sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
-
Độ phân giải thực: 4K UHD (3840 × 2160)
-
Độ sáng: ~ 4000 ANSI Lumens
-
Nguồn sáng: Laser
-
Gam màu: ~ 133% DCI‑P3
-
Tỷ lệ tương phản: Khoảng 3000 : 1
-
Tuổi thọ nguồn sáng: ~ 25.000 giờ
-
Tần số quét hỗ trợ: Lên đến 120 Hz (ở độ phân giải 4K)
-
Độ trễ tín hiệu (Input lag): Khoảng 7 ms (chế độ chơi game)
-
Hiệu chỉnh hình ảnh: Keystone 8 điểm tự động + Lấy nét tự động
-
Hỗ trợ HDR: HDR10+, HLG, Dolby Vision
-
Công nghệ xử lý hình ảnh: MEMC (bù chuyển động), X‑VUE 2.0, GMAX engine
-
Loa tích hợp: 60W (âm thanh nổi, hỗ trợ Dolby Audio)
-
RAM: 4 GB
-
Bộ nhớ trong: 1 TB
-
Hệ điều hành: Android TV tùy biến (giao diện riêng của XGIMI)
-
Cổng kết nối:
-
HDMI ×3 (1 cổng ARC)
-
USB-A ×1
-
Cổng âm thanh 3.5 mm
-
Optical (SPDIF)
-
Cổng mạng LAN (RJ45)
-
-
Kết nối không dây:
-
Wi-Fi băng tần kép (2.4 GHz + 5 GHz)
-
Bluetooth
-
-
Tỷ lệ ném (throw ratio): Siêu gần (Ultra short throw – có thể chiếu 100" từ khoảng cách dưới 30 cm)
-
Kích thước khung hình chiếu: 80" – 150"
-
Kích thước máy: 60,6 × 40,1 × 13,95 cm
-
Trọng lượng: ~ 11 kg
-
Công suất tiêu thụ: Khoảng 350 W
-
Mức ồn hoạt động: Dưới 30 dB
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 °C
-
Nguồn điện: 100 – 240 V AC, 50/60 Hz
- Bảo hành: 12 tháng
-
Công nghệ chiếu: DLP (1-chip DLP)
-
Nguồn sáng: Triple Laser ALPD 4.0 (RGB laser)
-
Tuổi thọ nguồn sáng: ~ 25.000 giờ
-
Độ phân giải thực (Native): 4K UHD (3840 × 2160)
-
Độ sáng (ANSI): ~ 2.000 lumen (có nơi ghi 2.500 lumen tùy môi trường)
-
Tỷ lệ ném (Throw Ratio): ~ 0,233 : 1
-
Kích thước hình chiếu: 80″ – 150″
-
Tỷ lệ tương phản (Dynamic / ANSI): > 1.500.000 : 1 (một số nguồn ghi ANSI ~ 300 : 1)
-
Độ đồng đều sáng (Uniformity): > 80 %
-
Gam màu: ~ 106 % Rec.2020
-
Hệ điều hành & tính năng thông minh: Android 9.0 tích hợp, cửa hàng ứng dụng riêng VAVA Store, hỗ trợ Alexa voice control
-
Bộ nhớ / RAM: 32 GB ROM, 3 GB RAM
-
Chỉnh keystone: 8 điểm (điện tử)
-
Tính năng HDR / HLG: Có hỗ trợ HDR10, HLG
-
Hỗ trợ định dạng 3D: Có
-
Âm thanh tích hợp: Harman Kardon, tổng công suất ~ 60W
-
Cổng kết nối & giao tiếp:
• HDMI ×3 (HDCP 2.2, 1 cổng hỗ trợ ARC)
• USB-A ×1 (5V, 500 mA)
• Audio line out (3,5 mm) ×1
• S/PDIF (optical) ×1
• RJ45 (LAN) ×1
• Wi-Fi (2.4GHz + 5GHz, chuẩn 802.11ac)
• Bluetooth (có hỗ trợ kết nối in & out) -
Công suất tiêu thụ: ~ 360 W (hoạt động)
-
Tiêu thụ điện khi chờ (standby): < 0,5 W
-
Độ ồn (khi hoạt động): ~ 30 dB
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 °C
-
Điện áp đầu vào: 100 – 240 V AC, 50/60 Hz
Model: Nebula Cosmos Laser 4K
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Độ sáng: 2200 ANSI Lumens (Laser ALPD 3.0)
Tỷ lệ tương phản: 1500:1 – hỗ trợ HDR10
Âm thanh: 2 loa 10W, tích hợp Dolby Audio + DTS-HD
Hệ điều hành: Android TV 10 – có Google Play chính chủ
Kết nối: HDMI x2, USB, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.0, Audio Out
Tự động lấy nét bằng cảm biến ToF, keystone chỉnh lệch thông minh 4 chiều
Chiếu kích thước: từ 60 – 150 inch
Tuổi thọ laser: ~25.000 giờ – chạy êm, không cần thay bóng
Google Assistant tích hợp, điều khiển giọng nói dễ dàng
Độ sáng: 2.700 CVIA lumens (~2.200 ISO lumens)
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Màu sắc: 110% BT.2020, Delta E < 1
Nguồn sáng: Laser 3 màu (RGB), công nghệ Dual Light 2.0
Âm thanh: 2 loa Harman Kardon (2 × 12W)
CPU: MediaTek MT9669
RAM / ROM: 4GB / 64GB
Hệ điều hành: GMUI 6.0 (nền Android, nội địa Trung)
Kết nối: HDMI 2.0 (ARC), 2 x USB-A, Wi-Fi, Bluetooth
Chân đế: Gimbal xoay 360°, nghiêng 135°
Kích thước: 273 × 174 × 234 mm
Trọng lượng: ~2.7 kg
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
– Công nghệ DLP
– Chip xử lí hình ảnh : 0.47” DMD
– Độ sáng: 1950 CVIA tương đương 3200 Ansi lumens
– Nguồn sáng: Laser 3 màu bảo vệ mắt Dual light 2.0
– Độ phân giải : 4K 3840 * 2160 pixel
– Gam màu: 110% BT2020
– Dung sai màu: Delta E < 1
– Tỉ lệ chiếu: 1.2:1
– Gimbal tích hợp: Có, xoay 360 độ, 135 độ
– CPU: MT9669
– GPU: Mali-G52
– RAM: 4G
– ROM: 32 GB
– Android: GMUI 6.0
– Kết nối không dây: Airplay/ DLNA/ APPS
– Loa: Harman Kardon 2x12W
Loại sản phẩm: Loại rạp hát tại nhà, máy chiếu thông minh
Chip hiển thị: 0,47
Nguồn ánh sáng chiếu: Laser ba màu
Độ sáng chiếu: 2350 ANSI LUMEN
Độ phân giải tiêu chuẩn: 3840×2160p
Chỉnh sửa keystone: tự động
Tỷ lệ màn hình 16:9
Bộ xử lý Chip hàng đầu dòng MT9
Bộ nhớ hệ thống 4GB
ROM: 128GB
Các thông số khác
Phương pháp chiếu Hiển thị/treo/treo tường
Có hỗ trợ Wi-Fi không Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz/5GHz
Ngôn ngữ thực đơn Hỗ trợ tiếng Trung
Kích thước sản phẩm 245×216×179mm
Cân nặng 4,8kg
Máy chiếu 4K JMGO N1S Ultimate
Máy chiếu 4K JMGO N1S Infinity quốc tế
Máy Chiếu FullHD Dess C4 Pro
- Độ phân giải chuẩn: 3840x2160p, 4K
- Khoảng cách chiếu: 0,6-5m
- Đèn: Laser RGB ba màu
- Độ phân giải : 4K chip DMD 0.47″
- Nguồn sáng: Laser đủ màu, gam màu đạt 107% BT2020
- Sai lệch màu: dE = 0.9
- Độ sáng: 2400 ansi lumens (1350 CVIA)
- CPU: MT9669 với RAM 4G + Bộ nhớ 64GB
- Tần số quét max: 240 Hz
- Loa: 2x10W Dolby DTS buồng loa 1.5L
- Công nghệ bù chuyển động: MEMC
- Độ phân giải gốc: 4K UHD (3840*2160)
- Độ sáng: 1600 CVIA(2700 ansi lumens)
- Trọng lượng nhẹ và di động
- Dễ dàng cài đặt
- Tổng công suất:160W
- Độ tương phản:1600:1
- Tỷ lệ hiển thị: Nguyên bản 16:9, tương thích với 4:3
- Màu sắc có thể hiển thị: Màu sắc trung thực hoàn toàn (1,67 triệu)
- Hình chiếu phương pháp: Chiếu trước và chiếu sau
- Phương pháp lấy nét: Lấy nét thủ công
- Hiệu chỉnh keystone: ±15º
- Kích thước chiếu: 45-150 inch
- Khoảng cách chiếu: 1,8M-5M
- Tuổi thọ bóng đèn: Hơn 60000 giờ
- Phiên bản Android: Android 8.0
- Bluetooth: Bluetooth 4.0
- Nội dung đóng gói: 1x Điều khiển từ xa, 1x sách hướng dẫn, 1x dây nguồn
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
- Chất liệu: Nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện, nhẵn chắc chắn.
- Màu sắc: Trắng sữa
- Chiều cao: 565mm – 1460mm
- Phạm vi điều chỉnh: 895mm;
- Cân nặng: 2.6kg (không có bánh xe).
- Mang được tối đa: 5kg.
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-L510U
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen (White & Color Brightness)
-
Độ tương phản: lên đến 2.500.000:1 (Dynamic Contrast)
-
Nguồn sáng: Laser diode (Laser phosphor)
-
Tuổi thọ nguồn sáng:
-
20.000 giờ (chế độ bình thường)
-
30.000 giờ (chế độ Eco)
-
-
Màu sắc hiển thị: 10-bit, 1,07 tỷ màu
Ống kính & Hình ảnh
-
Tỉ lệ phóng (Throw ratio): 1.35 – 2.20
-
Kích thước màn chiếu: 50″ – 500″ (1,27 m – 12,7 m)
-
Zoom: 1.0× – 1.6× (thủ công)
-
Lens shift: dọc ±50%, ngang ±20%
-
Keystone Correction: dọc ±30°, ngang ±30°
-
Chiếu 360°: hỗ trợ
Kết nối
-
HDMI: 2 cổng
-
HDBaseT: 1 cổng
-
VGA: 2 in, 1 out
-
USB: Type-A, Type-B (Service)
-
Mạng: RJ-45 (LAN), RS-232C
-
Âm thanh: Audio in (2 × 3.5 mm), Audio out (3.5 mm)
Tính năng nổi bật
-
Trình chiếu song song (Split Screen)
-
Điều chỉnh hình ảnh: Quick Corner, Arc & Keystone Correction
-
Instant On/Off, Direct Power On/Off
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (PJLink, Crestron, Extron, AMX…)
-
Loa tích hợp 10W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước (W × D × H): 440 × 304 × 120 mm (không chân đế)
-
Trọng lượng: ~8,5 kg
-
Độ ồn:
-
37 dB (chế độ thường)
-
25 dB (chế độ Eco)
-
Điện năng & Môi trường
-
Nguồn điện: AC 100 – 240V, 50/60 Hz
-
Công suất tiêu thụ:
-
353 W (Normal)
-
254 W (Eco)
-
0,3 – 2 W (Standby)
-
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Zoom quang học: 1.6× (thủ công)
-
Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1
-
Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)
-
Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°
Đèn chiếu
-
Loại đèn: UHE 280W
-
Tuổi thọ đèn:
-
3.000 giờ (chế độ thường)
-
4.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite
-
USB: Type A, Type B
-
Âm thanh: Audio in/out
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp
Tính năng nổi bật
-
Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc
-
Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)
-
DICOM SIM (giả lập y tế)
-
Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)
-
Loa tích hợp 16W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm
-
Trọng lượng: 4,6 kg
-
Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)
-
Công suất tiêu thụ:
-
~411 W (Normal)
-
~316 W (Eco)
-
~3,5 W (Standby)
-



































