Giảm giá mạnh
600.000.000 ₫ Giá gốc là: 600.000.000 ₫.85.000.000 ₫Giá hiện tại là: 85.000.000 ₫.
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
13.500.000 ₫
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
18.000.000.000 ₫
Máy chiếu 4k Epson EF-51
35.000.000 ₫
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
Tỉ lệ hình ảnh-• 4:3,5:4
Panel type-LCD
Độ sáng tối đa-3200 lumens
Hệ số tương phản-500:1
Độ phân giải màn hình-1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải-• SXGA,SVGA,VGA~SXGA,VGA~UXGA,VGA~SVGA
Đèn chiếu-205W NSH, 3000 hrs
Ống kính máy chiếu -F = 1.8 ~ 2.1 f = 26.5 ~ 31.5mm
Nguồn điện-• AC 90V-240V / 50-60 Hz
Công suất tiêu thụ(W)-250
Cổng kết nối Video-• Component,Composite,S-video,Audio,RCA
Cổng kết nối PC-• RGB,RS-232C,USB,Audio,D-sub 15-pin
Độ ồn-30dB
Kích thước (mm)-309x99x269
Trọng lượng-2.9kg
Máy chiếu Boxlight Seattle X22N
-Hãng sản xuất: BOXLIGHT
-Tỉ lệ hình ảnh: 16
-Panel type: LCD
- Độ sáng tối đa: 2200ANSI
- Hệ số tương phản: 500
- Độ phân giải màn hình: 1024x768(XGA)
-Độ phân giải: ~SXGA, SVGA~, ~UXGA, VGA~, XGA,
- Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7triệu màu
- Nguồn điện: AC 100V-240V 50-60Hz,
- Công suất tiêu thụ(W): 285
- Cổng kết nối Video: Component, S-video, Composite, Audio, RCA,- -
Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, USB, LAN, Audio, D-sub 15-pin, RJ-45, / Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: 3.3kg
- Công nghệ sản xuất: 3LCD
- Độ sáng: 3200 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 4000:1
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- - Độ sáng: 3200 lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: SVGA (800x600)
- - Tuổi thọ đèn: 10.000 giờ
- - Cân nặng: 3.2 Kg
- Máy chiếu cũ Epson EB-X11 mới 98%
- Cường độ sáng: 2,600 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 3000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.9 - 10.8m)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 giờ
Công nghệ LCD 0.63” TFTx3
Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens (ở chế độ Standard)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 Pixels (XGA)
Độ tương phản: 10.000:1
Bảo hành 24 tháng; hàng thừa dự án đảm bảo giá thanh lý cực nét.
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất: 0969566000 - 0962544111
Máy chiếu Panasonic PT-LB280 - Hàng chính hãng phân phối giá tốt nhất tại TP. HCM
- Độ sáng: 2800 ANSI Lumens.
- Độ phân giải:: XGA ( 1024 x 768 ) .
- Độ tương phản: 10000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
Máy chiếu BenQ Th681 có độ phân giải Full HD đảm bảo những bộ phim yêu thích của bạn sẽ hấp dẫn hơn, hình ảnh và những bài bài thuyết trình kinh doanh trở nên thực tế đến mức không tưởng. Với cường độ sáng, độ tương phản cao ánh sáng môi trường xung quanh không ảnh hưởng quá nhiều...
Chức năng chiếu gần khoảng cách 2 mét cho màn hình 80inch
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0975.440.440
Máy chiếu Epson EB-X04 số lượng 1 máy,
máy còn BH hãng tới 29/10/2018,
độ sáng 2800 lumens,
độ phân giải XGA(1024x768)
Hàng mới 100% thanh lý giá cực tốt, nhanh tay số lượng có hạn.
Máy chiếu acer X1261 số lượng 4 máy, độ sáng 2500 lumens, độ phân giải XGA(1024x768). Tuổi thọ 5000 giờ
Máy chiếu Panasonic PT-LB280 mới 95%, máy chạy chưa tới 100 giờ, đầy đủ dây kết nối, túi xách đi kèm
Máy chiếu BenQ MS524 máy mới 99%, chạy được 11h, còn bảo hành tới tháng 5/2019(hỗ trợ BH theo hãng)
Sony VPL-CW276 máy chiếu HD mới 100%, nguyên hộp, máy sản xuất tháng 9/2016, còn BH của hãng.
Cường độ sáng tới 5100 ansi lumens em chấp tất cả thể loại không gian nhiều ánh sáng
Độ phân giải HD WXGA(1280x800) mang lại hình ảnh sắc nét cao
CW276 hỗ trợ chiếu màn lên tới 300 inch, phù hợp hội trường, quán cafe bóng đá lớn...
- EPSON EB-S03 – BUSINESS PROJECTOR
- Cường độ sáng: 2,700 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 23 – 350 inch (0.88 – 10.44m)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6,000 giờ
• Công nghệ: DLP
• Tỷ lệ hình ảnh: 4 : 3
• Độ phân giải thực: 800 x 600 (SVGA)
• Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lumens
• Độ tương phản: 3.000:1
– Cường độ sáng : 2.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63″
– Công nghệ Panel thế hệ mới – Panel hữu cơ (organic panel) cho chất lượng hình ảnh đẹp hơn nhiều lần
– Độ phân giải: XGA (1024×768 Pixels)
– Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
– Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
– Tuổi thọ bóng đèn 6.000 (H)
– Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
– Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1-Stereo Jack
– Loa: 1W (Mono), trọng lượng: 2.5 (Kg)
Sony VPL-CW276 máy chiếu HD mới 100%, nguyên hộp, máy sản xuất tháng 9/2016, còn BH của hãng.
Cường độ sáng tới 5100 ansi lumens em chấp tất cả thể loại không gian nhiều ánh sáng
Độ phân giải HD WXGA(1280x800) mang lại hình ảnh sắc nét cao
CW276 hỗ trợ chiếu màn lên tới 300 inch, phù hợp hội trường, quán cafe bóng đá lớn...
-Độ sáng: 3200 Ansi Lumens
-Độ phân giải: 800 x 600 ( SVGA ) hỗ trợ lên đến WUXG ( 1600 x- 1200 )
-Độ tương phản: 15. 000:1
-Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
-Chỉnh vuông hình ảnh: +/-40° chiều dọc
-Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
-Loa âm thanh: 2W
-Kích thước màn chiếu: 30 -300 inchs
-Cổng kết nối: HDMI 1.4, VGA x 2, Composite video, S-Video, 3.5 mm stereo in x 2, 3.5mm stereo out, VGA monitor out, RS232C.
-Ngôn ngữ: Có tiếng Việt
-Nguồn điện: AC 100 ~ 240V, 50/60Hz
-Kích thước: 220 x 292 x 121 mm
-Trọng lượng: 2.45 kg
Công nghệ hiển thị: DLP
Độ phân giải : XGA (1024 x 768 pixels)
Cường độ sáng : 3300 ANSI Lumens.
Độ tương phản : 13000:1
Độ ồn : 28dB ( eco mode) máy chạy cực êm
Tín hiệu vào : VGA in x 2; HDMI x 1; S-video x 1; Composite video x 1; Stereo Mini Jack x 1
Tín hiệu ra : VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1.
Độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1024x768 ( XGA ) hỗ trợ lên đến WUXG (1600x1200 )
Độ tương phản: 15000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ
Chỉnh vuông hình ảnh: +/-40° chiều dọc
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Loa âm thanh: 2W
Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inch (1.0m đến 8.0m)
Công nghệ: DLP
Cường Độ Sáng: 3300 Ansi lumens
Độ tương phản: 3200:1
Độ Phân Giải: XGA (1024×768); 1080p (1920 x 1080)
Tương thích Video: HD/ Full HD (1080i/p)
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng)
Chỉnh vuông hình: Tự chỉnh vuông hình 40 độ
Số màu sắc: 30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu
Thông số kỹ thuật như sau:
Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 15000:1
Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.072 tỷ màu
Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6.000 giờ
|
Độ sáng |
2700 ANSI Lumens |
|
|
Độ phân giải |
SVGA (800x600) |
|
|
Độ tương phản |
3.000:1 |
|
|
Công nghệ |
DLP |
|
|
Kích thước |
Kích thước máy |
284 mm x 92 mm x 234 mm |
|
Trọng lượng |
2.3 kg |
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phóng to hình ảnh: 23 - 350 inch (0.88 - 10.44m)
Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6,000 giờ
Công suất loa: 1W Monaual
Chỉnh lệch hình: +/-30 độ (dọc, ngang)
Kết nối: HDMI, Wireless(option), S-Video, Composite, Audio (RCA), Dsub 15 pin, USB-A, USB-B
Cường độ sáng: 2500 Ansi lumens
* Độ tương phản : 700:1 Auto power off
* Độ phân giải thực : XGA 1024 x 768 pixel
* Chế độ quạt:Tự động điều chỉnh
* Công nghệ LCD
* Kích cỡ màn chiếu: 30"~300 inch
* Kích thước thân may mm: (W)310 x 270(D)x 96(H)
* Điều khiển từ xa
* Trọng lượng: 2,9Kg
- Máy chiếu Panasonic PT-LB51NT
- Độ sáng 2000 ansilumen
- Độ tương phản 400-1
- Độ phân giải 1024x768
- Kiểu hiển thị: 3LCD
- Tuổi thọ đèn: 3000h
- Hình chiếu từ 33 – 300 inch
- Trọng lượng siêu nhẹ 1.8 kg
- Nguyên tem
- Xuất xứ Nhật Bản
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
Độ tương phản: 20,000:1
Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.07 tỷ màu
Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10.000 giờ
Chỉnh vuông hình: +/-40 độ
Cổng kết nối : VGA/ HDMI
Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ.
Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát .
- Cường độ sáng: 5100 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA - 3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels
- Độ tương phản: 3000:1
- Kích thước màn hình chiếu: 40" đến 300"
(1.02m đến 7.62m) - Zoom ống kính: x1.45 (thủ công)
- Nguồn sáng: UHP, 280W
- Tuổi thọ đèn: 5000h
- Trọng lượng: 5,7kg
Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1200x800 (WXGA)
Độ tương phản 10000:1
Bóng đèn 270W UHM
Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300"
HDMI IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT, VIDEO, AUDIO 1 IN, AUDIO 2 IN (MIC IN), AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN
Kích thước 389x125x332mm
Trọng lượng 4.8kg
Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánhsáng
Độ tương phản: 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
Zoom lens: Approx 1.2x
Tín hiệu vào: HDMI x1,VGA x2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, Microphone x1, RJ45, RS232
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30”-300”
Công suất 210W
Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Kích thước 365x96x252mm
Trọng lượng 3.8kg
Máy chiếu Panasonic PT-LB360, hình thức đẹp trên 90%, đầy đủ cổng kết nối, cường độ sáng cao lên đến 3700 lumens, tuổi thọ bóng đền chế độ tiết kiệm 8.000 giờ, độ phân giải XGA(1024x768)...
Máy chiếu Viewsonis PJD5155L máy như mới, chạy được khoảng 150 giờ, nguyên tem, cường độ sáng 3300 lumens, tuổi thọ bóng đèn 10.000 giờ, độ tương phản 15000:1...
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Hệ thống chiếu
DLP
Độ phân giải thực
1080p(1920x 1080)
Cường độ sáng (ANSI Lumens)
2000 ANSI lumens
Độ tương phản
10000:1
Ống kính
F=2.59~2.87, f=16.88~21.88
Tỉ lệ khung hình
Native 16:9 (5 aspect ratio selectable)
Tỉ lệ ném
1.15~1.5
Kích thước màn hình chiếu
30" ~ 300"
Tỉ lệ zoom
1.3x
Chiếu bù trừ
60" ~300"
Độ phân giải hỗ trợ
VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
Tương thích 3D
Frame Sequential: Up to 60Hz 720p
Frame Packing: Up to 24 Hz 1080p
Side by Side: Up to 24Hz 1080p
Top Bottom: Up to 60Hz 1080p
Tần số quét ngang
15K~102KHz
Tần số quét dọc
23-120Hz
Tương thích HDTV
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tương thích Video
NTSC, PAL, SECAM, SDTV(480i/576i),
EDTV (480p/576p, HDTV (720p, 1080i/p 60Hz)
Cân nặng
2.75kg
| Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
| Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
| Công nghệ | 3LCD |
| Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
| Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
| Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
| Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
| Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
| Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
| Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
| Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
| Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
| Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
Độ phân giải True 4K UHD với 8,3M pixel
Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709.
Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%
Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10 / HLG)
Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách kết hợp với giải trí)
Cường độ sáng: 2,000 lumens
Công nghệ: DLP
Tương phản: 30,000:1 (Dynamic Iris)
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 giờ (Normal); 10,000 giờ (Economic); 15,000 giờ (SmartEco)
Màu hiển thị: 30 Bits (1,07 tỷ màu)
Kích thước hình chiếu: 30-300 inch
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Ống kính: 1.13 – 1.47 (100″ @ 2.5 m), Zoom: 1,3X
Lens shift: Dọc: ±10 %
Chỉnh méo hình: 1 chiều, Auto Vertical ± 30 mức
Loa Chamber Speaker 5W x 2
Chế độ hình ảnh: Bright / Vivid TV / Cinema / D. Cinema / Silence / User 1 (HDR / HLG / ISF Night / ISF Day / 3D*)
HDTV: 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 23/24/25/30/60Hz
3D: Frame Packing: Up to 1080p 24Hz/ Side by Side: Up to 1080p 60Hz/ Top Bottom: Up to 1080p 60Hz
Kết nối: HDMI x 2; USB Type A x 1; USB Type mini B x 1; Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out (S/PDIF) X1 (Only support 2-channel audio); RS232 x 1; DC 12V Trigger (3.5mm Jack) X1
- Công nghệ: DLP 0.47 inch DMD
- Độ sáng 2200 ansi lumen
- Độ tương phản 3000:1
- Độ phân giải: 4K ( 3840×2160)
- Hỗ trợ độ phân giải: 8K
- Nguồn sáng: ALPD 3.0
- Chế độ tự động: tiết kiệm điện năng, mắt bảo vệ
- HDR10: có
- Gam màu: 110% Rec.709
- Nhiệt độ màu: Tiêu chuẩn, lạnh màu sắc, màu ấm
- Ném tỷ lệ: 0.23:1
- Màn hình : 40- 150 inch
- Keystone: 4 góc
- Hiệu chỉnh: 8 điểm cân chỉnh tự động
- Độ ồn: <= 32dB
- Loa: 15W x 2 , Chứng nhận Dolby / DTS
- Hệ điều hành Fengmi OS
- Hệ thống Android: 9.0
- CPU : Amlogic T972-H
- RAM : 2GB DDR4
- ROM : 16GB EMMC Flash
- Hệ thống Ngôn Ngữ: Hỗ Trợ Tiếng Anh và Tiếng Trung
- Wifi: Wifi Dual-band 2.4GHz + 5GHz
- Bluetooth: 4.2
- HDR: Hỗ Trợ
- Điện áp: 100-240V @ 50 / 60Hz
- Kết nối: Ethernet x 1, SPDIF x 1, Audio out x 1, USB 2.0×2, HDMI 2.0×3.
- Kích thước: 456 x 308 x 91mm
- Khối lượng: 7kg
Công nghệ 3LCD
Độ sáng * Cường độ sáng trắng: 3,000 Ansi Lumens * Cường độ sáng màu : 3,000 Ansi Lumens
Độ phân giải XGA (1,024 x 768)
Độ tương phản 3000:1
Khả năng Zoom 0.55 (Zoom: Wide), 0.74 (Zoom: Tele)
Trọng lượng 3,9 kg
Tuổi thọ bóng đèn 6,000 giờ
Công suất bóng đèn 230W UHE
Kích thước máy 345 x 277 x 105 mm (Rộng x Sâu x Cao)
Loa 16W
Kết nối USB 2.0 Loại B, USB 2.0 Loại A, RS-232, giao diện Ethernet (100 Base-TX / 10 Base-T), WLAN (tùy chọn), VGA (2x), đầu ra VGA, HDMI, Composite, Component trong (2x), S-Video in, Stereo mini jack âm thanh ra, âm thanh mini jack âm thanh nổi trong (2x), âm thanh trong Thắt









































