với các nguồn phát khác qua cổng HDMI ARC, USB 2.0 và S/PDIF. Ngoài ra, hai loa 6W tích hợp mang đến trải nghiệm âm thanh vòm hỗ trợ Dolby Audio.
Máy chiếu khá nhỏ gọn với kích thước 7,87 x 6,18 x 3,94 inch (~200 x 157 x 100 mm) và nặng 1,42 kg (~3,13 lbs) nên tương đối dễ vận chuyển. Lưu ý là thiết bị phải được cấp nguồn từ ổ cắm.
Độ phân giải Full HD
Độ sáng 700 - 900 ANSI lumen
Nguồn sáng LED với tuổi thọ lên đến 30.000 giờ
Thời gian khởi động cực nhanh 6s
Keystone tự động , lấy nét tự động
Android TV 10.0 ; Trợ lý Google tích hợp
Hỗ trợ HDR10 và HLG
Hệ thống loa Harmon Kardon 2 x 5W
Có khả năng 3D
Bảo hành chính hãng: 12 tháng
Hệ thống chiếu
DLP
Độ phân giải thực
1080p(1920x 1080)
Cường độ sáng (ANSI Lumens)
2000 ANSI lumens
Độ tương phản
10000:1
Ống kính
F=2.59~2.87, f=16.88~21.88
Tỉ lệ khung hình
Native 16:9 (5 aspect ratio selectable)
Tỉ lệ ném
1.15~1.5
Kích thước màn hình chiếu
30" ~ 300"
Tỉ lệ zoom
1.3x
Chiếu bù trừ
60" ~300"
Độ phân giải hỗ trợ
VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
Tương thích 3D
Frame Sequential: Up to 60Hz 720p
Frame Packing: Up to 24 Hz 1080p
Side by Side: Up to 24Hz 1080p
Top Bottom: Up to 60Hz 1080p
Tần số quét ngang
15K~102KHz
Tần số quét dọc
23-120Hz
Tương thích HDTV
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tương thích Video
NTSC, PAL, SECAM, SDTV(480i/576i),
EDTV (480p/576p, HDTV (720p, 1080i/p 60Hz)
Cân nặng
2.75kg
Máy như mới, hàng full box, bóng đèn mới 99%
Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080
Độ sáng 2200 Ansi lumens
Độ tương phản 10.000: 1
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Công nghệ ông kính: DLP
Số bánh xe màu: 6-Segment (RGBRGB)
Tốc độ bánh xe màu: 6X (50Hz)
Hệ màu: 10 bit
Độ trễ đầu vào: 1080p/60: 33.1ms
Tương thích video: 720p, 1080i, 1080p/60, 576i, 576p, 480p, 480i
Tương thích dữ liệu: MAX 1920x1200
Tương thích 3D: Full HD 3D
Hệ thống chiếu DLP
Độ phân giải thiết lập 1080p (1920 x 1080)
Độ sáng* 2200 ANSI Lumens
Độ tương phản 15000:1
Màu hiển thị 1.07 tỉ màu
Thấu kính F = 2.59 – 2.87, f = 16.88 – 21.88 mm
Tỷ lệ chiếu 1.15 – 1.5 (100″ @ 2.5m)
Tỷ lệ phóng hình 1.3:1
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) 3500 / 5000 / 6000 giờ
Công suất đèn 240W
Công nghệ hiển thị : 0.3 in DLP
Độ phân giải : 1280x720
Tỷ lệ khung hình : 16:9
Độ sáng : 500 ANSI Lumens
Kích thước / Khoảng cách chiếu: 30- 150 inches
Tuổi thọ bóng đèn : 30.000 giờ
Hệ điều hành : Android 7.1
Loa ngoài : 10W
Lấy nét : Tự động lấy nét
Thời lượng pin : 3 giờ (3.250 mAh)
Kết nối : HDMI, USB Type C, Bluetooth
Độ Phần cứng : CPU: Quad Core A7 Smartphone Chipset, GPU: Adreno 304, RAM: 1GB DDR3, ROM: 8GB eMMC, Battery: 3250mAh / 3.63V, Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Dual Frequency 2.4/5GHz, Bluetooth: BT4.2 Dual Mode/A2DP
Phím điều khiển vật lý : Power / Volume / Mode Switch
Độ ồn : <32 dB
Kích thước (DxRxC) : 138 x 122 x 177, 9 mm
Trọng lượng : 1787.156 g
Máy chiếu BenQ W1110 độ phân giải Full HD cho hình ảnh cực kỳ sắc nét, phù hợp với trình chiếu phim giải trí, xem bóng đá K+, trình chiếu đồ họa cho văn phòng cực đẹp,... Độ mới máy 95%.
Giá mới: 25.000.000đ
Giá thanh lý chỉ: 9.600.000đ
Liên hệ ngay để được tư vấn trực tiếp: 0975.440.440
Model MX528
Công nghệ DLP
Độ thu phóng Kích thước hình chiếu: 60” – 300”
Độ tương phản Độ tương phản 13000:1
Độ sáng •Độ sáng : 3300 ANSI
Độ phân giải XGA (1024x768)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ.
Loa DLP
Cổng giao tiếp Cổng kết nối:USB(Type Mini B), VGA in , VGA out, Audio in , Audio out, S-Video, Video, HDMI x1.
Kích thước N/A
Trọng lượng 1.9 Kg
Mô tả khác CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP. Hỗ trợ tính năng trình chiếu 3D. Hiển thị màu sắc: 1,07 tỷ màu.
Bảo hành Bảo hành 24 tháng cho toàn bộ thân máy, 1.000 giờ hoặc 12 tháng với bóng đèn chiếu tuỳ trường hợp nào đến trước
Thanh lý lô máy chiếu xem bóng đá, tặng kèm màn chiếu 100"
Máy chiếu BenQ MS531
Cường độ sáng: 3,300 ANSI.
Tương phản: 15,000:1.
Độ phân giải: SVGA (800 x 600 Pixels); nén WUXGA (1920 x 1200).
Đầy đủ cổng kết nối HDMI, VGA, VIDEO...
Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 6000 giờ
Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 thắng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
- Cng nghệ: DLP
- Cờng ộ sng: 3,200 Ansi lumens
- Tng phản: 13000:1 (Siu thực)
- ộ phn giải: XGA (1024 x 768 pixels); nn UXGA (1600 x 1200 pixel)
- Tuổi thọ bng n: 10.000 giờ
- Kch thớc hình chiếu: 36-300
- Tn hiệu vo: HDMI x 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1
- Trọng lợng: 1,9kg
- Bảo hnh: 24 thng cho thn my, 12 thng hoặc 1.000h cho bng n ( Bảo hnh siu tốc trong vòng 48h)
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 13000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x 800)
- Công nghệ: DLP
- Cổng kết nối: 01 x HDMI; 02 x VGA in; 01 x VGA out; 01 x Composite Video; 01 x S-video; 02 x Audio in; ...
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Chức năng: Trình chiếu phim ảnh 3D, Chức năng chiếu gần, Chức năng khởi động lại ngay tức thì.
- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn.
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 13000:1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x 800)
- Công nghệ: DLP
- Cổng kết nối: 01 x HDMI; 02 x VGA in; 01 x VGA out; 01 x Composite Video; 01 x S-video; 02 x Audio in; ...
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Chức năng: Trình chiếu phim ảnh 3D, Chức năng chiếu gần, Chức năng khởi động lại ngay tức thì.
- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn.
– Công nghệ: DLP
– Cường độ sáng: 3200 ANSI Lumens.
– Độ phân giải: WXGA (1024 x 800) – hỗ trợ VGA (640 x 480) đến UXGA (1600 x 1200)
– Độ tương phản: 13000:1
– Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
Liên hệ: 0969566000
* Công nghệ xử lý ánh sáng: DLP
* Độ phân giải: XGA 1024 x 768 (Total 786,432 pixels) hỗ trợ lên đến (1600x1200)
* Cường độ chiếu sáng: 3200 ANSI Lumens
* Tỷ số tương phản: 13000 : 1 (on/off)
Liên hệ: 0969566000
- Cường độ sáng: 3200 Ansi
- Công nghệ: DLP
- Tương phản: 13,000:1
- Độ phân giải: SVGA (800x600 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6000 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal); Công suất: 196W
Công Nghệ: DLP LED Texas Instruments
Cường Độ Sáng: 600 Ansi Lumen
Độ Tương Phản: 120,000:1
Độ Phân giải: Thực WXGA (1280x800)
Độ Phân Giải Tối Đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng Kết Nối: RGB Input x2; RGB Output x1; ; Component;
Zoom Ống Kính
Tuổi Thọ Bóng Đèn: 130,000h
LIÊN HỆ: 0969566000
Cường độ sáng: 800 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: VVGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Composite Video,
Audio-In (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for
Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video:
Mpeg4,H.264)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 500 Ansi lumens
Tương phản: 30000:1
Đồ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ LED
Khoảng cách chiếu: 0.8 - 3 m
Kích thước hình chiếu: 29-107 inch
Chỉnh vuông hình: +/- 40 độ
Cổng kết nối: HDMI, Universal I/O (24-Pin Connector for
VGA/Component Input), AV Mini-Jack, Mini-Jack Audio-Out, USB
(Type A)
Cường độ sáng: 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản: 15.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nối: HDMI x1, VGA in x1, S-video x1; Composite video x1, Audio in x1, Standard SD memory slot x1, STD-USB (type A) x2, mini-USB (type mini-B) x1
Trọng lượng: 1.4 kg
- Tự động chỉnh vuô
Cường độ sáng LED: 700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 10.000 :1
Kích thước hiển thị: 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)
Cổng kết nối: HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A x1.
Trọng lượng: 0.4 kg
Cường độ sáng: 3100 Ansi Lumens |
Độ phân giải Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
Dộ tương phản: 10.000 :1 |
Kích thước màn: 40 – 303 inches (đặt máy 1.5m – 10m) |
Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; Composite Video x1; Audio in x1; Audio out x1; USB (remote mouse/ service) x1 |
1.6 kg |
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Mã sản phẩm: UD102
Thương hiệu: Geobox
Xuất xứ: Đài loan
Độ phân giải: 4K (3840x2160)
Thuế: Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Vận chuyển: miễn phí vận chuyển
Tình trạng: Còn hàng
Hệ thống chiếu DLP
Độ phân giải thiết lập 1080p (1920 x 1080)
Độ sáng* 2200 ANSI Lumens
Độ tương phản 15000:1
Màu hiển thị 1.07 tỉ màu
Thấu kính F = 2.59 – 2.87, f = 16.88 – 21.88 mm
Tỷ lệ chiếu 1.15 – 1.5 (100″ @ 2.5m)
Tỷ lệ phóng hình 1.3:1
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) 3500 / 5000 / 6000 giờ
Công suất đèn 240W
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Kích thước hình chiếu: 35 -300"
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Bảo hành 24 tháng đối với thân máy 1000h hay 12 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước-ISO).
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg