30
My Cart
Tổng số phụ: 413.570.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Giảm giá mạnh
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
30
My Cart
Tổng số phụ: 413.570.000 ₫
Free Shipping on All Orders Over $100
Máy chiếu Vivitek D552
In Stock
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ
Trọng lượng 2.3 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
- Delivered today (order Mon-Fri before 12:00, delivery between 17:00 and 22:00)
- Including shipping costs, sent by klbtheme.com
- Pick up at a klbtheme.com collection point is possible
- 30 days to change your mind and free returns
- Day and night customer service
Related products
Máy chiếu Vivitek D556
Công nghệ: DLP (0.55" DMD)
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
Trọng lượng: 2.3 Kg
Công nghệ: Đài Loan;
Bảo hành 24 tháng.
Máy chiếu Optoma S310E
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
Độ tương phản Optoma S310E: 20.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Độ phân giải : SVGA 800x600
Độ sáng : 3000 ANSI Lumens.
Độ tương phản : 13000:1 siêu thực
Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
Tuổi thọ đèn lên đến 10.000 giờ
Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn
Máy chiếu Optoma X312
In Stock
- Máy chiếu Optoma X312
- Cường độ sang: 3000 ansi lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) pixels
- Độ tương phản: 20 000 :1
- Kích thước hiển thị: 22.9 – 300 inches ( đặt máy 1m – 10m)
- Trọng lượng: 2.5 kg
- Tính năng: Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy.
Độ sáng : 2700 ANSI Lumens.
Độ phân giải : 1024x768(XGA)
Độ tương phản : 13000:1
Tuổi thọ đèn lên đến 6.500 giờ
Ngôn ngữ sử dụng: có tiếng Việt
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
Recently viewed items
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
- Máy chiếu Optoma EH500
- Dòng máy cấu hình cao, dùng cho hội trường lớn
- Công nghệ DLP 0.65” WXGA DMD Chip
- Cường độ sáng: 4700 ansi lumens
- Độ phân giải: Full HD/3D 1080p (1920 x 1080)
- Độ phân giải nén: UXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Số màu hiển thị: 1,073 tỷ màu
- Tỷ lệ phóng hình: 1,6X Zoom lens
- Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
- Kích thước: 326 x 109 x 259mm.
- Trọng lượng: 3.7kg
- Bảo hành 24 tháng.
Công nghệ: 0.47″ DMD
Độ phân giải thực: 4K UHD 3840 x 2160
Độ sáng: 3,000 ANSI Lumens
Độ tương phản: ∞: 1 (Infinity:1) (Dynamic contrast ratio)
Lens shift function: +/-60% vertical & +/-23% horizontal, motorized
Nguồn sáng: BLU-Escent (Laser Phosphor)
Tuổi thọ nguồn sáng: 20,000 hours in normal mode
Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA, USB, RS232,Mini USB, 12V Trigger
Nguồn điện: AC100V-240V, 50/60Hz
Kích thước: 405 x 145.8 x 341mm
Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
Công nghệ | 3LCD |
Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
Độ sáng 2,000 ANSI Lumens
Độ tương phản 300,000 : 1
Độ phân giải GUXGA (1920 x 1080)
Công nghệ LCD
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 470 x 151 x 364 mm
Trọng lượng máy 8,6 kg
THÔNG TIN BỔ SUNG
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ
Xuất xứ Nhật Bản
Kết nối 2 x VGA D-Sub 15pin In, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x Stereo Mini Jack IN, 1 x Stereo Mini Jack Out, 1 x RGB D-Sub 15pin Out, 1 x 2W Mono Speaker, 1 x RS-232