sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
Thông số kỹ thuật chính
-
Độ sáng: 4.000 ANSI lumens
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200 px)
-
Tỷ lệ tương phản: 20.000 : 1
-
Công nghệ hiển thị: DLP® chip 0.67″
-
Nguồn sáng: Laser & LED hybrid
-
Tuổi thọ nguồn sáng: Khoảng 20.000 giờ
-
Kích thước ảnh chiếu: 30 – 300 inch
Ống kính & Khoảng cách chiếu
-
Zoom quang học: 1.7×
-
Tiêu cự: f = 19,5 – 32,3 mm
-
Độ mở ống kính (Aperture): F = 2,33 – 3,03
-
Khoảng cách chiếu:
-
Màn hình 60″: 1,64 – 2,78 m
-
Màn hình 100″: 2,80 – 4,70 m
-
Hiệu chỉnh & Hình ảnh
-
Hiệu chỉnh keystone: dọc tự động +30°, chỉnh tay ±30°
-
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (hỗ trợ 4:3, 16:9)
Âm thanh & Công suất
-
Loa tích hợp: 16 W (mono)
-
Công suất tiêu thụ:
-
Khoảng 210 W (chế độ thường)
-
Tối đa ~250 W (chế độ sáng cao)
-
Kết nối
-
2 × HDMI (Type A)
-
1 × VGA (mini D-Sub 15)
-
1 × Composite video (RCA)
-
1 × Component (analog YCbCr/YPbPr)
-
1 × USB Type-A (5 V cấp nguồn)
-
1 × USB Micro-B (nâng cấp firmware/logo)
-
1 × Audio in/out (mini-jack)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước: 357 × 124 × 337 mm
-
Trọng lượng: khoảng 5,9 kg
-
Công nghệ chiếu: DLP (1-chip DLP)
-
Nguồn sáng: Triple Laser ALPD 4.0 (RGB laser)
-
Tuổi thọ nguồn sáng: ~ 25.000 giờ
-
Độ phân giải thực (Native): 4K UHD (3840 × 2160)
-
Độ sáng (ANSI): ~ 2.000 lumen (có nơi ghi 2.500 lumen tùy môi trường)
-
Tỷ lệ ném (Throw Ratio): ~ 0,233 : 1
-
Kích thước hình chiếu: 80″ – 150″
-
Tỷ lệ tương phản (Dynamic / ANSI): > 1.500.000 : 1 (một số nguồn ghi ANSI ~ 300 : 1)
-
Độ đồng đều sáng (Uniformity): > 80 %
-
Gam màu: ~ 106 % Rec.2020
-
Hệ điều hành & tính năng thông minh: Android 9.0 tích hợp, cửa hàng ứng dụng riêng VAVA Store, hỗ trợ Alexa voice control
-
Bộ nhớ / RAM: 32 GB ROM, 3 GB RAM
-
Chỉnh keystone: 8 điểm (điện tử)
-
Tính năng HDR / HLG: Có hỗ trợ HDR10, HLG
-
Hỗ trợ định dạng 3D: Có
-
Âm thanh tích hợp: Harman Kardon, tổng công suất ~ 60W
-
Cổng kết nối & giao tiếp:
• HDMI ×3 (HDCP 2.2, 1 cổng hỗ trợ ARC)
• USB-A ×1 (5V, 500 mA)
• Audio line out (3,5 mm) ×1
• S/PDIF (optical) ×1
• RJ45 (LAN) ×1
• Wi-Fi (2.4GHz + 5GHz, chuẩn 802.11ac)
• Bluetooth (có hỗ trợ kết nối in & out) -
Công suất tiêu thụ: ~ 360 W (hoạt động)
-
Tiêu thụ điện khi chờ (standby): < 0,5 W
-
Độ ồn (khi hoạt động): ~ 30 dB
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 °C
-
Điện áp đầu vào: 100 – 240 V AC, 50/60 Hz
-
Công nghệ chiếu: 3LCD (3 tấm LCD màu)
-
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 × 1200)
-
Độ sáng: 4.000 lumen (chế độ Normal), 2.800 lumen (chế độ Eco)
-
Tỷ lệ tương phản: 2.500.000 : 1
-
Nguồn sáng: Laser
-
Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ (chế độ Normal), 30.000 giờ (chế độ Eco)
-
Tỷ lệ ném (Throw Ratio): 0,27 – 0,37 : 1
-
Kích thước hình chiếu: 70″ đến 100″
-
Khoảng cách chiếu tương ứng: Khoảng 0,4 m đến 0,6 m
-
Zoom: Kỹ thuật số (1 – 1,35×)
-
Khẩu độ ống kính (F-number): 1,6
-
Tiêu cự (Focal Length): 4,2 mm
-
Điều chỉnh keystone: ±3° dọc và ±3° ngang (thủ công)
-
Tính năng tương tác: Hỗ trợ cảm ứng ngón tay và bút viết, tối đa 6 điểm chạm
-
Loa tích hợp: 16W
-
Cổng kết nối:
-
USB Type A ×2
-
USB Type B
-
HDMI ×2
-
VGA in/out
-
LAN RJ45
-
RS‑232C
-
Audio in/out
-
Micro input
-
MHL
-
DVI-D out (whiteboard)
-
Miracast (không dây)
-
-
Công suất tiêu thụ:
-
423W (chế độ Normal)
-
332W (chế độ Eco)
-
2W (chế độ chờ)
-
-
Kích thước: 494 × 437 × 172 mm (Rộng × Sâu × Cao)
-
Trọng lượng: Khoảng 11,4 kg
-
Độ ồn: 38 dB (Normal), 27 dB (Eco)
-
Điện áp hoạt động: AC 220 – 240V, 50/60 Hz
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Panasonic PT-RZ120B
– Công nghệ hiển thị: 1-Chip DLP ™, nguồn sáng Laser SOLID SHINE – Độ phân giải: WUXGA (1920 × 1200), tỷ lệ 16:10 – Độ sáng: Khoảng 12.000 lumen (Normal), 12.600 lumen trung tâm – Tỷ lệ tương phản: 10.000 : 1 (Dynamic Contrast) – Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ (Normal), 24.000 giờ (ECO) – Đồng đều sáng: ~90% từ trung tâm tới mép màn hình – Kích thước chiếu màn hình: ~50–600 inch tùy loại lens & khoảng cách – Lens mặc định: Zoom điện tử (throw ratio 1.7–2.4:1), tiêu cự 25.6–35.7 mm – Lens Shift: Dọc +50% / −16%, Ngang +30% / −10% (lens chuẩn) – Keystone Correction: Dọc ±40°, Ngang ±15° – Cổng kết nối: HDMI (HDCP 2.2, hỗ trợ 4K), DIGITAL LINK/LAN RJ-45, DVI-D, SDI IN, RGB BNC/D-Sub, RS-232C, Remote… – Công suất tiêu thụ: Tối đa ~1.100 W, Normal ~730 W, ECO ~590 W – Kích thước: ~498 × 200 × 581 mm (với lens) – Trọng lượng: ~23,6 kg (với lens) – Độ ồn vận hành: 44 dB (Normal), 38–41 dB chế độ Quiet – Môi trường hoạt động: 0–45 °C, độ ẩm 10–80% (không ngưng tụ)- Cường độ sáng: 5.200 Lumens (ANSI)
- Độ phân giải: 1920x1200
- Tỷ lệ khung hình: 16:10 (WUXGA)
- Độ tương phản động: 100.000:1
- Loại hiển thị: 2 cm DLP x 1
- Xử lý màu: 10-bit
- Độ trễ đầu vào: 1080p/60: 82ms
- Chế độ video: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 1080p/50, 576i, 576p, 480p, 480i
- Chế độ dữ liệu: TỐI ĐA 1920x1200
- Chế độ 3D: Full HD 3D
- Loại đèn: Laser lân quang
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
- Ống kính đi kèm: Thu phóng thủ công 1,8x, lấy nét thủ công
- Ống kính tùy chọn: KHÔNG
- Thấu kính: Ngang +/-10% & Dọc +20%
- Khoảng cách ném: 1,4 m - 7,8 m
- Kích cỡ hình: 76 cm - 762 cm
- Tỷ lệ phóng: 1,20:1 - 2,13:1 (D:W)
- Thu phóng kỹ thuật số: Có
- Keystone kỹ thuật số: Ngang & Dọc
- Kích thước máy chiếu: 17 cm x 41 cm x 39 cm (HxWxD)
- Cân nặng: 11,4 kg
-
Công nghệ hiển thị: DLP, chip 0.47" DMD, công nghệ XPR (4K UHD 3840×2160)
-
Độ sáng: 2.200 ANSI Lumens
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Độ phủ màu: >96% Rec.709, CinematicColor™, bánh xe màu RGBRGB
-
Hỗ trợ HDR: HDR10, Cinema HDR tự động tối ưu
-
3D: Hỗ trợ (Frame Sequential/Frame Packing/Side-by-Side/Top-Bottom)
-
Tỷ lệ phóng (Throw Ratio): 1.47 – 1.76
-
Zoom quang học: 1.2x (manual)
-
Kích thước màn chiếu: 30” – 300”
-
Khoảng cách chiếu: 0.98 – 11.7 m
-
Điều chỉnh Keystone: Dọc ±40° (Auto)
-
Loa tích hợp: 5W Mono
-
Cổng kết nối:
-
HDMI 2.0 (HDCP 2.2) ×1, HDMI 1.4a ×1
-
VGA (D-Sub 15 pin), Audio in/out (3.5 mm)
-
USB-A (5V/1.5A), Mini USB (service)
-
RS-232, 12V Trigger
-
-
Tuổi thọ đèn:
-
Normal: 4.000 giờ
-
SmartEco: 8.000 giờ
-
LampSave: tối đa 15.000 giờ
-
-
Độ ồn: 33 dB (Normal), 29 dB (Eco)
-
Kích thước: 353 × 135 × 272 mm
-
Trọng lượng: 4.2 kg
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-L510U
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen (White & Color Brightness)
-
Độ tương phản: lên đến 2.500.000:1 (Dynamic Contrast)
-
Nguồn sáng: Laser diode (Laser phosphor)
-
Tuổi thọ nguồn sáng:
-
20.000 giờ (chế độ bình thường)
-
30.000 giờ (chế độ Eco)
-
-
Màu sắc hiển thị: 10-bit, 1,07 tỷ màu
Ống kính & Hình ảnh
-
Tỉ lệ phóng (Throw ratio): 1.35 – 2.20
-
Kích thước màn chiếu: 50″ – 500″ (1,27 m – 12,7 m)
-
Zoom: 1.0× – 1.6× (thủ công)
-
Lens shift: dọc ±50%, ngang ±20%
-
Keystone Correction: dọc ±30°, ngang ±30°
-
Chiếu 360°: hỗ trợ
Kết nối
-
HDMI: 2 cổng
-
HDBaseT: 1 cổng
-
VGA: 2 in, 1 out
-
USB: Type-A, Type-B (Service)
-
Mạng: RJ-45 (LAN), RS-232C
-
Âm thanh: Audio in (2 × 3.5 mm), Audio out (3.5 mm)
Tính năng nổi bật
-
Trình chiếu song song (Split Screen)
-
Điều chỉnh hình ảnh: Quick Corner, Arc & Keystone Correction
-
Instant On/Off, Direct Power On/Off
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (PJLink, Crestron, Extron, AMX…)
-
Loa tích hợp 10W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước (W × D × H): 440 × 304 × 120 mm (không chân đế)
-
Trọng lượng: ~8,5 kg
-
Độ ồn:
-
37 dB (chế độ thường)
-
25 dB (chế độ Eco)
-
Điện năng & Môi trường
-
Nguồn điện: AC 100 – 240V, 50/60 Hz
-
Công suất tiêu thụ:
-
353 W (Normal)
-
254 W (Eco)
-
0,3 – 2 W (Standby)
-
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Zoom quang học: 1.6× (thủ công)
-
Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1
-
Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)
-
Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°
Đèn chiếu
-
Loại đèn: UHE 280W
-
Tuổi thọ đèn:
-
3.000 giờ (chế độ thường)
-
4.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite
-
USB: Type A, Type B
-
Âm thanh: Audio in/out
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp
Tính năng nổi bật
-
Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc
-
Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)
-
DICOM SIM (giả lập y tế)
-
Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)
-
Loa tích hợp 16W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm
-
Trọng lượng: 4,6 kg
-
Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)
-
Công suất tiêu thụ:
-
~411 W (Normal)
-
~316 W (Eco)
-
~3,5 W (Standby)
-
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-4770W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen (chế độ thường), ~3.000 lumen (Eco)
-
Tỷ lệ tương phản: 5.000:1
-
Kích thước màn chiếu: 30" – 300" (75 cm – 764 cm)
-
Khoảng cách chiếu 100": 2,75 m – 4,98 m
-
Tỉ lệ phóng (Throw Ratio): 1,26 – 2,59:1
-
Zoom quang học: 1.0× – 1.8×
-
Lens Shift: dọc ±50%, ngang ±10%
-
Hiệu chỉnh Keystone: ±30° ngang và dọc
Đèn chiếu
-
Loại đèn: 280W UHE
-
Tuổi thọ đèn:
-
4.000 giờ (chế độ thường)
-
5.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: HDMI, DisplayPort, VGA in/out, Composite (RCA), BNC, S-Video
-
Âm thanh: Audio in (3 × mini-jack, RCA), Audio out (mini-jack)
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, RJ-45 (LAN), USB-A (gắn module WiFi tùy chọn)
Tính năng nổi bật
-
Chế độ Split-Screen (chiếu 2 nguồn cùng lúc)
-
Điều chỉnh hình ảnh linh hoạt: Quick Corner, Arc & Point Correction
-
Hỗ trợ DICOM SIM (mô phỏng y tế)
-
Direct Power On/Off, Instant Off
-
Quản lý & điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Control)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 320 × 472 × 134 mm
-
Trọng lượng: 6,5 kg
-
Công suất tiêu thụ: ~388 W (khi bật), ~0,39 W (chế độ chờ)
Model: Nebula Cosmos Laser 4K
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Độ sáng: 2200 ANSI Lumens (Laser ALPD 3.0)
Tỷ lệ tương phản: 1500:1 – hỗ trợ HDR10
Âm thanh: 2 loa 10W, tích hợp Dolby Audio + DTS-HD
Hệ điều hành: Android TV 10 – có Google Play chính chủ
Kết nối: HDMI x2, USB, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.0, Audio Out
Tự động lấy nét bằng cảm biến ToF, keystone chỉnh lệch thông minh 4 chiều
Chiếu kích thước: từ 60 – 150 inch
Tuổi thọ laser: ~25.000 giờ – chạy êm, không cần thay bóng
Google Assistant tích hợp, điều khiển giọng nói dễ dàng
- Công nghệ: 1-chip DLP
- Độ phân giải thực: 3840 x 2160 (4K UHD)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 500,000:1
- Cường độ sáng: 5000 ANSI Lumen
- Nguồn sáng: Laser, tuổi thọ 20.000 giờ
- Lens shift: H:±20, V:+60,-60
- Keystone: +/- 30° chiều dọc
- Throw ratio: 1.13 – 1.7 : 1
- Cổng kết nối: 1 x HDBaseT; 2 x HDMI™ supporting HDCP, 1 x VGA, 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack, 1 x RJ45; Optional WLAN, 1 x Type B (for Service); 1x Type A (USB 2.0 high speed) with 2.0A Power Supply
- Loa tích hợp: 1 x 10 (mono)
- Nguồn điện: 100-240 V AC; 50 – 60 Hz
- Công suất: 580 (Normal) / 330 (Eco) / 2 (Network Stand-by) / 0.5 (Stand-by)
- Kích thước: 480 x 158 x 400 mm
- Trọng lượng: 11.5 kg
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
| Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
| Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
| Công nghệ | 3LCD |
| Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
| Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
| Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
| Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
| Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
| Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
| Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
| Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
| Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
| Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
| Độ sáng | 4200 ANSI Lumens |
| Độ phân giải | WXGA (1280×800) |
| Hệ số tương phản | 15.000:1 |
| Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
| Kích thước màn chiếu | 30″->300″ |
| Khoảng cách chiếu | 1 -> 15 (m) |
| Bóng đèn chiếu |
|
| Cổng kết nối |
|
| Màu sắc | Trắng |
| Kích thước | 29 x 38 x 10 cm |
| Trọng lượng | 4.3 kg |
| Phụ kiện |
|
Độ sáng: 2.700 CVIA lumens (~2.200 ISO lumens)
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Màu sắc: 110% BT.2020, Delta E < 1
Nguồn sáng: Laser 3 màu (RGB), công nghệ Dual Light 2.0
Âm thanh: 2 loa Harman Kardon (2 × 12W)
CPU: MediaTek MT9669
RAM / ROM: 4GB / 64GB
Hệ điều hành: GMUI 6.0 (nền Android, nội địa Trung)
Kết nối: HDMI 2.0 (ARC), 2 x USB-A, Wi-Fi, Bluetooth
Chân đế: Gimbal xoay 360°, nghiêng 135°
Kích thước: 273 × 174 × 234 mm
Trọng lượng: ~2.7 kg
Bảo hành: 6 tháng
- Công nghệ: 3LCD
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumens.
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200), Up to 4K (3840 x 2160)
- Nguồn sáng: Blue Laser diode.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
- Ống kính – Chỉnh nét: Bằng tay. Độ phóng hình: 1.6 X
- Dịch chuyển ống kính: Bằng tay (Ngang: ±29%, Dọc: 0% đến +60%)
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inches.
- Khoảng cách chiếu: 0.77 – 7.96m
- Màu sắc xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu.
- Độ ồn 22dB / 24 dB – 27 dB (high bright )
- Tần số quét: Ngang: 15 – 100 kHz (24 kHz or greater for RGB inputs). Dọc: 50 – 120Hz
- Chỉnh vuông hình thủ công: Chiều ngang: ±30 độ, Chiều dọc: ±30 độ
- Cổng kết nối vào: Mini D-Sub 15-pin × 1, Stereo mini jack × 1, Type A HDMI connector × 2, RJ45 (Ethernet 100Base-TX / HDBaseT, audio) × 1.
- Cổng kết nối ra Stereo mini jack × 1 (Selected from: Computer/ HDMI), PC control: D-Sub 9-pin × 1, USB port: USB type A x 1 (5.0V/ 2.0A power supply), Ethernet/ LAN: RJ45 x 1, Wireless LAN port (Optional): USB x 1.
- Loa: 20W.
- Kích thước(WxHxD): 480 x 122 x 407 mm
- Trọng lượng: 9,7 kg.
Thông số kỹ thuật:
– Công nghệ DLP
– Chip xử lí hình ảnh : 0.47” DMD
– Độ sáng: 1950 CVIA tương đương 3200 Ansi lumens
– Nguồn sáng: Laser 3 màu bảo vệ mắt Dual light 2.0
– Độ phân giải : 4K 3840 * 2160 pixel
– Gam màu: 110% BT2020
– Dung sai màu: Delta E < 1
– Tỉ lệ chiếu: 1.2:1
– Gimbal tích hợp: Có, xoay 360 độ, 135 độ
– CPU: MT9669
– GPU: Mali-G52
– RAM: 4G
– ROM: 32 GB
– Android: GMUI 6.0
– Kết nối không dây: Airplay/ DLNA/ APPS
– Loa: Harman Kardon 2x12W
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-4770W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen (chế độ thường), ~3.000 lumen (Eco)
-
Tỷ lệ tương phản: 5.000:1
-
Kích thước màn chiếu: 30" – 300" (75 cm – 764 cm)
-
Khoảng cách chiếu 100": 2,75 m – 4,98 m
-
Tỉ lệ phóng (Throw Ratio): 1,26 – 2,59:1
-
Zoom quang học: 1.0× – 1.8×
-
Lens Shift: dọc ±50%, ngang ±10%
-
Hiệu chỉnh Keystone: ±30° ngang và dọc
Đèn chiếu
-
Loại đèn: 280W UHE
-
Tuổi thọ đèn:
-
4.000 giờ (chế độ thường)
-
5.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: HDMI, DisplayPort, VGA in/out, Composite (RCA), BNC, S-Video
-
Âm thanh: Audio in (3 × mini-jack, RCA), Audio out (mini-jack)
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, RJ-45 (LAN), USB-A (gắn module WiFi tùy chọn)
Tính năng nổi bật
-
Chế độ Split-Screen (chiếu 2 nguồn cùng lúc)
-
Điều chỉnh hình ảnh linh hoạt: Quick Corner, Arc & Point Correction
-
Hỗ trợ DICOM SIM (mô phỏng y tế)
-
Direct Power On/Off, Instant Off
-
Quản lý & điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Control)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 320 × 472 × 134 mm
-
Trọng lượng: 6,5 kg
-
Công suất tiêu thụ: ~388 W (khi bật), ~0,39 W (chế độ chờ)
































