sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Epson EH-TW8400 Likenew
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy chiếu Full HD EPSON EB-U32 (Like new 98%)
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Model: NP-PA653UL
- Công nghệ: 3LCD – 0,76 inch với MLA
- Tỷ lệ khung hình: 4:3, 16:9, 16:10
- Cường độ sáng: 6,500 Ansi, 3,900 ansi chế độ Eco
- Độ phân giải: WUXGA (1920×1200) pixel – Điểm ảnh: 2,304,000 pixel
- Độ tương phản: 2.500:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Chế độ Eco: 20.000 giờ
- Kích thước màn hình (đường chéo) / [inch]: 50 inch – 500 inch / 1,27 – 12,7m
- Khả năng tái sản xuất màu: Xử lý tín hiệu 10-bit ( khoảng 1,07 tỷ màu )
- Tỷ lệ nén: 0,79-1,11
- Khoảng cách chiếu: 2,5 đến 68,5 ft / 0,74 đến 20,9m
- Góc máy chiếu: Từ 10.3 đến 10.8 ° tele / 13.7 đến 14.5 °
- Hệ số chiếu: 1,5 đến 3,02:1
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-4770W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen (chế độ thường), ~3.000 lumen (Eco)
-
Tỷ lệ tương phản: 5.000:1
-
Kích thước màn chiếu: 30" – 300" (75 cm – 764 cm)
-
Khoảng cách chiếu 100": 2,75 m – 4,98 m
-
Tỉ lệ phóng (Throw Ratio): 1,26 – 2,59:1
-
Zoom quang học: 1.0× – 1.8×
-
Lens Shift: dọc ±50%, ngang ±10%
-
Hiệu chỉnh Keystone: ±30° ngang và dọc
Đèn chiếu
-
Loại đèn: 280W UHE
-
Tuổi thọ đèn:
-
4.000 giờ (chế độ thường)
-
5.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: HDMI, DisplayPort, VGA in/out, Composite (RCA), BNC, S-Video
-
Âm thanh: Audio in (3 × mini-jack, RCA), Audio out (mini-jack)
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, RJ-45 (LAN), USB-A (gắn module WiFi tùy chọn)
Tính năng nổi bật
-
Chế độ Split-Screen (chiếu 2 nguồn cùng lúc)
-
Điều chỉnh hình ảnh linh hoạt: Quick Corner, Arc & Point Correction
-
Hỗ trợ DICOM SIM (mô phỏng y tế)
-
Direct Power On/Off, Instant Off
-
Quản lý & điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Control)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 320 × 472 × 134 mm
-
Trọng lượng: 6,5 kg
-
Công suất tiêu thụ: ~388 W (khi bật), ~0,39 W (chế độ chờ)










































