sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- Công nghệ trình chiếu 3 LCD.
- Cường độ sáng: 2.300 Ansi Luments
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản: 3.000:1
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.
- Kích thước trình chiếu từ: 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m).
- Hệ màu: NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N.
- Tuổi thọ bóng đèn : 6.000 giờ
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 độ (Keystone).
- Cổng kết nối: VGA, HDMI, Composite, Audio Stereo Jack.
- Loa 1W.
- Đa ngôn ngữ OSD: 23-language (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian).
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
- Kích thước (WxHxD): 315 x 75 x 230.5 mm
- Trọng lượng: 2.5kg
- Công nghệ hiển thị: 3LCD
- Cường độ sáng: 2.700 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Kích thước trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 độ (Keystone)
- Kết nối đầu vào: 1-D-Sub, 1-HDMI, 1-Composite, 1-Audio Mini
- Cổng tín hiệu ngõ vào INPUT A: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female).
- Cổng tín hiệu ngõ vào INPUT B: HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, audio support
- Cổng tín hiệu ngõ vào VIDEO IN: Video input connector: Phono jack
- Cổng tín hiệu ngõ ra OUTPUT: Audio output connector: Stereo mini jack
- Đèn chiếu: 215W
- Loa: 1W ( Mono )
Máy chiếu Viewsonic PG700WU
- Máy chiếu Panasonic PT-LB60NTEA
- Công nghệ: LCD
- Cường độ chiếu sáng: 3.200 ANSI lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) pixels
- Độ tương phản: 400:1
- Kích thước: (310 x 85.5 x 243) mm
- Khả năng kết nối không dây
- Trọng lượng: 2,6kg
- Khả năng trình chiếu ngoài trời
- Xuất xứ: Nhật bản
- Nguyên tem, túi, phụ kiện
- Bảo hành 03 tháng
Máy chiếu công nghệ DLP - Cường độ sáng: 3,200 ANSI Lumens - Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) - Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 15,000:1 - Số màu hiển thị:1,073 tỷ màu (10 bit). - Tuổi thọ bóng đèn: lên tới 10.000 giờ - Chỉnh vuông hình: ±40° theo chiều dọc (keystone bằng tay). - Throw ratio: 1.95 ~ 2.15 : 1 - Độ zoom: 1.1x (zoom tay) - Khoảng cách chiếu từ 1 - 12m - Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 299 inches - Tỉ lệ khung hình: 4:3, tương thích 16:9 - Cổng kết nối tín hiệu: VGA in x 2; VGA out x 1, Composite Video x 1; S-Video x 1, Audio in x 2; Audio out x 1; RS 232 x 1; USB (Type B) x 1 - Loa tích hợp: 2W x 1 - Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz - Kích thước: 319 x 229 x 89 mm. - Trọng lượng: 2.5kg
| Công nghệ | 1 x 1.65 cm (0.65") 2x LVDS DMD Chip |
| Độ phân giải thực | 1024 x 768 (XGA) |
| Tỷ lệ hình | 4:3 |
| Độ tương phản | 10000:1 |
| Cường độ sáng | 3200 ANSI Lumen (approx. 75% in Eco Mode) |
| Đèn chiếu | 225 W AC (135 W AC Eco Mode) |
| Tuổi thọ bóng đèn [giờ] | 8000 Eco / 5500 Normal / 3500 High Bright Mode |
| Ống kính | F= 2.4–3.1, f= 17.09–29.05 mm |
| Chỉnh vuông hình | +/- 25° bằng tay theo chiều ngang / +/- 30° tự động / bằng tay theo chiều dọc |
| Tiêu cự | 1.5 – 2.5 : 1 |
| Khoảng cách chiếu [m] | 0.9 – 16 |
| Góc chiếu [°] | 10.5 - 17.6 |
| Kích thước màn hình (đường chéo) [cm] / [inch] | 76.2 / 30" - 762 / 300" |
| Độ phóng hình | 1.7x |
| Mã sản phẩm |
PROMETHEAN PRM-45 |
| Cường độ sáng |
3200 Ansi Lumens |
| Độ phân giải |
1280×800 |
| Hệ số tương phản |
2100:1 |
| Tín hiệu vào |
HDMI, VGA , S-Video, Audio, Video |
| Kích thước hình ảnh |
80-300 inch |
| Kích thước máy |
32 x 10 x 20 (cm) |
| Trọng lượng |
2,7(kg) |
| Nguồn điện sử dụng |
Auto Vol, 100V – 240V |
| Màu sắc |
Xám |
| Bóng đèn |
Công suất bóng: 240 W |
|
Tuổi thọ: 3.500 giờ |
- Hãng: EPSON
- Độ sáng : 3000 Ansilumens
- Đô tương phản : 15000:1
- Độ phân giải : SVGA 800x600
- Công nghệ : LCD
- Tuổi thọ bóng đèn :5,000 hours / 10,000 hours (Power consumption: Normal / Eco)
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Zoom quang học: 1.6× (thủ công)
-
Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1
-
Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)
-
Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°
Đèn chiếu
-
Loại đèn: UHE 280W
-
Tuổi thọ đèn:
-
3.000 giờ (chế độ thường)
-
4.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite
-
USB: Type A, Type B
-
Âm thanh: Audio in/out
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp
Tính năng nổi bật
-
Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc
-
Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)
-
DICOM SIM (giả lập y tế)
-
Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)
-
Loa tích hợp 16W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm
-
Trọng lượng: 4,6 kg
-
Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)
-
Công suất tiêu thụ:
-
~411 W (Normal)
-
~316 W (Eco)
-
~3,5 W (Standby)
-







































