Máy chiếu Laser siêu gần EPSON EB-1470UT Full HD (New 99%)

20.000.000 
In Stock
  • Công nghệ chiếu: 3LCD (3 tấm LCD màu)

  • Độ phân giải thực: WUXGA (1920 × 1200)

  • Độ sáng: 4.000 lumen (chế độ Normal), 2.800 lumen (chế độ Eco)

  • Tỷ lệ tương phản: 2.500.000 : 1

  • Nguồn sáng: Laser

  • Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ (chế độ Normal), 30.000 giờ (chế độ Eco)

  • Tỷ lệ ném (Throw Ratio): 0,27 – 0,37 : 1

  • Kích thước hình chiếu: 70″ đến 100″

  • Khoảng cách chiếu tương ứng: Khoảng 0,4 m đến 0,6 m

  • Zoom: Kỹ thuật số (1 – 1,35×)

  • Khẩu độ ống kính (F-number): 1,6

  • Tiêu cự (Focal Length): 4,2 mm

  • Điều chỉnh keystone: ±3° dọc và ±3° ngang (thủ công)

  • Tính năng tương tác: Hỗ trợ cảm ứng ngón tay và bút viết, tối đa 6 điểm chạm

  • Loa tích hợp: 16W

  • Cổng kết nối:

    • USB Type A ×2

    • USB Type B

    • HDMI ×2

    • VGA in/out

    • LAN RJ45

    • RS‑232C

    • Audio in/out

    • Micro input

    • MHL

    • DVI-D out (whiteboard)

    • Miracast (không dây)

  • Công suất tiêu thụ:

    • 423W (chế độ Normal)

    • 332W (chế độ Eco)

    • 2W (chế độ chờ)

  • Kích thước: 494 × 437 × 172 mm (Rộng × Sâu × Cao)

  • Trọng lượng: Khoảng 11,4 kg

  • Độ ồn: 38 dB (Normal), 27 dB (Eco)

  • Điện áp hoạt động: AC 220 – 240V, 50/60 Hz

In Stock
  • Delivered today (order Mon-Fri before 12:00, delivery between 17:00 and 22:00)
  • Including shipping costs, sent by klbtheme.com
  • Pick up at a klbtheme.com collection point is possible
  • 30 days to change your mind and free returns
  • Day and night customer service

Mô tả

  • Công nghệ chiếu: 3LCD (3 tấm LCD màu)

  • Độ phân giải thực: WUXGA (1920 × 1200)

  • Độ sáng: 4.000 lumen (chế độ Normal), 2.800 lumen (chế độ Eco)

  • Tỷ lệ tương phản: 2.500.000 : 1

  • Nguồn sáng: Laser

  • Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ (chế độ Normal), 30.000 giờ (chế độ Eco)

  • Tỷ lệ ném (Throw Ratio): 0,27 – 0,37 : 1

  • Kích thước hình chiếu: 70″ đến 100″

  • Khoảng cách chiếu tương ứng: Khoảng 0,4 m đến 0,6 m

  • Zoom: Kỹ thuật số (1 – 1,35×)

  • Khẩu độ ống kính (F-number): 1,6

  • Tiêu cự (Focal Length): 4,2 mm

  • Điều chỉnh keystone: ±3° dọc và ±3° ngang (thủ công)

  • Tính năng tương tác: Hỗ trợ cảm ứng ngón tay và bút viết, tối đa 6 điểm chạm

  • Loa tích hợp: 16W

  • Cổng kết nối:

    • USB Type A ×2

    • USB Type B

    • HDMI ×2

    • VGA in/out

    • LAN RJ45

    • RS‑232C

    • Audio in/out

    • Micro input

    • MHL

    • DVI-D out (whiteboard)

    • Miracast (không dây)

  • Công suất tiêu thụ:

    • 423W (chế độ Normal)

    • 332W (chế độ Eco)

    • 2W (chế độ chờ)

  • Kích thước: 494 × 437 × 172 mm (Rộng × Sâu × Cao)

  • Trọng lượng: Khoảng 11,4 kg

  • Độ ồn: 38 dB (Normal), 27 dB (Eco)

  • Điện áp hoạt động: AC 220 – 240V, 50/60 Hz