sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
| Công nghệ | DLP - Mới 2017 |
| Độ sáng | 3.800 Ansi Lumens |
| Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
| Độ tương phản | 30.000:1 |
| Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
| 3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
| Kích thước hiển thị | 25 – 250 inches ( đặt máy 1m – 10m) |
| Kích thước - Trọng lượng | |
| Trọng lượng | 2.25kg |
| Kích thước máy | 298 × 230 × 97 mm |
| Thông tin thêm | |
| Cổng kết nối | HDMI v1.4a x 1, VGA in x 1, VGA out x 1, Composite video x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, USB Type A (for service/mouse/power) x 1, RS232 x 1 |
| Công nghệ | 1 x 1.65 cm (0.65") 2x LVDS DMD Chip |
| Độ phân giải thực | 1024 x 768 (XGA) |
| Tỷ lệ hình | 4:3 |
| Độ tương phản | 10000:1 |
| Cường độ sáng | 3200 ANSI Lumen (approx. 75% in Eco Mode) |
| Đèn chiếu | 225 W AC (135 W AC Eco Mode) |
| Tuổi thọ bóng đèn [giờ] | 8000 Eco / 5500 Normal / 3500 High Bright Mode |
| Ống kính | F= 2.4–3.1, f= 17.09–29.05 mm |
| Chỉnh vuông hình | +/- 25° bằng tay theo chiều ngang / +/- 30° tự động / bằng tay theo chiều dọc |
| Tiêu cự | 1.5 – 2.5 : 1 |
| Khoảng cách chiếu [m] | 0.9 – 16 |
| Góc chiếu [°] | 10.5 - 17.6 |
| Kích thước màn hình (đường chéo) [cm] / [inch] | 76.2 / 30" - 762 / 300" |
| Độ phóng hình | 1.7x |
| Mã sản phẩm |
PROMETHEAN PRM-45 |
| Cường độ sáng |
3200 Ansi Lumens |
| Độ phân giải |
1280×800 |
| Hệ số tương phản |
2100:1 |
| Tín hiệu vào |
HDMI, VGA , S-Video, Audio, Video |
| Kích thước hình ảnh |
80-300 inch |
| Kích thước máy |
32 x 10 x 20 (cm) |
| Trọng lượng |
2,7(kg) |
| Nguồn điện sử dụng |
Auto Vol, 100V – 240V |
| Màu sắc |
Xám |
| Bóng đèn |
Công suất bóng: 240 W |
|
Tuổi thọ: 3.500 giờ |
- Hãng: EPSON
- Độ sáng : 3000 Ansilumens
- Đô tương phản : 15000:1
- Độ phân giải : SVGA 800x600
- Công nghệ : LCD
- Tuổi thọ bóng đèn :5,000 hours / 10,000 hours (Power consumption: Normal / Eco)
| Hãng sản xuất | Sony |
| Model | VPL-DX240 |
| Công nghệ | LCD |
| Độ thu phóng | Từ 30Inch tới 300Inch (0.76 m tới 7.62m) |
| Độ tương phản | 4000:1 |
| Độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
| Độ phân giải | XGA (1024x768) |
| Tuổi thọ đèn | 10.000 giờ |
| Loa | 1W |
| Cổng giao tiếp | RGB, HDMI, Composite, Stero jack |
| Kích thước | N/A |
| Trọng lượng | 2.7 Kg |
| Mô tả khác | HDMI dongle combination, Chất lượng hình ảnh đẹp |
- Máy mới trên 90%
- Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens
- Độ phân giải: 800x600
- Độ tương phản: 2000:1
- Công suất bóng đèn: 180 W UHE
- Kích thước máy: 270x87x189 mm
- Trọng lượng: 2.2kg
- Độ sáng:3500 Lumens
- Độ phân giải: ChuẩnXGA (1024x768), phân giải nén UXGA (1600x1200)
- Bóng đèn:220 W UHP
- 02 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Điều khiển từ xa, có chức năng sử dụng chuột trên Remote, laser pointer
- Có chức năng Turn Off & Go
- Có chức năng tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều chỉnh PC
- Có chức năng kết nối không dây thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình:30-300 inches (đường chéo)
- Kích thước máy: 326 x 83.1 x 231.6 mm
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Thông số kỹ thuật chính
-
Độ sáng: 4.000 ANSI lumens
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200 px)
-
Tỷ lệ tương phản: 20.000 : 1
-
Công nghệ hiển thị: DLP® chip 0.67″
-
Nguồn sáng: Laser & LED hybrid
-
Tuổi thọ nguồn sáng: Khoảng 20.000 giờ
-
Kích thước ảnh chiếu: 30 – 300 inch
Ống kính & Khoảng cách chiếu
-
Zoom quang học: 1.7×
-
Tiêu cự: f = 19,5 – 32,3 mm
-
Độ mở ống kính (Aperture): F = 2,33 – 3,03
-
Khoảng cách chiếu:
-
Màn hình 60″: 1,64 – 2,78 m
-
Màn hình 100″: 2,80 – 4,70 m
-
Hiệu chỉnh & Hình ảnh
-
Hiệu chỉnh keystone: dọc tự động +30°, chỉnh tay ±30°
-
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (hỗ trợ 4:3, 16:9)
Âm thanh & Công suất
-
Loa tích hợp: 16 W (mono)
-
Công suất tiêu thụ:
-
Khoảng 210 W (chế độ thường)
-
Tối đa ~250 W (chế độ sáng cao)
-
Kết nối
-
2 × HDMI (Type A)
-
1 × VGA (mini D-Sub 15)
-
1 × Composite video (RCA)
-
1 × Component (analog YCbCr/YPbPr)
-
1 × USB Type-A (5 V cấp nguồn)
-
1 × USB Micro-B (nâng cấp firmware/logo)
-
1 × Audio in/out (mini-jack)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước: 357 × 124 × 337 mm
-
Trọng lượng: khoảng 5,9 kg





































