sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- Công nghệ trình chiếu: DLP.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768), VGA (640 x 480) đến UXGA (1600 x 1200).
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 13000:1
- Số màu: 1.07 triệu màu.
- Ống kính: F=2.51-2.69, f=21.95-24.18mm.
- Tỉ lệ: Native 4:3
- Throw Ratio: 1.97-2.17 (50 inch 2m).
- Kích thước hình ảnh: 37 inch đến 300 inch.
- Zoom Ratio: 1:1:1
- Công suất bóng đèn: 210w.
- Tuổi thọ bóng đèn: 3500/ 5000/ 6500 giờ.
- Điều chỉnh: 1D, dọc ± 40º.
- Chỉnh vuông hình: 130% ± 5%.
- Độ ồn: 34/ 32dB (chế độ Normal/ Eco).
Máy chiếu chuẩn độ sáng 6,000 lumens
- 1,024 x 768 pixels (XGA)
- Tuổi thọ đèn 4,000 giờ (Eco)
- Kích thước chiếu 30-300 inch
- Loa stereo 10 W
- Công nghệ DLP
- Độ sáng 2000 ANSI Lumens
- Độ phân giải UHD (3840 x 2160)
- Độ tương phản 50,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 4,000 / 10,000 Hours (Normal / Eco. Mode)
- Aspect Ratio 16:9
- Throw Ratio 1.13 - 1.47:1
- Keystone Correction Vertical: +10%
- Zoom Ratio 1.3x
- Khoảng cách chiếu 0.75 - 7.5 m
- Kích thước màn chiếu 30" - 300"
- Lens F = 1.90 - 2.47, f = 12.0 - 15.6 mm
- Loa 5W
- Trọng lượng 4.2 kg
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200 Pixels)
- Cường độ chiếu sáng: 6,000 Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Tỷ lệ khung hình chiếu: 4:3
- Ống kính: 1.26 – 2.09
- Công suất bóng đèn: 280W UHE
- Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 giờ
- Ngõ vào: HDMI x 2; VGA in x 1; VGA out x 1; Video x 1; Audio in x 1; Audio out x 1; USB Type A x 1; Type B x 1; RS232 x 1;
- Chỉnh méo hình chiều dọc ±30° / Ngang: ±30°
- Loa 10W
- Kích thước: 345 x 99 x 261 mm; trọng lượng: 3.0 kg
- Công nghệ hiển thị: 0.64” 3LCD
- Độ sáng: 3600 Ansilumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
- Độ phân giải chuẩn: WUXGA (1920 x 1200)
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10
- Độ tương phản: 10.000:1
- Ống kính: f:1.7-2.11; FL:0.689-1.142in (17.50-29.01mm)
- Hiệu chỉnh keystone: V:+/- 30°(Auto) H: +/- 15° (Auto), Corner Keystone
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
| Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
| Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
| Công nghệ | 3LCD |
| Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
| Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
| Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
| Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
| Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
| Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
| Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
| Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
| Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
| Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
Thông số kỹ thuật chính
-
Độ sáng: 4.000 ANSI lumens
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200 px)
-
Tỷ lệ tương phản: 20.000 : 1
-
Công nghệ hiển thị: DLP® chip 0.67″
-
Nguồn sáng: Laser & LED hybrid
-
Tuổi thọ nguồn sáng: Khoảng 20.000 giờ
-
Kích thước ảnh chiếu: 30 – 300 inch
Ống kính & Khoảng cách chiếu
-
Zoom quang học: 1.7×
-
Tiêu cự: f = 19,5 – 32,3 mm
-
Độ mở ống kính (Aperture): F = 2,33 – 3,03
-
Khoảng cách chiếu:
-
Màn hình 60″: 1,64 – 2,78 m
-
Màn hình 100″: 2,80 – 4,70 m
-
Hiệu chỉnh & Hình ảnh
-
Hiệu chỉnh keystone: dọc tự động +30°, chỉnh tay ±30°
-
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (hỗ trợ 4:3, 16:9)
Âm thanh & Công suất
-
Loa tích hợp: 16 W (mono)
-
Công suất tiêu thụ:
-
Khoảng 210 W (chế độ thường)
-
Tối đa ~250 W (chế độ sáng cao)
-
Kết nối
-
2 × HDMI (Type A)
-
1 × VGA (mini D-Sub 15)
-
1 × Composite video (RCA)
-
1 × Component (analog YCbCr/YPbPr)
-
1 × USB Type-A (5 V cấp nguồn)
-
1 × USB Micro-B (nâng cấp firmware/logo)
-
1 × Audio in/out (mini-jack)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước: 357 × 124 × 337 mm
-
Trọng lượng: khoảng 5,9 kg









































