sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- - Độ sáng: 3200 lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: SVGA (800x600)
- - Tuổi thọ đèn: 10.000 giờ
- - Cân nặng: 3.2 Kg
- Máy chiếu cũ Epson EB-X11 mới 98%
- Cường độ sáng: 2,600 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 3000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.9 - 10.8m)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 giờ
- EPSON EB-S03 – BUSINESS PROJECTOR
- Cường độ sáng: 2,700 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 23 – 350 inch (0.88 – 10.44m)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6,000 giờ
|
Độ sáng |
2700 ANSI Lumens |
|
|
Độ phân giải |
SVGA (800x600) |
|
|
Độ tương phản |
3.000:1 |
|
|
Công nghệ |
DLP |
|
|
Kích thước |
Kích thước máy |
284 mm x 92 mm x 234 mm |
|
Trọng lượng |
2.3 kg |
- Máy chiếu Panasonic PT-LB51NT
- Độ sáng 2000 ansilumen
- Độ tương phản 400-1
- Độ phân giải 1024x768
- Kiểu hiển thị: 3LCD
- Tuổi thọ đèn: 3000h
- Hình chiếu từ 33 – 300 inch
- Trọng lượng siêu nhẹ 1.8 kg
- Nguyên tem
- Xuất xứ Nhật Bản
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Zoom quang học: 1.6× (thủ công)
-
Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1
-
Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)
-
Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°
Đèn chiếu
-
Loại đèn: UHE 280W
-
Tuổi thọ đèn:
-
3.000 giờ (chế độ thường)
-
4.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite
-
USB: Type A, Type B
-
Âm thanh: Audio in/out
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp
Tính năng nổi bật
-
Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc
-
Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)
-
DICOM SIM (giả lập y tế)
-
Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)
-
Loa tích hợp 16W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm
-
Trọng lượng: 4,6 kg
-
Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)
-
Công suất tiêu thụ:
-
~411 W (Normal)
-
~316 W (Eco)
-
~3,5 W (Standby)
-









































