Giảm giá mạnh
600.000.000 ₫ Giá gốc là: 600.000.000 ₫.85.000.000 ₫Giá hiện tại là: 85.000.000 ₫.
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
13.500.000 ₫
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
18.000.000.000 ₫
Máy chiếu 4k Epson EF-51
35.000.000 ₫
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
| Độ phân giải (native) | WUXGA 1920 × 1200 (16:10) |
| Độ sáng | 5.000 ANSI lumens |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000 : 1 (với IRIS động) |
| Công nghệ | 3LCD |
| Đèn | 330 W UHP; tuổi thọ ~2.500 giờ (tiêu chuẩn) / ~3.000 giờ (chế độ Eco) |
| Zoom & ống kính | Zoom 2× motor, tiêu cự 24‑48 mm; Lens shift motor: ±10% ngang, ±50% dọc; Keystone ngang ±15°, dọc ±35° |
| Ống kính tùy chọn | FL‑701, SL‑702, LL‑704, UL‑705 mở rộng góc chiếu |
| Kích thước màn hình | 30″ – 300″ chéo; khoảng cách chiếu 0.8 – 3.0× chiều rộng màn (với ống kính tiêu chuẩn) |
| Cổng kết nối | 2× HDMI, 2× VGA (D‑Sub), BNC ×5, Component, Composite, S‑Video, USB A/B, Audio In/Out, RS‑232, RJ‑45 Ethernet — hỗ trợ RJ‑45 có dây, không có Wi‑Fi mặc định (có thể thêm USB‑WL‑11N) |
| Loa tích hợp | 2 × 8 W stereo (tổng 16 W) |
| Độ ồn | 37 dB (chế độ thường) / 31 dB (Eco) |
| Kích thước | 498 × 396 × 135 mm (R × S × C) |
| Trọng lượng | ~8,7 kg (19,2 lbs) |
| Công suất tiêu thụ | ~480 W; Standby < 0.35 W |
| Cường độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
| Độ phân giải | Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
| Độ tương phản | 2000:1 |
| Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches (đặt máy 0.9~11.5 m ) |
| Cổng kết nối / Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in/out; RS232 x1 ; USB Type B( Mouse) RJ45 x 1. Loa 16W |
| Cường độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
| Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
| Độ tương phản | 2000:1 |
| Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches ( đặt máy 0.9~10.9 m) |
| Cổng kết nối / Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in/out; RS232 x1 ; USB Type B( Mouse) RJ45 x 1. Loa 16W |
| Cường độ sáng | 2700 Ansi Lumens |
| Độ phân giải | Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) |
| Độ tương phản | 2000:1 |
| Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m) |
| Cổng kết nối/ Loa | HDMI x1; VGA in x1; VGA In/out x 1; Video x1; Audio in x 2; Audio out x2; RS232 x1; Loa 1W |
Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens
Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m)
Bảo hành: 24 tháng
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200)
- Độ tương phản: 2500:1
- Kích thước hiển thị: 30 – 318 inches (đặt máy 1m – 13.1m)
- Cổng kết nối: HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; S-video x1; Video x1; Audio in x1; Audio out x1; RS232 x1; mini USB x1
- Trọng lượng: 2.2 kg
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Công nghệ: 3LCD.
– Cường độ sáng: 3.400 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
– Độ tương phản: 16,000:1.
– Độ phóng to hình ảnh: 53 – 116 inch (0.54 – 1.22m) (Zoom: Wide), 39 – 86 inch (0.54 – 1.22m) (Zoom: Tele).
– Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
– Chỉnh lệch hình: +/- 7º dọc, +/- 5º ngang.
– Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
– Loa âm thanh: 16W
- Công nghệ: 0.65-inch DLP® chip
- Độ sáng: 3,500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 20,000: 1
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ (Laser)
- Công suất đèn: 465W UHP
- Kích thước màn chiếu: 35 ~ 300 in
- Khoảng cách chiếu: 1.4 m - 8.5 m
- Trọng lượng: 3,8kg
- Kích thước máy: 299 (W) × 299 (D) × 97 (H) mm
- Loa: 16W
- Kết nối: Composite (RCA), S-Video, VGA In (Dsub-15pin), HDMI, HDMI, Audio Out (Mini Jack), Network (RJ-45), USB, RS232 (DB-9pin), Audio In (Mini Jack), Audio In (RCA)
Công nghệ trình chiếu: DLP
Thấu kính: Kích thước chip: DMD 0.47 inch
Loại thấu kính: Leica cao cấp
Độ phân giải: 4K UHD 3480 x 2160p
Tỉ lệ thu phóng: 1.2:1
Kích thước chiếu: 80 – 300 inch
Khoảng cách chiếu: 1 – 4m
Tuổi thọ bóng: 30,000 giờ
Độ sáng: 4.000 Ansi lumens
Tương phản: 1.600:1
Hệ màu: 110% BT2020 10 Bit
Loa tích hợp: Dolby Audio 10W * 2 DYNAUDIO
Keystone: 6 điểm, Auto keystone
Focus: Điện tử, Auto focus: Có
Hệ điều hành: Chine Version OS RAM/ROM: 4GB/64GB
Input: 2 x HDMI, 2 x USB, 1 x DC
Output: 3.5 mm mini-jack
Điện áp đầu vào: 100-240V AC +/- 10% 50 / 60Hz
Độ ồn (Eco/Normal): 26dB
Các chức năng đặc biệt: MEMC TOF Xem 3D, HDR 10+, trình chiếu không dây Wifi.
Tích hợp Gimbal xoay 360 độ
Kích thước: 29.4 x 39.4 x 22 cm
Khối lượng: 4.5 kg
Công nghệ 3LCD
Độ sáng 2.000 ansi lumens
Tỷ lệ tương phản cao 120.000:1
Tỷ lệ màn hình: 16:9
Công suất đèn: 230W
Tuổi thọ 4000/5000 giờ
Lens Shift: Horizontal +/-47.10% & Vertical +/-96.30%
Throw Distance: 1.8 m – 8.8 m
Cổng kết nối: 12-Volt Trigger, Component, Composite: RCA, HDMI 1.4 x 2, RS232: DB-9pin, S-Video, USB, Wireless Networking
Trọng lượng: 8,4 kg
Bảo hành : 6 tháng
- Công nghệ: 3LCD
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumens.
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200), Up to 4K (3840 x 2160)
- Nguồn sáng: Blue Laser diode.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
- Ống kính – Chỉnh nét: Bằng tay. Độ phóng hình: 1.6 X
- Dịch chuyển ống kính: Bằng tay (Ngang: ±29%, Dọc: 0% đến +60%)
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inches.
- Khoảng cách chiếu: 0.77 – 7.96m
- Màu sắc xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu.
- Độ ồn 22dB / 24 dB – 27 dB (high bright )
- Tần số quét: Ngang: 15 – 100 kHz (24 kHz or greater for RGB inputs). Dọc: 50 – 120Hz
- Chỉnh vuông hình thủ công: Chiều ngang: ±30 độ, Chiều dọc: ±30 độ
- Cổng kết nối vào: Mini D-Sub 15-pin × 1, Stereo mini jack × 1, Type A HDMI connector × 2, RJ45 (Ethernet 100Base-TX / HDBaseT, audio) × 1.
- Cổng kết nối ra Stereo mini jack × 1 (Selected from: Computer/ HDMI), PC control: D-Sub 9-pin × 1, USB port: USB type A x 1 (5.0V/ 2.0A power supply), Ethernet/ LAN: RJ45 x 1, Wireless LAN port (Optional): USB x 1.
- Loa: 20W.
- Kích thước(WxHxD): 480 x 122 x 407 mm
- Trọng lượng: 9,7 kg.













