sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
| Công nghệ: | DLP |
| Độ sáng (Lumens): | 2,800 |
| Độ phân giải: | SVGA (800×600) |
| Độ tương phản: | 3.000:1 |
| Tình trạng máy: | 90% |
| Tuổi thọ bóng đèn: (còn lại) | 1.900 giờ |
| Cổng kết nối: | VGA, S-video, Audio, composite video |
| Xuất xứ: | Hàng chính hãng |
– Cường độ sáng: 2,600 Ansi Lumens
– Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
– Độ tương phản: 3000:1
– Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.9 - 10.8m)
– Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 giờ
– Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
– Khởi động và tắt máy nhanh (Quick start and instant off)
– Menu hiển thị tiếng Việt
– Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
– Trình chiếu bằng USB (file Image, Powerpoint)
– Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình (Page Up/Down)
– Sản xuất tại Philippines.
- Công nghệ trình chiếu 3 LCD.
- Cường độ sáng: 2.300 Ansi Luments
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản: 3.000:1
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.
- Kích thước trình chiếu từ: 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m).
- Hệ màu: NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N.
- Tuổi thọ bóng đèn : 6.000 giờ
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 độ (Keystone).
- Cổng kết nối: VGA, HDMI, Composite, Audio Stereo Jack.
- Loa 1W.
- Đa ngôn ngữ OSD: 23-language (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian).
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
- Kích thước (WxHxD): 315 x 75 x 230.5 mm
- Trọng lượng: 2.5kg
- Công nghệ hiển thị: 3LCD
- Cường độ sáng: 2.700 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Kích thước trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 độ (Keystone)
- Kết nối đầu vào: 1-D-Sub, 1-HDMI, 1-Composite, 1-Audio Mini
- Cổng tín hiệu ngõ vào INPUT A: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female).
- Cổng tín hiệu ngõ vào INPUT B: HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, audio support
- Cổng tín hiệu ngõ vào VIDEO IN: Video input connector: Phono jack
- Cổng tín hiệu ngõ ra OUTPUT: Audio output connector: Stereo mini jack
- Đèn chiếu: 215W
- Loa: 1W ( Mono )
Máy chiếu Viewsonic PG700WU
- Máy chiếu Panasonic PT-LB60NTEA
- Công nghệ: LCD
- Cường độ chiếu sáng: 3.200 ANSI lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) pixels
- Độ tương phản: 400:1
- Kích thước: (310 x 85.5 x 243) mm
- Khả năng kết nối không dây
- Trọng lượng: 2,6kg
- Khả năng trình chiếu ngoài trời
- Xuất xứ: Nhật bản
- Nguyên tem, túi, phụ kiện
- Bảo hành 03 tháng
Máy chiếu công nghệ DLP - Cường độ sáng: 3,200 ANSI Lumens - Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) - Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 15,000:1 - Số màu hiển thị:1,073 tỷ màu (10 bit). - Tuổi thọ bóng đèn: lên tới 10.000 giờ - Chỉnh vuông hình: ±40° theo chiều dọc (keystone bằng tay). - Throw ratio: 1.95 ~ 2.15 : 1 - Độ zoom: 1.1x (zoom tay) - Khoảng cách chiếu từ 1 - 12m - Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 299 inches - Tỉ lệ khung hình: 4:3, tương thích 16:9 - Cổng kết nối tín hiệu: VGA in x 2; VGA out x 1, Composite Video x 1; S-Video x 1, Audio in x 2; Audio out x 1; RS 232 x 1; USB (Type B) x 1 - Loa tích hợp: 2W x 1 - Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz - Kích thước: 319 x 229 x 89 mm. - Trọng lượng: 2.5kg
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Chất liệu: Nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện, nhẵn chắc chắn.
- Màu sắc: Trắng sữa
- Chiều cao: 565mm – 1460mm
- Phạm vi điều chỉnh: 895mm;
- Cân nặng: 2.6kg (không có bánh xe).
- Mang được tối đa: 5kg.
- Thích hợp cho trình chiếu di động.
- Dễ dàng điều chỉnh độ dài chân máy chiếu, các chân có thể điều chỉnh độ dài khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt
- Miễn phí giao hàng tại Hà Nội cũ
- Bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật chính
-
Độ sáng: 4.000 ANSI lumens
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200 px)
-
Tỷ lệ tương phản: 20.000 : 1
-
Công nghệ hiển thị: DLP® chip 0.67″
-
Nguồn sáng: Laser & LED hybrid
-
Tuổi thọ nguồn sáng: Khoảng 20.000 giờ
-
Kích thước ảnh chiếu: 30 – 300 inch
Ống kính & Khoảng cách chiếu
-
Zoom quang học: 1.7×
-
Tiêu cự: f = 19,5 – 32,3 mm
-
Độ mở ống kính (Aperture): F = 2,33 – 3,03
-
Khoảng cách chiếu:
-
Màn hình 60″: 1,64 – 2,78 m
-
Màn hình 100″: 2,80 – 4,70 m
-
Hiệu chỉnh & Hình ảnh
-
Hiệu chỉnh keystone: dọc tự động +30°, chỉnh tay ±30°
-
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (hỗ trợ 4:3, 16:9)
Âm thanh & Công suất
-
Loa tích hợp: 16 W (mono)
-
Công suất tiêu thụ:
-
Khoảng 210 W (chế độ thường)
-
Tối đa ~250 W (chế độ sáng cao)
-
Kết nối
-
2 × HDMI (Type A)
-
1 × VGA (mini D-Sub 15)
-
1 × Composite video (RCA)
-
1 × Component (analog YCbCr/YPbPr)
-
1 × USB Type-A (5 V cấp nguồn)
-
1 × USB Micro-B (nâng cấp firmware/logo)
-
1 × Audio in/out (mini-jack)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước: 357 × 124 × 337 mm
-
Trọng lượng: khoảng 5,9 kg
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Zoom quang học: 1.6× (thủ công)
-
Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1
-
Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)
-
Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°
Đèn chiếu
-
Loại đèn: UHE 280W
-
Tuổi thọ đèn:
-
3.000 giờ (chế độ thường)
-
4.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite
-
USB: Type A, Type B
-
Âm thanh: Audio in/out
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp
Tính năng nổi bật
-
Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc
-
Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)
-
DICOM SIM (giả lập y tế)
-
Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)
-
Loa tích hợp 16W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm
-
Trọng lượng: 4,6 kg
-
Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)
-
Công suất tiêu thụ:
-
~411 W (Normal)
-
~316 W (Eco)
-
~3,5 W (Standby)
-
| Độ sáng | 4200 ANSI Lumens |
| Độ phân giải | WXGA (1280×800) |
| Hệ số tương phản | 15.000:1 |
| Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
| Kích thước màn chiếu | 30″->300″ |
| Khoảng cách chiếu | 1 -> 15 (m) |
| Bóng đèn chiếu |
|
| Cổng kết nối |
|
| Màu sắc | Trắng |
| Kích thước | 29 x 38 x 10 cm |
| Trọng lượng | 4.3 kg |
| Phụ kiện |
|
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg









































