Giảm giá mạnh
600.000.000 ₫ Giá gốc là: 600.000.000 ₫.85.000.000 ₫Giá hiện tại là: 85.000.000 ₫.
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
13.500.000 ₫
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
18.000.000.000 ₫
Máy chiếu 4k Epson EF-51
35.000.000 ₫
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
Thương hiệu BenQ
Mã sản phẩm TK800M
Cường độ sáng ≥ 3000 Ansi lumen
Độ phân giải 3840 x 2160px (4K)
Tuổi thọ bóng đèn 15.000h
Tính năng đặc biệt Blu-ray Full HD 3D
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: Full HD 1080p 1920 x 1080 pixels
Độ tương phản: 10,000:1
Tiểu chuẩn màu sắc: 95% Rec.709
Loa tích hợp: 10W
Input Lag: 1 frame (16.67ms) 60Hz
Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB, Audio,…
Trọng lượng: 2.79kg
Độ sáng 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải Full HD 1080p (1920×1080)
Hệ số tương phản 10.000:1
Tỉ lệ khung hình 16:9
Thấu kính 1.3x
Kích thước màn chiếu 30″->300″
Khoảng cách chiếu 1m – 12m
Bóng đèn chiếu Tuổi thọ : 15,000 giờ.
Cổng kết nối
PC (D-Sub) x1
Monitor Out (D-Sub) x1
HDMI x2 (HDCP2.2)
USB Type A x1 (1.5A power)
Audio in (3.5mm Mini Jack) x1
Audio out (3.5mm Mini Jack) x1
RS232 (DB-9pin) x1
IR Receiver x2 (Front / Top)
Màu sắc Trắng
Kích thước 312 x 110 x 225 mm
Trọng lượng 2.8 kg
Màu sắc hiển thị 1.07 Billion
Công nghệ DLP
Độ sáng 2000 ANSI Lumens
Aspect Ratio 16:9 Native, 4:3 & 2.35:1 Compatibl
Độ phân giải 1080p (1920 x 1080)
Độ tương phản 50,000: 1
Trọng lượng 3,15 kg
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
Công suất bóng đèn 260W
Kích thước máy 285 x 261 x 121.8 mm
Kết nối HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA-In, Component Video, Composite Video, S-Video, RCA Audio-In, Mini-Jack Audio-In, Mini-Jack Audio-Out, RS-232c, 12V Trigger, USB Power (5V, 1.5A), Mini-USB (Service)
Kích thước màn chiếu 25.9" - 295"
- Cường độ sáng màu: 2.000 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 1080p Full HD (1920 x 1080)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5000h
- Cổng HDMI x 2.
Công nghệ: DLP Chip
– Độ phân giải thực: 1920×1080 pixels
– Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
– Độ tương phản: 20,000:1
– Tuổi thọ bóng đèn: 6.500 giờ
– Cổng kết nối: 2x HDMI V1.4a, 2x VGA, 2x 3.5mm Âm thanh, VGA-out, 3.5mm Audio out, RJ45, RS232, 12v Trigger, Mini USB (dịch vụ)
– Đặc điểm nổi bật: khoảng cách chiếu siêu gần chỉ 30cm cách màn, 3D, Loa 16W…
– Loa tích hợp: 16W
– Trọng lượng: 5.0 Kg
Công nghệ DLP
Độ sáng 3000
Tỉ lệ tương phản 22000:1
Độ phân giải 1920×1080
Tỉ lệ khung hình 16:9 (HD)
HDTV 720p, 1080i, 1080p/60, 576i, 576p, 480p, 480i
Tuổi thọ bóng đèn 4000 hours
Độ ồn 27.0 db eco-mode
Âm thanh 5.0W Mono
DVI or HDMI có
Tỉ lệ zoom ống kính 1.20:1
Kích thước 4.5H x 11.5W x 8.7D
Cân nặng 5.9
Hệ thống chiếu DLP
Độ phân giải thiết lập 1080p (1920 x 1080)
Độ sáng* 2200 ANSI Lumens
Độ tương phản 15000:1
Màu hiển thị 1.07 tỉ màu
Thấu kính F = 2.59 - 2.87, f = 16.88 - 21.88 mm
Tỷ lệ chiếu 1.15 - 1.5 (100" @ 2.5m)
Tỷ lệ phóng hình 1.3:1
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) 3500 / 5000 / 6000 giờ
Công suất đèn 240W
Hệ thống chiếu DLP
Độ phân giải thực 1080p(1920x 1080)
Cường độ sáng (ANSI Lumens) 2000 ANSI lumens
Độ tương phản 10000:1
Ống kính F=2.59~2.87, f=16.88~21.88
Tỉ lệ khung hình Native 16:9 (5 aspect ratio selectable)
Tỉ lệ ném 1.15~1.5
Kích thước màn hình chiếu 30" ~ 300"
Tỉ lệ zoom 1.3x
Chiếu bù trừ 60" ~300"
Độ phân giải hỗ trợ VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
Tương thích 3D: Frame Sequential: Up to 60Hz 720p
Frame Packing: Up to 24 Hz 1080p
Side by Side: Up to 24Hz 1080p
Top Bottom: Up to 60Hz 1080p
Công nghệ nguồn sáng Laser & Led Hybrid
Công nghệ xử lý hình ảnh DLP.
Cường độ sáng: 3.000 ANSI lumens
Độ phân giải chuẩn: XGA Real (1.024 x 768 pixels)
Độ phân giải nén: UXGA tối đa (1.600 x 1.200 pixels)
Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ
Tỉ lệ tương phản 20.000: 1.
Tái tạo màu sắc: Màu đầy đủ (1,07 tỷ màu)
Phạm vi chiếu: Màn hình 60 inch: 1.79 - 1.99m; màn hình 100 inch: 3.33 – 4.85m, phạm vi tối thiểu: 0.83m
Kích cỡ màn hình chiếu: 30 ~ 300 inch
Thấu kính thu phóng quang học: 1,1x
Hiệu chỉnh méo hình: ±30°
Cổng kết nối ngõ vào/ ngõ ra: RGB mini D-Sub 15 chân x 1 ; HDMI Loại A x 1 (480P ~ 1080P), Stereo mini x 1, 3.5 mm stereo mini jack x 1 (variable audio output), RS-232C (mini D-Sub 9 chân) x 1, Mini USB x 1
Nguồn điện: 100V ~ 240VAC, 50/60Hz
Kích thước: 270 x 89 x 270 mm
Trọng lượng: 2,9kg
Máy chiếu FullHD Mitsubishi LVP-HC6800
Máy chiếu mới 96% hàng cực hiếm, giá tại thời điểm mới xuất hiện lên đến 3500$~ 80 triệu
Dòng máy chuyên cho phòng phim mini giải trí gia đình
Cường độ sáng 1.500 Lumens
Độ tương phản cực cao: 30.000:1
Công nghệ LCD cho hình ảnh sắc nét hơn
Cổng kết nối đầy đủ đặc biệt với 2 cổng HDMI cho phép chuyển đổi dễ dàng 2 nguồn chiếu đọc lập
Độ sáng(Brightness) 3000 Ansi
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 (WXGA)
Độ phân giải • WXGA
Kích thước (mm) 455 × 125 × 415
Trọng lượng 10kg
Hệ thống hiển thị: 3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.64" MLA × 3
Cường độ sáng: 3.800 Ansi Lumens
Độ phân giải: FULL HD - WUXGA 1920x1200, Số điểm ảnh pixel 2,304,000
Độ tương phản: 16.000:1
Tỷ lệ khung hình: 16:10
Xử lý màu: 10 bit, 1,07 tỷ màu
Kích thước màn hình chiếu đường chéo (kích thước lý tưởng): 30" đến 300" (40" đến 200")
Khoảng cách đặt máy: 1,3m - 7,8m
Ống kính:
Zoom - Tỷ lệ: Khoảng X 1,64
Tỷ lệ ném: 1,20: 1 đến 2,00: 1
Số F / tiêu cự: F = 1.5 to 2.1 / f = 17.2 - 27.7 mm
Bóng đèn:
Nguồn sáng bóng đèn: 225 W
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ bình thường / 15.000 giờ Eco
Mã bóng đèn thay thế: NP47LP
Tần số quét hình: quét ngang 15 kHz đến 100 kHz ( (RGB: 24 kHz trở lên) )/ quét dọc 50 Hz đến 120 Hz
Hiệu chỉnh hình thang: Dọc: tối đa +/- 30 độ / Ngang: tối đa +/- 30 độ
Loa trong: 16Wx1
Tiếng ồn âm thanh: 37dB / 29dB (Eco)
Đầu vào tín hiệu máy tính: Độ phân giải màn hình tối đa UHD 4K - 3840 x 2160
Kết nối: Audio In: Mini Jack, Audio In: RCA, Audio Out: Mini Jack, Composite: RCA, HDMI x 2, Network: RJ-45, RS232: DB-9pin, USB, VGA In: Dsub-15pin, VGA Out: Dsub-15pin
Điện năng tiêu thụ: 295 Watt, 100 V to 240 V, 50/60 Hz
Kích thước máy (W x H x D): 345 x 104,6 x 261 mm
Khối lượng: 3,5 kg / 5,0kg tổng trọng lượng bao gồm cả hộp
Công nghệ 3LCD
Độ sáng 2.000 Lumens
Độ phân giải 1080p Full HD (1920 x 1080)
Độ tương phản 15,000:1
Công suất bóng đèn 200W UHE
Tuổi thọ bóng đèn 5000h
Khoảng cách chiếu 60 “màn hình 1,62-1,95 m
Kích thước màn chiếu 34 “đến 328” [0,9-9,0 m] (Zoom: Wide) 34 “đến 328” [1,08-10,8 m] (Zoom: Tele)
Trọng lượng 2,8kg
Kích thước máy 247 x 297 x 105 mm
Kết nối Input: Video 1 x RCA (Yellow) Input: Computer 1 x D-sub 15-pin (RGB) Input: Digital 2 x HDMI (1 x MHL) Input: USB 1 x USB A (Photo Viewer) Input: Audio 1 x RCA (đỏ và trắng) Input: Control 1 x RS232C
- Công nghệ: 0.65-inch DLP® chip
- Độ sáng: 3,500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 20,000: 1
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ (Laser)
- Công suất đèn: 465W UHP
- Kích thước màn chiếu: 35 ~ 300 in
- Khoảng cách chiếu: 1.4 m - 8.5 m
- Trọng lượng: 3,8kg
- Kích thước máy: 299 (W) × 299 (D) × 97 (H) mm
- Loa: 16W
- Kết nối: Composite (RCA), S-Video, VGA In (Dsub-15pin), HDMI, HDMI, Audio Out (Mini Jack), Network (RJ-45), USB, RS232 (DB-9pin), Audio In (Mini Jack), Audio In (RCA)
Máy chiếu Sony VPL-FHZ65 dòng máy chiếu laser công nghệ 3LCD, độ phân giải Full HD, cường độ sáng 6.000 AnsiLumens cho hình ảnh đẹp ngay cả với không gian nhiều ánh sáng, đèn laser thân thiện môi trường với tuổi thọ 20.000 giờ.
Giá tham khảo 39.000.000đ với Máy tình trạng gần như mới
Hình ảnh so sánh khi môi trường nhiều ánh sáng và không ánh sáng
- Công nghệ trình chiếu: DLP.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768), VGA (640 x 480) đến UXGA (1600 x 1200).
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 13000:1
- Số màu: 1.07 triệu màu.
- Ống kính: F=2.51-2.69, f=21.95-24.18mm.
- Tỉ lệ: Native 4:3
- Throw Ratio: 1.97-2.17 (50 inch 2m).
- Kích thước hình ảnh: 37 inch đến 300 inch.
- Zoom Ratio: 1:1:1
- Công suất bóng đèn: 210w.
- Tuổi thọ bóng đèn: 3500/ 5000/ 6500 giờ.
- Điều chỉnh: 1D, dọc ± 40º.
- Chỉnh vuông hình: 130% ± 5%.
- Độ ồn: 34/ 32dB (chế độ Normal/ Eco).
Độ sáng 5200 ANSI Lumens
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200)
Hệ số tương phản 5000:1
Tỉ lệ khung hình 4:3
Kích thước màn chiếu 30″->300″
Khoảng cách chiếu 1 m -> 12m
Bóng đèn chiếu Công suất: 380W, Tuổi thọ: 4.000 giờ
Cổng kết nối Cinch audio out, Stereo mini jack audio in (4x), Stereo mini jack audio out,
S-Video in, BNC in, Composite in, DisplayPort, HDMI in, VGA out, VGA in, Wireless LAN, RS-232C
Màu sắc Trắng
Kích thước 505 x 406 x 171 mm
Trọng lượng 9.7 kg
Máy chiếu chuẩn độ sáng 6,000 lumens
- 1,024 x 768 pixels (XGA)
- Tuổi thọ đèn 4,000 giờ (Eco)
- Kích thước chiếu 30-300 inch
- Loa stereo 10 W
- Bảng điều khiển: 0.7 inch DMD™ DLP® chip.
- Cường độ sáng: 5,500 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 2.200:1
- Công suất bóng đèn: 310 Watts.
- Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 giờ.
- Ống kính: 1.8 – 2.1:1
- Tần số quét: Ngang (15 - 100 KHz), dọc (48 - 85 Hz).
- Cổng kết nối ngõ vào: Dsub15 x 2 (component via optional adapter); HDMI x 2; Display Port x 1; S-Video x 1; RCA x 1 (composite); MiniStereo x 1 (computer audio); RCA x 2 (video audio).
- Cổng kết nối ngõ ra: Mono 3 Watt amp; 1.4 in (3.7 cm) speaker x 1 (Mono).
- Kích thước: 120,8 x 334 x 267,6 mm
- Trọng lượng máy chiếu: 3.8 kg
Siêu phẩm máy chiếu 4K Vivitek HK2200 mới 100% tồn kho cần thanh lý giá rẻ! Bảo hành 24 tháng
- Công nghệ DLP
- Độ sáng 2000 ANSI Lumens
- Độ phân giải UHD (3840 x 2160)
- Độ tương phản 50,000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 4,000 / 10,000 Hours (Normal / Eco. Mode)
- Aspect Ratio 16:9
- Throw Ratio 1.13 - 1.47:1
- Keystone Correction Vertical: +10%
- Zoom Ratio 1.3x
- Khoảng cách chiếu 0.75 - 7.5 m
- Kích thước màn chiếu 30" - 300"
- Lens F = 1.90 - 2.47, f = 12.0 - 15.6 mm
- Loa 5W
- Trọng lượng 4.2 kg
Máy chiếu full HD Vivitek H1188 (100%) hàng tồn kho thanh lý giá cực rẻ, bảo hành 24 tháng
Công nghệ DLP
Độ sáng 2000 ANSI Lumens
Aspect Ratio 16:9 Native, 4:3 & 2.35:1 Compatibl
Độ phân giải 1080p (1920 x 1080)
Độ tương phản 50,000: 1
Trọng lượng 3,15 kg
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
Công suất bóng đèn 260W
Kích thước máy 285 x 261 x 121.8 mm
Máy chiếu full HD Vivitek H1185HD mới 100%, hàng tồn kho giá thanh lý, bảo hành 24 tháng!
Công nghệ máy chiếu: DLP 0.65"
Cường độ sáng: 2.500 ANSI Lumens
Độ phân giải máy : Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ tương phản : 10.000:1
Độ phóng ảnh : 25.9" - 324.97"
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m
Tỷ lệ hình ảnh : 16 : 9, 4:3
Zoom : 1.5x
Số lượng màu: 1,07 tỷ màu
Chỉnh méo hình: ± 40% chiều dọc
Công suất bóng đèn: 230W
Máy chiếu BenQ TK800M chuẩn 4K HDR 3000lm đem lại trải nghiệm thể thao sống động
Chuẩn 4K, UHD với 8.3 triệu điểm ảnh
Màu sắc rực rỡ và độ sáng cao phù hợp môi trường ánh sáng tại phòng khách
Hỗ trợ các mode chuyên dụng dành cho fan hâm mộ thể thao và bóng đá
Độ phân giải : 4K UHD (3840 x 2160)
Độ sáng (ANSI lumen) : 3000
Tỷ lệ tương phản (FOFO) : 30.000: 1 (Iris động)
Loa: 5W x 2
Hệ thống chiếu: DLP
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
Màu hiển thị : 30 Bit (1,07 tỷ màu)
Công suất nguồn sáng : 245W
Tỷ lệ phóng : 1,13 - 1,47 (100 "@ 8,2 feet / 2,5 m)
Tỷ lệ thu phóng : 1,3 lần
Điều chỉnh Keystone : 1D, (Tự động) Dọc ± 30 độ
Tần số ngang : 15K-135K Hz
Tốc độ quét dọc : 23-120 Hz
HDMI : X2 (HDMI 2.0b / HDCP2.2)
USB loại A : X1 (nguồn 5V / 2.5A) X1 (Media Reader, FW Download)
USB loại mini B: X1 (Tải xuống FW, Dịch vụ)
Ngõ ra âm thanh (Giắc cắm mini 3,5 mm) : X1
Âm thanh ra (S / PDIF) : X1 (Chỉ hỗ trợ âm thanh 2 kênh)
RS232 (DB-9pin) : X1
HDR : Có (HDR10, HLG)
Tương thích HDTV : 720p 50 / 60Hz, 1080i 50 / 60Hz, 1080p 24/25/30/50 / 60Hz, 2160p 23/24/25/30 / 60Hz
Khả năng tương thích 3D : Frame Packing: Up to 1080p 24Hz; Side by Side: Up to 1080p 60Hz; Top Bottom: Up to 1080p 60Hz
Kích thước (W x H x D) (mm / inch): 380 x 127 x 263
Khối lượng tịnh (Kg / lbs) : 4,2 kg / 9,2 lbs
Độ sáng 3300 ANSI Lumens.
Độ phân giải XGA (1024×768)
Hệ số tương phản 20.000:1
Tỉ lệ khung hình Auto, 4:3, 16:9
Thấu kính 1.5x
Kích thước màn chiếu 30″->300″
Khoảng cách chiếu 1m – 12m
Bóng đèn chiếu Công suất: 170w; Tuổi thọ : 20.000 giờ
Cổng kết nối VGA, HDMI, Audio, RS-232, Mini USB
Màu sắc Trắng
Kích thước (cm) 30 x 10 x 30
Trọng lượng 3,5 (kg)
Phụ kiện Cáp nguồn, Cáp tín hiệu VGA, Sách đĩa hướng dẫn sử dụng, Remote
Xuất xứ Chính hãng CASIO, Made in Japan
-Cường độ chiếu sáng: 3.800 Ansi Lumens.
-Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800) Pixels.
-Công nghệ: DLP kết hợp BrilliantColor™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác hơn
-Độ tương phản: 2.200:1.
-Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 giờ.
-Công suất bóng đèn: 260W.
-Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: +- 40º.
-Công suất loa: 10W.
-Chức năng tắt máy nhanh.
-Kích thước phóng màn hình: 36.2 inch – 362.7 inch.
3D READY.
-Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA x 2 (1-In, 1-Out), RJ45 for network management, Mini USB, Audio In và Audio Out, Composite, Powered USB port, RS232.
-Kích thước: 320 x 95 x 250 mm.
-Trọng lượng: 3.5kg.
Công nghệ DLP
Độ sáng 4000 ANSI Lumen
Độ phân giải FULL HD 3D ( 1920 X1080)
Độ tương phản 10.000: 1
Tương thích Video
Tuổi thọ bóng đèn 3500 giờ bình thường / 8000 giờ sinh thái
Công suất bóng đèn 270W
Công nghệ hiển thị : 0.3 in DLP
Độ phân giải : 1280x720
Tỷ lệ khung hình : 16:9
Độ sáng : 500 ANSI Lumens
Kích thước / Khoảng cách chiếu: 30- 150 inches
Tuổi thọ bóng đèn : 30.000 giờ
Hệ điều hành : Android 7.1
Loa ngoài : 10W
Lấy nét : Tự động lấy nét
Thời lượng pin : 3 giờ (3.250 mAh)
Kết nối : HDMI, USB Type C, Bluetooth
Độ Phần cứng : CPU: Quad Core A7 Smartphone Chipset, GPU: Adreno 304, RAM: 1GB DDR3, ROM: 8GB eMMC, Battery: 3250mAh / 3.63V, Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Dual Frequency 2.4/5GHz, Bluetooth: BT4.2 Dual Mode/A2DP
Phím điều khiển vật lý : Power / Volume / Mode Switch
Độ ồn : <32 dB
Kích thước (DxRxC) : 138 x 122 x 177, 9 mm
Trọng lượng : 1787.156 g
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200 Pixels)
- Cường độ chiếu sáng: 6,000 Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Tỷ lệ khung hình chiếu: 4:3
- Ống kính: 1.26 – 2.09
- Công suất bóng đèn: 280W UHE
- Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 giờ
- Ngõ vào: HDMI x 2; VGA in x 1; VGA out x 1; Video x 1; Audio in x 1; Audio out x 1; USB Type A x 1; Type B x 1; RS232 x 1;
- Chỉnh méo hình chiều dọc ±30° / Ngang: ±30°
- Loa 10W
- Kích thước: 345 x 99 x 261 mm; trọng lượng: 3.0 kg
- Công nghệ hiển thị: 0.64” 3LCD
- Độ sáng: 3600 Ansilumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
- Độ phân giải chuẩn: WUXGA (1920 x 1200)
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10
- Độ tương phản: 10.000:1
- Ống kính: f:1.7-2.11; FL:0.689-1.142in (17.50-29.01mm)
- Hiệu chỉnh keystone: V:+/- 30°(Auto) H: +/- 15° (Auto), Corner Keystone
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Khung treo máy chiếu điện tử 4m
- Khung treo điện tử cho máy chiếu đa năng , sử dụng để treo máy chiếu phục vụ cho các hội nghị, truyền thông đa phương tiện.......
- Được làm bằng nhôm, sắt chất lượng cao phù hợp cho việc treo các thiết bị Màn CRT, LCD và máy chiếu LCD, DLP
- Max tải trọng : 10kgs
- Bảo hành 12 tháng.
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ phân giải: Full HD 1920x1080
- Độ tương phản: 23000:1
- Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 480p, 480i
- 3D Modes: Full HD 3D
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h/8000h(Eco)
- Kích thước: 9x30x23 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 2,5kg








































