Giảm giá mạnh
600.000.000 ₫ Giá gốc là: 600.000.000 ₫.85.000.000 ₫Giá hiện tại là: 85.000.000 ₫.
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
13.500.000 ₫
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
18.000.000.000 ₫
Máy chiếu 4k Epson EF-51
35.000.000 ₫
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens
- Độ phân giải: Full HD 1920x1080
- Độ tương phản: 23000:1
- Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 480p, 480i
- 3D Modes: Full HD 3D
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h/8000h(Eco)
- Kích thước: 9x30x23 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 2,5kg
Model: EB-700U
Công Nghệ Laser
Cường độ sáng trắng: 4.000 Ansi Lumens
Cường độ sáng màu : 4.000 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: WUXGA (1.920 x 1.200)
Độ tương phản: 2.500.000:1
Khoảng cách chiếu: 70″ – 130″ [0.348m-0.6m]
Laser, tuổi thọ 30.000 giờ (ECO)
Công suất loa: 16W
Chỉnh lệch hình: +/-3 độ (dọc, ngang)
Kết nối: HDMI x 3, Wireless(tuỳ chọn),LAN RJ45, S-Video, Composite, Audio RCA, Stereo mini jack in x 3, Stereo mini jack out,Microphone, VGA in x 2, VGA out, RS232C, USB-A x2, USB-B.
Kích thước: 94 x 437 x 188 mm
Trọng lượng: 11 kg
Công nghệ hiển thị: 0,33DMD trong 1080p DLP
Độ phân giải: 1920×1080
Độ sáng: 810 ANSI lumen
Tuổi thọ đèn LED: 30.000 giờ
Tỷ lệ ném: 1,2
Điều chỉnh lấy nét: Tự động lấy nét trong 3 giây
Chỉnh Keystone: Tự động (dọc ± 40 °) Bằng tay (ngang ± 40 °)
RAM: 2GB DDR
ROM: 8GB eMMC
Loa: 20W
Bluetooth: BT4.2
Hệ điều hành: Android TV 9.0
Giải mã âm thanh: Hỗ trợ Dolby
Giải mã video: HDR10
Công nghệ: 0.47″ DMD
Độ phân giải thực: 4K UHD 3840 x 2160
Độ sáng: 3,000 ANSI Lumens
Độ tương phản: ∞: 1 (Infinity:1) (Dynamic contrast ratio)
Lens shift function: +/-60% vertical & +/-23% horizontal, motorized
Nguồn sáng: BLU-Escent (Laser Phosphor)
Tuổi thọ nguồn sáng: 20,000 hours in normal mode
Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA, USB, RS232,Mini USB, 12V Trigger
Nguồn điện: AC100V-240V, 50/60Hz
Kích thước: 405 x 145.8 x 341mm
Máy chiếu Laser Acer XL2330W LikeNew mới 99%
In Stock
- Công nghệ: Laser
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 50.000:1
- Zoom quang: 1,1X
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″ ( 0,76m – 7,62m)
- Laser Diode. Tuổi thọ Lên tới 30,000h
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
In Stock
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
Máy chiếu 4K JMGO N1S Ultimate
In Stock
Công nghệ trình chiếu: Laser DLP
Thấu kính: MALC Triple Color Laser Optics
Độ phân giải: 4K UHD 3840x2160p
Tuổi thọ bóng: 30,000 giờ
Độ sáng: 3500 Ansi lumen
Tương phản: 1.600:1
Hệ màu: 110% BT2020 10 Bit
Loa tích hợp: Dolby Audio 5W * 2 DYNAUDIO
Cân chỉnh hình ảnh: Keystone: 6 điểm
Auto keystone: Có
Auto focus: Có
Kích thước chiếu: 60 – 300 inch
Hệ điều hành: Android TV 11, Google TV
RAM/ROM: 3GB/32GB
Input: 2 x HDMI, 1 x USB
Output: 1 x Audio out
Điện áp đầu vào: 100-240V AC +/- 10% 50 / 60Hz
Độ ồn (Eco/Normal): 30dB
Chipset MT9671
RAM/ROM 3GB/32GB
Gimbal xoay dọc 135 độ, xoay ngang 360 độ
Autofocus: tự động lấy nét
Autokeystone: tự động chỉnh méo hình
Tự động hiệu chỉnh độ sáng thông minh
Bù trừ chuyển động MEMC
Hỗ trợ xem 3D (cần kính 3D)
High Dynamic Range – HDR10
Hybrid Log Gamma – HLG
Smart eyes protectionKích thước: 24.3 x 21 x 23.8 cm
Trọng lượng: 4.5 kg
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
In Stock
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Động cơ quang học: Đồng thiết kế với Leica
Âm thanh: Đồng sáng tạo với Dynaudio; Kết hợp loa từ tính rubidi mạnh 10w * 2, với khoang âm thanh lớn 1090CC
Tỷ lệ ném: 0,21: 1 (có thể chiếu 10o” chỉ trong 9 inch)
Bộ vi xử lý: Mediatek MT9669
Độ sáng: 1500ANSI
Gam màu NTsC: 120%
Hiệu chỉnh nhiệt độ màu: 3.500-13.000K
Tỷ lệ biến dạng hình ảnh: <0,5%
Tỷ lệ tương phản: 6.000:1
Được xem nhiều nhất: 85′-100” tối đa 150 inch
Độ phân giải: Độ phân giải FHD 1920 * 1080P thực, khả năng tương thích 4K
Lưu trữ: RAM 3G, ROM 64G
Cổng lo bên ngoài: USB*2,HDMI*2,SPDIF*1,LAN*1
Hỗ trợ: Âm thanh Dolby, DTS, Bluetooth, HDMI
Kích thước: 380,5mm*311,9mm*116,5mm
Trọng lượng: 4kg
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
In Stock
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg
- Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
- Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4:3, 16:9
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc +/-40
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″ ( 0,75m – 7,62m)
- Loa : 3W
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram)
- Công suất bóng đèn: 203W
- Độ ồn : 24 dB
- Cổng kết nối: HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, DC Out ( 5V/2A) Control interface: USB (Type A) x 1, share output port
- Trọng lượng : 2.7kg
- Kích thước : 313mm x 113.7mm x 240mm
Máy mới 96%, bảo hành 6 tháng
Công nghệ: DLP Single 0.66″
DMD Type: DC3 DMD Chip
Cường độ sáng: 5000 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 4K UHD (3840 x 2160)
Độ tương phản: 3,000,000:1
Nguồn sáng: Laser diodes, tuổi thọ 20,000/60,000/69,000 giờ (Normal/Eco/Dimming mode)
Tính năng đặc biệt: Custom Lightsource Mode (brightness adjustment). Dicom Simulation Mode. High Altitude Mode. 4K Upscaling. Blank to True Black. True Zoom. 24/7 Hours Operating. Dust Proof Engine. Liquid Cooling System. 360 Degree & Portrait Projection.
Cổng kết nối: HDMI (4K) x 1, HDMI x 1, HDBaseT x 1, RJ45 x 1, 12V Trigger x 1, Monitor out x 1, Computer in x 1, USB mini-B x 1, USB Type A x 1, RS232 x 1
Trọng lương: 19.2 kg
Màn hình: 0.47 inch DMD
Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
Độ phân giải hỗ trợ: 8K
Nguồn sáng: ALPD 3.0
Độ sáng: 4.500 ANSI Lumens
Chế độ tự động bình thường: tiết kiệm điện, bảo vệ mắt
Độ đồng đều độ sáng: JBMA nhiều hơn 80 phần trăm
Gam màu: NTSC 80 – 85 phần trăm
Độ tương phản trung tâm: 3300: 1
Nhiệt độ màu: tiêu chuẩn, màu lạnh, màu ấm
Tỷ lệ ném: 0,233: 1
Khoảng cách dự án tốt nhất: 300 inch
CPU: T968 Cortex-A53 4 nhân 1,8 GHz / RAM 64bit
: 3GB RAM DDR3
: 64GB eMMC Flash
Hệ điều hành: Hệ điều hành Fengmi
WiFi: Băng tần kép 2,4 GHz + 5 GHz
HDR: Hỗ trợ
sửa keystone: Bốn góc, tám góc
Tiêu điểm: Tiêu điểm nguồn
3D: Không hỗ trợ
Điện áp: 200 – 240V ở 50 / 60Hz
Âm thanh: DOLBY
Loa ngoài: Hỗ trợ
Loa: Loa toàn tần x 2 + loa tần số cao x 1
Điều khiển từ xa: Bluetooth, giọng nói , điều khiển cảm ứng
Kết nối: Ethernet x 1, SPDIF x 2, ngõ ra âm thanh x 1, AV 3.5 x 1, USB 3.0 x 1, ARC x 1, HDMI 2.0 x 2, USB 2.0 x 1
Giọng nói: Nhỏ hơn 32dB (ở 25 độ .C)
Công suất tiêu thụ: 250W (tối đa)sản phẩm 18,2 kg
Kích thước sản phẩm (L x W x H) 608 * 389 * 140mm
Máy chiếu Eiki EK-512X Like New
In Stock
Công nghệ hiển thị: 0.79” 3LCD
Độ sáng: 8,000 Ansilumens
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Độ phân giải chuẩn: XGA( 1024 x 768), độ phân giải tối đa UXGA(1600 x 1200)
Tỷ lệ trình chiếu: 4:3
Ống kính: f:1.8-2.58; FL:0.94-1.69in (23.98-43.18mm)
Độ tương phản: 2,500:1
Màu sắc: 10-bit (1.07 tỷ màu)
Công suất bóng đèn: 430W
Kích thước màn hình: 40 – 300 inches (102-762cm)
Độ ồn quạt: 40dB
Trọng lượng: 9.7kg
Kích thước: 17.7 x 47.2 x 41.1cm
Công nghệ Nhật Bản
Độ sáng trắng: 4.200 Lumen
Độ phân giải: WUXGA (1920×1200)
Tỷ lệ khung hình: 16:10
Tỷ lệ tương phản: 15.000: 1
Đèn: 215 W
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h – 10.000 h (Eco)
Tinh chỉnh hình ảnh: Tự động thẳng đứng: ± 30 °, Auto ngang ± 30 °
Tốc độ xử lý màu: 10 Bits
Màu sắc: Tối đa 1,07 tỷ màu sắc
Tỷ lệ chiếu: 1,38-2,24: 1
Zoom: 1-1,6
Ống kính: quang
Kích thước hình ảnh: 30 inch – 300 inch
Tiêu cự: 1,51-1,99
USB Chức năng hiển thị: 3 trong 1: Hình ảnh / Mouse / âm thanh
CỔNG KẾT NỐI:
RS-232C
USB 2.0 Loại B, USB 2.0 Loại A
Mạng không dây (tùy chọn)
Wireless LAN IEEE 802.11b / g / n (tùy chọn)
VGA (2x), VGA out
HDMI (2x)
Bảo hành: 6 tháng
Máy chiếu đã qua sử dụng Epson EH-TW6700W đẹp 98%, kết nối không dây
Cường độ sáng: 3,000 Lumen
Độ phân giải thực: Full HD 1080p,
Độ tương phản: 70,000 : 1
Công suất và tuổi thọ bóng đèn: UHE, 250 W, 5,000 h durability
Điều chỉnh hình thang: Manual vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 °
Màn hình có thể chiếu: 30 inches – 300 inches
Các cổng kết nối:USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B (Service Only), Wireless Network (optional), VGA in, HDMI in (4x), MHL, Stereo mini jack audio out, HDMI out, WirelessHD®
Loa bên trong máy: 20 Watt
Phần mềm trình chiếu không dây: EasyMP Multi PC Projection
Độ ồn quạt: Normal: 32 dB (A) – Economy: 24 dB (A)
Kích thước: 410 x 304 x 157 mm (Width x Depth x Height)
Trọng lượng: 7 kg
Màu sắc: Trắng
Bảo hành : 6 tháng
Máy chạy cực ít mới 99%, có kết nối không dây, bảo hành 6 tháng
Công nghệ: LCD 0,67″ đến từ Nhật Bản
Cường độ sáng trắng: 4200 Ansi lumens
Cường độ sáng màu: 4200 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1920×1200 (WUXGA)
Độ tương phản 15.000:1
Công suất bóng đèn: (Normanl/Eco): 405W/323W UHE
Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 10000 giờ (Eco)
Chỉnh vuông hình (chiều ngang, chiều dọc): ±30 độ
Cổng kết nối: HDMI In x1, Monitor out x1, Composite ,Audio In put, Audio Output, HDMIx2, LAN RJ45, USBTypeA x1 ,USBTypeBx1, RS232Cx1,
Loa: 16W
Kích thước: 219 x 377 x 101 mm (DxWxH).
Trọng lượng: 3.2 kg
Công nghệ 3LCD
Độ sáng 2.000 ansi lumens
Tỷ lệ tương phản cao 120.000:1
Tỷ lệ màn hình: 16:9
Công suất đèn: 230W
Tuổi thọ 4000/5000 giờ
Lens Shift: Horizontal +/-47.10% & Vertical +/-96.30%
Throw Distance: 1.8 m – 8.8 m
Cổng kết nối: 12-Volt Trigger, Component, Composite: RCA, HDMI 1.4 x 2, RS232: DB-9pin, S-Video, USB, Wireless Networking
Trọng lượng: 8,4 kg
Bảo hành : 6 tháng
Loại công nghệ máy chiếu - DLP
Cường độ sáng: 8500 ANSI Lumens
Độ phân giải được hỗ trợ - WUXGA (1920x1200)
Loại đèn: Điốt laser
Tỷ lệ khung hình - 16:10
Loa tích hợp - Có
Công suất chờ: 0,50 Watt
Công suất cực đại: 1320 Watt
Công suất hoạt động: 1050 Watt
Tuổi thọ đèn Tiết kiệm: 20.000 giờ
Nhiệt độ hoạt động (Tối đa): 104 F
Nhiệt độ hoạt động (Tối thiểu): 32 F
Điện áp AC (Tối thiểu): 100 Volt
Điện áp AC (Tối đa): 240 Volt
Tiết kiệm độ sáng: 8.500 lumen
Tỷ lệ tương phản: 2.500.000
Độ sâu: 21,75 in
Chiều cao: 7,05 in
Chiều rộng: 21,57 in
Trọng lượng sản phẩm: 58,42 lbs
Năm sản xuất: 2022
- Độ sáng (ANSI lumens): 3200 Độ phân giải: 4K UHD (3840×2160) Tỷ lệ khung hình gốc: 16:9 Tỷ lệ tương phản (FOFO): (với Làm mờ bóng chiếu), 600.000:1 Màu sắc hiển thị: 30-bit (1,07 tỷ màu) Nguồn sáng: Laser Tuổi thọ Nguồn sáng: a. Thông thường 20000 giờ, b. ECO 20000 hrs
- Tỉ lệ phóng: 1.15~1.5 Tỷ lệ thu phóng hình: 1,3x Ống kính: F / # = 2.48 ~ 2.78 , f = 16.88~21.88 mm Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ): 105% Hiệu chỉnh méo hình thang: 3D, Dọc ± 30 độ; Ngang ± 30 độ; Xoay ± 30 độ Dịch chuyển ống kính theo chiều dọc: +10%
- Rec. Độ phủ 709: 95% Chế độ hình ảnh: 3D, Sáng, Điện ảnh, FPS, HDR FPS, HDR RPG, HDR10, HLG, Phòng khách, RPG, Người dùng
- Độ trễ đầu vào: 16,7 ms (1080P 60 Hz), 16,7 ms (2K 60 Hz) *giảm tỷ lệ xuống 1080p 60 Hz, 16,7 ms (4K 60 Hz), 4,2 ms (1080P 240 Hz), 8,3 ms (1080P 120 Hz), 8,3 ms (2K 120 Hz) *giảm tỷ lệ xuống 1080p 120 Hz
- Cổng vào HDMI: HDMI-1 (2.0b/HDCP2.2), HDMI-2 (2.0b/HDCP2.2); USB Loại A; USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A/Service); Cổng vào RS232 (DB-9 chân) (x1)
- Loa: (x1), 5W Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm): (x1) Cổng ra âm thanh HDMI: Yes, eARC, Dolby Atmos
- Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Nguồn cấp điện: AC 100 đến 240 V, 50/60Hz Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V): 275 W (Max); < 0.5 W (Standby) Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ: <0,5W Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB): 31/28
- Kích thước (RxCxS) (mm): 304.2 x 112.4 x 232.5 Trọng lượng tịnh (kg): 3.0 Kg +/- 100g Hệ thống chiếu: DLP
– Độ phân giải: UHD (3.840 x 2.160)
– Bóng đèn: laser 3 chanel RGB
– Độ sáng: 500 ANSI Lumens
– Độ tương phản: 450.000:1
– Nguồn sáng: Laze (RGB)
– Độ phủ màu siêu rộng: DCI-P3 đạt 154%
– Kích thước màn hình: 50 – 120 inch
– Tỷ lệ ném (Tối thiểu): 1.2
– Công nghệ: HDR HDR10
– Đá đỉnh vòm Điều chỉnh màn hình: tự động
– Hệ điều hành: LG webOS 6.0
– Không dây: Wireless: Android / iOS
– Dịch vụ phát trực tuyến như: Netflix, Disney+, Prime Video và YouTube…
– Đầu vào HDMI với eARC / USB loại C
– Kích thước (W x D x H): 80 x 135 x 135 mm
– Cân nặng: 1.49 kg
Thông số tham khảo:
Độ sáng: 5,200 Lumens (ANSI)1
Độ phân giải:1280×800
Tỷ lệ màn hình:16:10 (WXGA)
Contrast 2,000:1
Dynamic Contrast 100,000:1
Công nghệ : DLP
Hỗ trợ đầu vào: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 1080p/50, 576i, 576p, 480p, 480i
Data Modes: MAX 1920×1200
Tuổi thọ đèn: 20,000 hours
Lens Shift: Horizontal +/-10% & Vertical +20%
Throw Distance: 1.4 m – 8.1 m
Cân nặng:: 11.4 kg
Công suất và Nguồn điện: 465 Watts 100V – 240V
Nguồn vào: 12-Volt Trigger, Audio In: Mini Jack, Audio Out: Mini Jack, HDBaseT: RJ-45, HDMI, HDMI (MHL); RS232: DB-9pin; USB x 2; VGA In: Dsub-15pin; VGA Out: Dsub-15pin
Thương hiệu: Xiaomi Mijia Laser Projector 1S 4K
Công nghệ : 0.47 inch DMD
Công nghệ nguồn sáng ALPD 3.0
Độ sáng : 2000 ANSI Lumen
Độ phân giải :4K (3840 x 2160)
Tương phản :3000:1
Tiêu cự: 0,233:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Hệ điều hành : Android 9.0
RAM:2GB ROM: 32GB
Bluetooth: Bluetooth 4.0
Hỗ trợ HDR: Có
Cổng kết nối HDMIx3, USB 3.0×1, Audio out x1, AV in x1, S/PDIFx1, LANx1.
Kích thước : 410mm × 291mm × 88mm
Trọng lượng : 7.0 kg
Độ sáng:3000 ANSI Lumens
Độ phân giải : 4K UHD (3840×2160)
Hệ số tương phản : 10.000:1
HDR:Có (HDR10, HLG)
Độ trễ đầu vào (Ở chế độ nhanh): Đầu ra 1 khung hình 4K (16,67ms) 60Hz
CinemaMaster Audio + 2:Có
Tỉ lệ khung hình:16:9 (có thể chọn 5 tỷ lệ khung hình)
Kích thước màn chiếu:30″~300″
Khoảng cách chiếu:100 “@ 1,99m (100” @ 6,5ft)
Bóng đèn chiếu Công suất: 240W
Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ
Cổng kết nối
HDMI2.0b, HDCP2.2
HDMI2.0b, HDCP2.2 (support Audio Return)
USB Type A (2.0 /1.5A Power, Service)
Audio out (3.5mm Mini Jack)
RS232 (DB-9pin)
IR Receiver
Không gian ẩn cho Android TV dongle
Màu sắc:Trắng
Kích thước:312 x 110 x 246mm
Trọng lượng:3,1 kg
Bảo hành: 6 tháng
Máy chiếu Panasonic PT-RZ570
Máy chiếu công nghệ DLP Cường độ chiếu sáng 5400 Ansi Lumens Độ phân giải 1920×1200 (WUXGA) Độ tương phản 20.000:1 Bóng đèn LED/Leser-Combined 20.000 giờ ( No lamp Replace) Chức năng lập lịch trình Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±20° Kích thước phóng to màn hình 40-300” Công suất 500W HDMI IN, DVI-I IN, COMPUTER IN, VIDEO IN, AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN/DIGITAL LINK, USB Kích thước 498x168x492mm Trọng lượng 16.3kg
Thông số tham khảo:
– Độ sáng 2200 ansi lumen, full hd 1080p,
– Tương phản 20.000:1
– Tuổi thọ lên tới 6.000h chế độ ECO
– Short-throw tầm gần chỉ với 1,5m màn 120 inch.
– 3 chế độ hình ảnh tùy chọn có sẳn cho game: dark fps, bright fps, game automode cải thiện khả năng hiển thị, độ tương phản và màu sắc bằng cách sử dụng phân tích thời gian thực.
– Độ che phủ màu: sRGB 100%
– Tần số quét: 144hz – loa 10w x2 với dts
– Cân nặng: 3,4kg
– Bảo hành 6 tháng
- Model: NP-PA653UL
- Công nghệ: 3LCD – 0,76 inch với MLA
- Tỷ lệ khung hình: 4:3, 16:9, 16:10
- Cường độ sáng: 6,500 Ansi, 3,900 ansi chế độ Eco
- Độ phân giải: WUXGA (1920×1200) pixel – Điểm ảnh: 2,304,000 pixel
- Độ tương phản: 2.500:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Chế độ Eco: 20.000 giờ
- Kích thước màn hình (đường chéo) / [inch]: 50 inch – 500 inch / 1,27 – 12,7m
- Khả năng tái sản xuất màu: Xử lý tín hiệu 10-bit ( khoảng 1,07 tỷ màu )
- Tỷ lệ nén: 0,79-1,11
- Khoảng cách chiếu: 2,5 đến 68,5 ft / 0,74 đến 20,9m
- Góc máy chiếu: Từ 10.3 đến 10.8 ° tele / 13.7 đến 14.5 °
- Hệ số chiếu: 1,5 đến 3,02:1
- Độ sáng 3600 ANSI Lumens
- Độ phân giải WUXGA (1900×1200)
- Hệ số tương phản 15.000:1
- Tỉ lệ khung hình 16:10
- Kích thước màn chiếu 30″->300″
- Khoảng cách chiếu 1 m -> 12m
- Bóng đèn chiếu Công suất: 210 W, Tuổi thọ: 10.000 giờ
- Cổng kết nối HDMI/MHL, VGA, Composite, USB Type A, USB Type B, LAN
- Màu sắc Trắng
- Kích thước 30 x 25 x 10 (cm)
- Trọng lượng 2,8 kg
- Máy chiếu DLP Full HD (1920×1080p)
- Độ sáng 2000 lm, tỷ lệ tương phản 50.000: 1
- Tuổi thọ tối đa 7000 giờ (Chế độ tiết kiệm năng động)
- Dịch chuyển ống kính theo chiều dọc, ống kính Zoom 1.3:1
- Chuẩn MHL tương thích để chiếu hình ảnh từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng (cần có cáp tùy chọn)
- 3.2kg dễ dàng mang theo
- Loa 2W (mono)
- Áp dụng công nghệ BrilliantColor™Ⅱ
- Chứng nhận RoHS
- Nhiều cổng đầu vào và đầu ra cho nhiều thiết bị khác nhau
- Công nghệ hình ảnh: 3LCD, 3-chip technology
- Cường độ chiếu sáng: 3.600 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA, 1200 x 800 pixel
- Tỷ lệ tương phản: 15.000 : 1
- Colour Reproduction: Upto 1.07 billion colours
- Zoom: Manual zoom (×1.2) / Manual focus, F = 1.6 – 1.76, f = 19.158 – 23.018 mm, Throw ratio = 70″@2.104m (XGA), 70″@2.232m
- Công suất bóng đèn: 235 W, tuổi thọ bóng đèn: 10.000 h durability
- Kích thước chiếu: 30″ – 350″ (0.88 – 10.44 m)
- Tỷ lệ hình chiếu: AUTO, 4:3, 16:9, 15:9,16:10, WIDE ZOOM, NATIV
- Các cổng kết nối: 2 × RGB/Component (D-Sub 15 P), 2 × HDMI Type A (19P, HDMI® Terminal) HDCP supported*4, 1 × Video (RCA), 1 × (L/R) RCA Audio, 1 × Stereo Mini Audio
- Công suất nguồn điện: ECO MODE OFF: 299W, NORMAL 242 W (200-240 V), STANDBY (NORMAL): 0.5 W.
- Độ ồn: Normal: 37 dB (A) – Economy: 28 dB (A)
- Loa: 1 × 16 W (mono)
- Kích thước: 335 × 107 × 251 mm.
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Công nghệ: 3LCD - 0,59 inch với MLA
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Cường độ sáng: 3.300 Ansi sáng cao
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) pixel
- Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200) Pixel
- Độ tương phản: 6.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn:
- Chế độ Eco: 9.000 giờ
- Chế độ Eco bình thường: 5.000 giờ
- Chế độ tắt Eco: 4.000 giờ
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) Độ phân giải hỗ trợ: 8K Nguồn sáng: ALPD 3.0 Độ sáng: 4.500 ANSI Lumens Chế độ tự động bình thường: tiết kiệm điện, bảo vệ mắt Độ đồng đều độ sáng: JBMA nhiều hơn 80 phần trăm Gam màu: NTSC 80 - 85 phần trăm Độ tương phản trung tâm: 3300: 1 Nhiệt độ màu: tiêu chuẩn, màu lạnh, màu ấm Tỷ lệ ném: 0,233: 1 Khoảng cách dự án tốt nhất: 300 inch CPU: T968 Cortex-A53 4 nhân 1,8 GHz / RAM 64bit : 3GB RAM DDR3 : 64GB eMMC Flash Hệ điều hành: Hệ điều hành Fengmi WiFi: Băng tần kép 2,4 GHz + 5 GHz HDR: Hỗ trợ sửa keystone: Bốn góc, tám góc Tiêu điểm: Tiêu điểm nguồn 3D: Không hỗ trợ Điện áp: 200 - 240V ở 50 / 60Hz Âm thanh: DOLBY Loa ngoài: Hỗ trợ Loa: Loa toàn tần x 2 + loa tần số cao x 1 Điều khiển từ xa: Bluetooth, giọng nói , điều khiển cảm ứng Kết nối: Ethernet x 1, SPDIF x 2, ngõ ra âm thanh x 1, AV 3.5 x 1, USB 3.0 x 1, ARC x 1, HDMI 2.0 x 2, USB 2.0 x 1 Giọng nói: Nhỏ hơn 32dB (ở 25 độ .C) Công suất tiêu thụ: 250W (tối đa)
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Máy chiếu V-Plus VL-3100 nguyên bản, máy cực chất.
- Cường độ sáng cao 3100 Lumens
- Độ phân giải màn hình 1024x768
- Tỉ lệ: 4-3, 16-9
- Tuổi thọ ~4500 giờ Đã chạy 360 giờ
- Đặc biệt cổng kết nối HDMI cho hình ảnh cực sắc nét, phù hợp với cafe bóng đá, giải trí...
Máy chiếu Laser BenQ LU935ST like new
In Stock
Cường độ chiếu sáng: 5,500 Ansi Lumens
Công nghệ: DLP 0.48″ ECD
Nguồn sáng: Laser
Độ tương phản: 3,000,000 : 1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200), Nén: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu)
Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch
Throw Ratio: 0.81 ~ 0.89; Zoom Ratio 1.1x
Lens: F/# = 1.83 ~ 1.86,f = 8.6 ~ 9.4 mm
Keystone Adjustment: 2D, Vertical ± 30 degrees; Horizontal ± 30 degrees
Lens Shift Vertical: Vertical: -60%~ +60% Horiztonal : -23%~ +23%
Cổng kết nối: HDMI In x2, VGA In x1, VGA out x1, LAN x 1; HDBaseT (RJ45) x 1; 3D Sync in/out x 1; USB Type A x 1; RS232 x1; Wired Remote in x 1; DC 12V Trigge x 1; Audio in/out x 1; Loa 10W x2.
Xuất xứ : Trung Quốc
Trọng lượng: 7kg, kích thước: 416 x 166 x 351 mm (WxHxD)







































