Giảm giá mạnh
600.000.000 ₫ Giá gốc là: 600.000.000 ₫.85.000.000 ₫Giá hiện tại là: 85.000.000 ₫.
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
13.500.000 ₫
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
18.000.000.000 ₫
Máy chiếu 4k Epson EF-51
35.000.000 ₫
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
- Throw Ratio: 1.13-1.47
- Optical Zoom: 1.3x
- Kích thước hình chiếu: 30″-300″
- Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
- Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
- Input Lag: 4.2ms
- Tính năng đặc biệt: Công nghệ Cinema SuperColor ™ với 100% gam màu Rec.709
- Cổng kết nối: HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
- Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
- Công suất: Normal: 310W, Standby: <0.5W
- Kích thước: 312x222x108mm
- Trọng lượng: 2.8kg
Công nghệ: DLP LED
Cường độ sáng: 2,400 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 4K UHD 3840 x 2160 pixels
Nguồn sáng: RGBB LED, Tuổi thọ 30,000 giờ (normal)
Khoảng cách chiếu: 1.6 – 11.5 ft / 0.5 – 3.5 m
Kích thước hình chiếu: 30 – 200 in. / 0.7 – 5.1 m
Throw Ratio: 0.8
Chỉnh méo hình: Vertical (+/- 40°)
Màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10bit)
Cổng kết nối: HDMI 2.0 IN x 2, USB 2.0 TYPE A x 1, USB 3.0 TYPE A x 1, USB 3.1 TYPE C x 1, CARD READER Micro SD, RJ45 x 1, 3.5MM AUDIO IN x 1, 3.5MM AUDIO OUT x 1, BLUETOOTH Bluetooth 4.0
Loa tích hợp: 8W (x2)
Nguồn điện: AC 100-240V (universal), 50-60Hz
Kích thước: 261.0 x 271.0 x 166.0 mm
Trọng lượng: 4.1 kg
Máy chiếu Viewsonic PG701WU LikeNew mới 99%
Công nghệ DLP 0.47″ WUXGA
Độ phân giải: Full HD (1920×1200)
Cường độ ánh sáng: 3.500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn(Normal): 5.000h
Công suất bóng đèn: 203W
Throw Ratio: 1.5-1.65
Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
Optical Zoom: 1.1x
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Độ ồn(Normal): 31dB
Resolution Support: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
Cân nặng: 2,59kg
Máy chiếu Viewsonic LX60HD
Công nghệ: 1LCD 1080P
Độ phân giải gốc: 1920×1080
Độ sáng: 630 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản: 4200:1
Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000
Ống kính: F = 2,9, f = 125mm
Độ lệch chiếu: 0% + / -5%
Tỷ lệ ném: 1,2
Zoom kỹ thuật số: 0,8x-1,0x
Kích thước hình ảnh: 50 “-140”
Khoảng cách ném: 1,42 m – 3,8 m
(100 “@ 2,28 m)
Keystone: H: + / -40 °, V: + / -40 °
Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 40 dB
Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 8 GB
(bộ nhớ khả dụng 4 GB)
Độ trễ đầu vào: 163 ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến Đầy đủ Độ phân giải HDTV HD (1920 x 1080)
Tương thích: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-85Hz
Máy chiếu Viewsonic PX748-4K Like New
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 12.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 20.000 giờ
Throw Ratio: 1.13-1.47
Optical Zoom: 1.3x
Kích thước hình chiếu: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100″@2.50m)
Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
Input Lag: 4.2ms
Cổng kết nối: HDMI: 2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2), USB Type C: 1 (5V/ 2A), Audio out (3.5mm): 1, Speaker: 10W, USB Type A , Power): 1 (5V/ 1.5A), 12V Trigger (3.5mm): 1, RS232 (DB 9-pin male): 1, RJ45 (LAN control): 1
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
Công suất: Normal: 310W, Standby: <0,5W
Kích thước: 312x222x108mm
Trọng lượng: 2,8kg
Máy chiếu Viewsonic PG700WU
Bóc hộp máy chiếu Full HD cực đẹp, xem phim, xem bóng đá cực sắc nét.
Giá thanh lý chỉ: 21.000.000đ, Bảo hành 24 tháng.
Liên hệ: 0975440440 - 0969566000
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD WUXGA (1920×1200)
Hệ số tương phản: 12.000:1
Tỉ lệ khung hình: 16:10
Thấu kính: 1.1x
Kích thước màn chiếu: 30 “- 300”
Khoảng cách chiếu 0.97m-11.69m
Bóng đèn chiếu: Công suất: 293 W Tuổi thọ : 15000 giờ.
Công Nghệ: DLP LED Texas Instruments
Cường Độ Sáng: 600 Ansi Lumen
Độ Tương Phản: 120,000:1
Độ Phân giải: Thực WXGA (1280x800)
Độ Phân Giải Tối Đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng Kết Nối: RGB Input x2; RGB Output x1; ; Component;
Zoom Ống Kính
Tuổi Thọ Bóng Đèn: 130,000h
LIÊN HỆ: 0969566000
- Công nghệ DLP
- Cường độ sáng 3.500 ANSI lumens
- Tỷ lệ tương phản 15000:1
- Độ phân giải màn hình 1280x1024
- Công nghệ BrilliantColor
- Blu-ray 3D đã sẵn sàng với HDMI
- Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 ansilumens
- Độ phân giải: Full HD 1080
- Độ tương phản: 15000:1
- Khối lượng: 2.1kg
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Bảo hành 24 tháng
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
- Độ tương phản: 20,000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10.000 giờ
- Cổng kết nối : VGA/ HDMI
- Bảo hành 24 tháng.
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) HD Ready
- Độ tương phản: 20,000:1
- Bóng đèn: 240W UHP, tuổi thọ 10000 giờ
- Cổng kết nối : 02VGA/01 HDMI/Video/S-Video/RJ45/RS232/Audio/
- Bảo hành 24 tháng.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: SVGA (800× 600 Pixels); Độ phân giải nén UXGA (1600× 1200 Pixels)
- Cổng kết nối: 1- HDMI; 2- VGA; 1- Composite- Video; 1- SVideo; 1- Audio in; 1- USB
- Bảo hành 24 tháng đối với thân máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000 : 1
- Độ phân giải thực: HD (1280 x 800 Pixels); Độ phân giải nén: FULL HD (1920 x 1080 pixels)
- Cổng kết nối: 1- HDMI (1.4); 1- RJ45; 1-USB (A); USB (B); 1-VGA in; 1-VGA out; 1- SVideo; 1- Composite Video; 1- RS232; 1 -Audio
- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ
- Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ bóng đèn.
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumes
- Độ phân giải: XGA (1024× 768 Pixels)
- Độ tương phản: 15000: 1
- Cổng kết nối: 2- HDMI; 2- VGA in; 1- Component; 1- RS 232; 1- S- Video; 1- USB
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Tỷ lệ khung hình: 4: 3
- Trọng lượng: 3.2 kg
- Kích thước: 333 x 110 x 263 (mm)
- Bảo hành 24 tháng.
- Công nghệ: DLP
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: HD (1280× 800 Pixels) và độ phân giải nén (1600× 1200 pixels)
- Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
- Kích thước: 30- 300 inch
- Tỷ lệ khung hình: 16: 10
- Kích thước: 294 x 242 x 84 (mm)
- Trọng lượng: 3.0 Kg
- Bảo hành 24 tháng.
- Full HD 1080p DarkChip3 Technology
- 0.65" Digital Micromirror Device (DLP)
- Advanced DLP Technology & No Air Filters
- Laser LED Hybrid Light Engine Technology
- Brightness: 1600 ANSI Lumens
- Ultra-High 100,000:1 Contrast Ratio
- Dynamic 4000:1 Contrast Ratio
- Lamp-Free & Mercury-Free Design
- Dual HDMI Inputs for Full HD Video/Audio
- Eco-Mode & Instant On/Off Functionality
- Bảo hành 24 tháng
Máy chiếu 3D Viewsonic PJD6543W
- Công nghệ: DLP × 0.55’’
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: WXGA (1280× 800 pixels)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ
- Cổng kết nối: 1- HDMI (1.4); 2-VGA in; 1- Component; 1- RS 232; 1- SVideo; 1- Audio; 1- USB ( chuẩn B)
- Trọng lượng: 2.1 (kg)
- Bảo hành 24 tháng
Máy chiếu Viewsonic PJD5234L
- Cường độ sáng: 3000 lumens
- Phân giải: 1024x768(XGA)
- Tương phản: 15000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Tính năng: bật tắt nhanh, tích kiệm điện, nút " Blank" và "Freezer" cho phép dừng hình, dừng video, điều khiển chuột và lật trang màn hình
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng, bảo hành siêu tốc
Máy chiếu Viewsonic PJD5153
- Cường độ sáng: 3300 lumens
- Phân giải: 800x600(SVGA)
- Tương phản: 15000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Tính năng: bật tắt nhanh, tích kiệm điện, nút " Blank" và "Freezer" cho phép dừng hình, dừng video, điều khiển chuột và lật trang màn hình
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng, bảo hành siêu tốc
Máy chiếu Viewsonic PJD 5253
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản: 15000:1
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 10,000 giờ ( DynamicEco)
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024X768)
- Độ tương phản:15000:1
- Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.072 tỷ màu
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát . Tần số quét ảnh : 120Hz
- Bảo hành: 02 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn(tùy theo điều kiện nào đến trước)
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) HD Ready
- Độ tương phản: 15000:1
- Bóng đèn: 240W UHP, tuổi thọ 10000 giờ
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
- Máy chiếu Viewsonic PJD5255L
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 15000:1
- Bóng đèn: 190W UHP, tuổi thọ 10,000 giờ
- Cổng kết nối : 01VGA/01 HDMI/USB
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát .
- Bảo hành 24 tháng.
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
Tên mặt hàng: JMGO N1 Pro
Giao diện: 2 x HDMI, DC, USB 2.0
Hỗ trợ độ phân giải: 1080P
Độ sáng: 3.200 ANSI Lumens light Source
Tỷ lệ tương phản: 1600:1
Khoảng cách chiếu: 1 – 4 m
Kích thước hình ảnh: 80 – 200 inch
CPU: MT9669 RAM: 4GB ROM: 64GB
WiFi: 2.4G/5G
Bluetooth: 5.0
Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ
Loa tích hợp: 2 x 10W
Âm thanh Dolby, HDR10, MEMC, TOF, 1080P,
3D, Loa tích hợp, Rạp hát tại nhà, WiFi
Kích thước: 29.4 x 39.4 x 22 cm
Trọng lượng: 4.5 kg
Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter
Cường độ sáng: 3,000 Lumen
Độ phân giải thực: Full HD 1080p, 1920 x 1080, 16:9 - Tương thích với 2K và 4K
Độ tương phản: 70,000 : 1
Công suất và tuổi thọ bóng đèn: UHE, 250 W, 5,000 h durability
Điều chỉnh hình thang: Manual vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 °
Số lượng màu sắc: Upto 1.07 billion colours
Độ zoom: Manual, Factor: 1.6
Màn hình có thể chiếu: 30 inches - 300 inches
Các cổng kết nối:USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B (Service Only), Wireless Network (optional), VGA in, HDMI in (4x), MHL, Stereo mini jack audio out, HDMI out, WirelessHD®
Các chế độ trình chiếu 2D và 3D: Auto, Dynamic, Natural, Cinema, Bright Cinema ; 3D Dynamic, 3D Cinema
Các đặc điểm nổi bật: 3D depth adjustment, Built-in speaker, Epson Super White, Frame interpolation, Horizontal and vertical keystone correction, Quick Corner, Super resolution, Wireless LAN capable
Công suất tổng của máy: 364 Watt, 279 Watt (economy), 0.4 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 311 Watt
Loa bên trong máy: 20 Watt
Phần mềm trình chiếu không dây: EasyMP Multi PC Projection
Độ ồn quạt: Normal: 32 dB (A) - Economy: 24 dB (A)
Kích thước: 410 x 304 x 157 mm (Width x Depth x Height)
Trọng lượng: 7 kg
Màu sắc: Trắng
- Máy chiếu Optoma S310E
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
- Độ tương phản Optoma S310E: 20.000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Máy chiếu BenQ MW 621ST
Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải : WXGA (1280 x 800)
Tỷ lệ tương phản : 13000 :1
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Trình chiếu không dây
Trọng lượng:2,9 kg
Bảo hành : 24 tháng.
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Kích thước hình chiếu: 35 -300"
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Bảo hành 24 tháng đối với thân máy 1000h hay 12 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước-ISO).

































