sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
-
Công nghệ chiếu: DLP (1-chip DLP)
-
Nguồn sáng: Triple Laser ALPD 4.0 (RGB laser)
-
Tuổi thọ nguồn sáng: ~ 25.000 giờ
-
Độ phân giải thực (Native): 4K UHD (3840 × 2160)
-
Độ sáng (ANSI): ~ 2.000 lumen (có nơi ghi 2.500 lumen tùy môi trường)
-
Tỷ lệ ném (Throw Ratio): ~ 0,233 : 1
-
Kích thước hình chiếu: 80″ – 150″
-
Tỷ lệ tương phản (Dynamic / ANSI): > 1.500.000 : 1 (một số nguồn ghi ANSI ~ 300 : 1)
-
Độ đồng đều sáng (Uniformity): > 80 %
-
Gam màu: ~ 106 % Rec.2020
-
Hệ điều hành & tính năng thông minh: Android 9.0 tích hợp, cửa hàng ứng dụng riêng VAVA Store, hỗ trợ Alexa voice control
-
Bộ nhớ / RAM: 32 GB ROM, 3 GB RAM
-
Chỉnh keystone: 8 điểm (điện tử)
-
Tính năng HDR / HLG: Có hỗ trợ HDR10, HLG
-
Hỗ trợ định dạng 3D: Có
-
Âm thanh tích hợp: Harman Kardon, tổng công suất ~ 60W
-
Cổng kết nối & giao tiếp:
• HDMI ×3 (HDCP 2.2, 1 cổng hỗ trợ ARC)
• USB-A ×1 (5V, 500 mA)
• Audio line out (3,5 mm) ×1
• S/PDIF (optical) ×1
• RJ45 (LAN) ×1
• Wi-Fi (2.4GHz + 5GHz, chuẩn 802.11ac)
• Bluetooth (có hỗ trợ kết nối in & out) -
Công suất tiêu thụ: ~ 360 W (hoạt động)
-
Tiêu thụ điện khi chờ (standby): < 0,5 W
-
Độ ồn (khi hoạt động): ~ 30 dB
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 °C
-
Điện áp đầu vào: 100 – 240 V AC, 50/60 Hz
-
Công nghệ hiển thị: DLP, chip 0.47" DMD, công nghệ XPR (4K UHD 3840×2160)
-
Độ sáng: 2.200 ANSI Lumens
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Độ phủ màu: >96% Rec.709, CinematicColor™, bánh xe màu RGBRGB
-
Hỗ trợ HDR: HDR10, Cinema HDR tự động tối ưu
-
3D: Hỗ trợ (Frame Sequential/Frame Packing/Side-by-Side/Top-Bottom)
-
Tỷ lệ phóng (Throw Ratio): 1.47 – 1.76
-
Zoom quang học: 1.2x (manual)
-
Kích thước màn chiếu: 30” – 300”
-
Khoảng cách chiếu: 0.98 – 11.7 m
-
Điều chỉnh Keystone: Dọc ±40° (Auto)
-
Loa tích hợp: 5W Mono
-
Cổng kết nối:
-
HDMI 2.0 (HDCP 2.2) ×1, HDMI 1.4a ×1
-
VGA (D-Sub 15 pin), Audio in/out (3.5 mm)
-
USB-A (5V/1.5A), Mini USB (service)
-
RS-232, 12V Trigger
-
-
Tuổi thọ đèn:
-
Normal: 4.000 giờ
-
SmartEco: 8.000 giờ
-
LampSave: tối đa 15.000 giờ
-
-
Độ ồn: 33 dB (Normal), 29 dB (Eco)
-
Kích thước: 353 × 135 × 272 mm
-
Trọng lượng: 4.2 kg
Model: Nebula Cosmos Laser 4K
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Độ sáng: 2200 ANSI Lumens (Laser ALPD 3.0)
Tỷ lệ tương phản: 1500:1 – hỗ trợ HDR10
Âm thanh: 2 loa 10W, tích hợp Dolby Audio + DTS-HD
Hệ điều hành: Android TV 10 – có Google Play chính chủ
Kết nối: HDMI x2, USB, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.0, Audio Out
Tự động lấy nét bằng cảm biến ToF, keystone chỉnh lệch thông minh 4 chiều
Chiếu kích thước: từ 60 – 150 inch
Tuổi thọ laser: ~25.000 giờ – chạy êm, không cần thay bóng
Google Assistant tích hợp, điều khiển giọng nói dễ dàng
- Công nghệ: 1-chip DLP
- Độ phân giải thực: 3840 x 2160 (4K UHD)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 500,000:1
- Cường độ sáng: 5000 ANSI Lumen
- Nguồn sáng: Laser, tuổi thọ 20.000 giờ
- Lens shift: H:±20, V:+60,-60
- Keystone: +/- 30° chiều dọc
- Throw ratio: 1.13 – 1.7 : 1
- Cổng kết nối: 1 x HDBaseT; 2 x HDMI™ supporting HDCP, 1 x VGA, 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack, 1 x RJ45; Optional WLAN, 1 x Type B (for Service); 1x Type A (USB 2.0 high speed) with 2.0A Power Supply
- Loa tích hợp: 1 x 10 (mono)
- Nguồn điện: 100-240 V AC; 50 – 60 Hz
- Công suất: 580 (Normal) / 330 (Eco) / 2 (Network Stand-by) / 0.5 (Stand-by)
- Kích thước: 480 x 158 x 400 mm
- Trọng lượng: 11.5 kg
Độ sáng: 2.700 CVIA lumens (~2.200 ISO lumens)
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Màu sắc: 110% BT.2020, Delta E < 1
Nguồn sáng: Laser 3 màu (RGB), công nghệ Dual Light 2.0
Âm thanh: 2 loa Harman Kardon (2 × 12W)
CPU: MediaTek MT9669
RAM / ROM: 4GB / 64GB
Hệ điều hành: GMUI 6.0 (nền Android, nội địa Trung)
Kết nối: HDMI 2.0 (ARC), 2 x USB-A, Wi-Fi, Bluetooth
Chân đế: Gimbal xoay 360°, nghiêng 135°
Kích thước: 273 × 174 × 234 mm
Trọng lượng: ~2.7 kg
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
– Công nghệ DLP
– Chip xử lí hình ảnh : 0.47” DMD
– Độ sáng: 1950 CVIA tương đương 3200 Ansi lumens
– Nguồn sáng: Laser 3 màu bảo vệ mắt Dual light 2.0
– Độ phân giải : 4K 3840 * 2160 pixel
– Gam màu: 110% BT2020
– Dung sai màu: Delta E < 1
– Tỉ lệ chiếu: 1.2:1
– Gimbal tích hợp: Có, xoay 360 độ, 135 độ
– CPU: MT9669
– GPU: Mali-G52
– RAM: 4G
– ROM: 32 GB
– Android: GMUI 6.0
– Kết nối không dây: Airplay/ DLNA/ APPS
– Loa: Harman Kardon 2x12W
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
Loại sản phẩm: Loại rạp hát tại nhà, máy chiếu thông minh
Chip hiển thị: 0,47
Nguồn ánh sáng chiếu: Laser ba màu
Độ sáng chiếu: 2350 ANSI LUMEN
Độ phân giải tiêu chuẩn: 3840×2160p
Chỉnh sửa keystone: tự động
Tỷ lệ màn hình 16:9
Bộ xử lý Chip hàng đầu dòng MT9
Bộ nhớ hệ thống 4GB
ROM: 128GB
Các thông số khác
Phương pháp chiếu Hiển thị/treo/treo tường
Có hỗ trợ Wi-Fi không Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz/5GHz
Ngôn ngữ thực đơn Hỗ trợ tiếng Trung
Kích thước sản phẩm 245×216×179mm
Cân nặng 4,8kg
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
- Công nghệ: DLP 0.47 inch DMD
- Độ sáng 2200 ansi lumen
- Độ tương phản 3000:1
- Độ phân giải: 4K ( 3840×2160)
- Hỗ trợ độ phân giải: 8K
- Nguồn sáng: ALPD 3.0
- Chế độ tự động: tiết kiệm điện năng, mắt bảo vệ
- HDR10: có
- Gam màu: 110% Rec.709
- Nhiệt độ màu: Tiêu chuẩn, lạnh màu sắc, màu ấm
- Ném tỷ lệ: 0.23:1
- Màn hình : 40- 150 inch
- Keystone: 4 góc
- Hiệu chỉnh: 8 điểm cân chỉnh tự động
- Độ ồn: <= 32dB
- Loa: 15W x 2 , Chứng nhận Dolby / DTS
- Hệ điều hành Fengmi OS
- Hệ thống Android: 9.0
- CPU : Amlogic T972-H
- RAM : 2GB DDR4
- ROM : 16GB EMMC Flash
- Hệ thống Ngôn Ngữ: Hỗ Trợ Tiếng Anh và Tiếng Trung
- Wifi: Wifi Dual-band 2.4GHz + 5GHz
- Bluetooth: 4.2
- HDR: Hỗ Trợ
- Điện áp: 100-240V @ 50 / 60Hz
- Kết nối: Ethernet x 1, SPDIF x 1, Audio out x 1, USB 2.0×2, HDMI 2.0×3.
- Kích thước: 456 x 308 x 91mm
- Khối lượng: 7kg
Máy chiếu 4K JMGO N1S Infinity quốc tế
- Độ phân giải chuẩn: 3840x2160p, 4K
- Khoảng cách chiếu: 0,6-5m
- Đèn: Laser RGB ba màu
- Độ phân giải : 4K chip DMD 0.47″
- Nguồn sáng: Laser đủ màu, gam màu đạt 107% BT2020
- Sai lệch màu: dE = 0.9
- Độ sáng: 2400 ansi lumens (1350 CVIA)
- CPU: MT9669 với RAM 4G + Bộ nhớ 64GB
- Tần số quét max: 240 Hz
- Loa: 2x10W Dolby DTS buồng loa 1.5L
- Công nghệ bù chuyển động: MEMC
- Độ phân giải gốc: 4K UHD (3840*2160)
- Độ sáng: 1600 CVIA(2700 ansi lumens)
- Trọng lượng nhẹ và di động
- Dễ dàng cài đặt
- Tổng công suất:160W
- Độ tương phản:1600:1
- Tỷ lệ hiển thị: Nguyên bản 16:9, tương thích với 4:3
- Màu sắc có thể hiển thị: Màu sắc trung thực hoàn toàn (1,67 triệu)
- Hình chiếu phương pháp: Chiếu trước và chiếu sau
- Phương pháp lấy nét: Lấy nét thủ công
- Hiệu chỉnh keystone: ±15º
- Kích thước chiếu: 45-150 inch
- Khoảng cách chiếu: 1,8M-5M
- Tuổi thọ bóng đèn: Hơn 60000 giờ
- Phiên bản Android: Android 8.0
- Bluetooth: Bluetooth 4.0
- Nội dung đóng gói: 1x Điều khiển từ xa, 1x sách hướng dẫn, 1x dây nguồn
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Máy chiếu Laser Acer XL2330W LikeNew mới 99%
- Công nghệ: Laser
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 50.000:1
- Zoom quang: 1,1X
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″ ( 0,76m – 7,62m)
- Laser Diode. Tuổi thọ Lên tới 30,000h
- Công nghệ hiển thị: 0.63″ LCD
- Cường độ sáng: 4500 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768)
- Hỗ trợ độ phân giải tối đa: WUXGA (1920×1200)
- Độ tương phản: 16.000 : 1
- Công suất bóng đèn: 225W (Eco mode off)
- Tuổi thọ bóng đèn “Eco mode Off: 10.000 giờ
- Normal Eco Mode: 12.000 giờ
- Eco Mode: 20.000 giờ “
- Kích thước màn hình (Đường chéo): 30 đến 300 inch
- Zoom Optical: 1.2X
- Chỉnh vuông hình: +/- 30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay); +/- 30° theo chiều ngang (Bằng tay)”
- Độ ồn : 29dB (Eco mode)
- Loa: 16W x 1
- Cổng kết nối vào: HDMI x 2,VGA x 1, Video x 1, Audio x 1, Audio (L/R) x 1
- Cổng kết nối ra: Audio x 1
- Cổng USB: USB TypeA x 1, USB TypeB x 1
- Cổng kết nối khác: RJ45, RS232
- Điều kiện hoạt động (Độ ẩm): 20% – 80%
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C
- Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C”
- Nguồn điện: 100 – 240V AC, 50/60 Hz
- Kích thước máy chiếu: 345 x 108.4 x 261 mm
- Thương hiệu/ Xuất xứ: Thương hiệu Nhật Bản/ Xuất xứ China
- Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
- Phụ kiện theo kèm: Dây nguồn x1, Cáp VGA x1, Pin+ điều khiển, Đĩa mềm HDSD
- Công nghệ hình ảnh: 3LCD, 3-chip technology
- Cường độ chiếu sáng: 3.600 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA, 1200 x 800 pixel
- Tỷ lệ tương phản: 15.000 : 1
- Colour Reproduction: Upto 1.07 billion colours
- Zoom: Manual zoom (×1.2) / Manual focus, F = 1.6 – 1.76, f = 19.158 – 23.018 mm, Throw ratio = 70″@2.104m (XGA), 70″@2.232m
- Công suất bóng đèn: 235 W, tuổi thọ bóng đèn: 10.000 h durability
- Kích thước chiếu: 30″ – 350″ (0.88 – 10.44 m)
- Tỷ lệ hình chiếu: AUTO, 4:3, 16:9, 15:9,16:10, WIDE ZOOM, NATIV
- Các cổng kết nối: 2 × RGB/Component (D-Sub 15 P), 2 × HDMI Type A (19P, HDMI® Terminal) HDCP supported*4, 1 × Video (RCA), 1 × (L/R) RCA Audio, 1 × Stereo Mini Audio
- Công suất nguồn điện: ECO MODE OFF: 299W, NORMAL 242 W (200-240 V), STANDBY (NORMAL): 0.5 W.
- Độ ồn: Normal: 37 dB (A) – Economy: 28 dB (A)
- Loa: 1 × 16 W (mono)
- Kích thước: 335 × 107 × 251 mm.
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Công nghệ: DLP
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: HD (1280× 800 Pixels) và độ phân giải nén (1600× 1200 pixels)
- Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Kích thước: 30- 300 inch
- Tỷ lệ khung hình: 16: 10
- Kích thước: 294 x 242 x 84 (mm)
- Trọng lượng: 3.0 Kg
- Bảo hành 24 tháng.
- Máy chiếu DLP Full HD (1920×1080p)
- Độ sáng 2000 lm, tỷ lệ tương phản 50.000: 1
- Tuổi thọ tối đa 7000 giờ (Chế độ tiết kiệm năng động)
- Dịch chuyển ống kính theo chiều dọc, ống kính Zoom 1.3:1
- Chuẩn MHL tương thích để chiếu hình ảnh từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng (cần có cáp tùy chọn)
- 3.2kg dễ dàng mang theo
- Loa 2W (mono)
- Áp dụng công nghệ BrilliantColor™Ⅱ
- Chứng nhận RoHS
- Nhiều cổng đầu vào và đầu ra cho nhiều thiết bị khác nhau








































