sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- Cường độ sáng: 3200 lumens
- Phân giải: Full HD 1080p(1920x1080)
- Tương phản: 25.000:1
- Khả năng trình chiếu Full 3D, Full HD từ tất cả các thiết bị phát phim 3D,HD thông dụng nhất
- Tuổi thọ bóng đèn: 6,500 giờ
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng.
Độ sáng : 2700 ANSI Lumens.
Độ phân giải : 1024x768(XGA)
Độ tương phản : 13000:1
Tuổi thọ đèn lên đến 6.500 giờ
Ngôn ngữ sử dụng: có tiếng Việt
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
Độ sáng : 3000 ANSI Lumens.
Độ phân giải : 800 x 600(SVGA)
Độ tương phản : 13000:1
Tuổi thọ đèn lên đến 10.000 giờ
Ngôn ngữ sử dụng: có tiếng Việt
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
Độ phân giải : SVGA 800x600
Độ sáng : 3000 ANSI Lumens.
Độ tương phản : 13000:1 siêu thực
Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
Tuổi thọ đèn lên đến 10.000 giờ
Bảo hành 24 tháng thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn
Độ sáng: 3.300ANSI Lumens
Độ phân giải: XGA (1024x 768)
Độ tương phản: 13.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000h
Kích thước hiển thị 30 - 300"
Trình chiếu 3D trực tiếp từ máy tính hoặc thiết bi khác
Trọng lượng: 2.35kg
Bảo hành 36 tháng.
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3500 Ansilumen
Độ phân giải: SVGA (800x600)
Độ tương phản: 15000:1
Trọng lượng: 2.35 Kg
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Khả năng trình chiếu 3D trực tiếp. siêu mượt
Bảo hành 36 tháng.
Máy chiếu Optoma S315 Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens. Độ phân giải: Thực:SVGA (800 x 600)/ Độ phân giải nén: UXGA Độ tương phản: 15.000 :1 Cổng kết nối vào ra: VGA in; VGA out; Composite Video; S-video; Audio in; Audio out; RS232; USB type B x1 Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt Điều khiển chuột và lật trang màn hình Công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét. Trọng lượng: 2,5 kg Bảo hành : 24 tháng
- Máy chiếu Optoma S315
- Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP
- Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens.
- Độ phân giải: Thực:SVGA (800 x 600)/
- Độ phân giải nén: UXGA
- Độ tương phản: 15.000 :1
- Cổng kết nối vào ra:
- VGA in; VGA out; Composite Video;
- S-video; Audio in; Audio out; RS232; USB type B x1
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt
- Điều khiển chuột và lật trang màn hình
- Công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét.
- Trọng lượng: 2,5 kg
- Bảo hành : 24 tháng
Máy chiếu Optoma S315 Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens. Độ phân giải: Thực:SVGA (800 x 600)/ Độ phân giải nén: UXGA Độ tương phản: 15.000 :1 Cổng kết nối vào ra: VGA in; VGA out; Composite Video; S-video; Audio in; Audio out; RS232; USB type B x1 Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt Điều khiển chuột và lật trang màn hình Công nghệ BrilliantColor-II cho hình ảnh sắc nét. Trọng lượng: 2,5 kg Bảo hành : 24 tháng
- Máy chiếu Optoma S310E
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
- Độ tương phản Optoma S310E: 20.000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Máy chiếu Viewsonic PJD5153
- Cường độ sáng: 3300 lumens
- Phân giải: 800x600(SVGA)
- Tương phản: 15000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Tính năng: bật tắt nhanh, tích kiệm điện, nút " Blank" và "Freezer" cho phép dừng hình, dừng video, điều khiển chuột và lật trang màn hình
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng, bảo hành siêu tốc
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ
Trọng lượng 2.3 kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15000: 1
- Độ phân giải thực: SVGA (800× 600 Pixels); Độ phân giải nén UXGA (1600× 1200 Pixels)
- Cổng kết nối: 1- HDMI; 2- VGA; 1- Composite- Video; 1- SVideo; 1- Audio in; 1- USB
- Bảo hành 24 tháng đối với thân máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn.
- Công nghệ LCD
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 10000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 33 - 318 inch (0.9 - 10.8m)
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh
- Menu hiển thị tiếng Việt
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Công nghệ: LCD
- Cường độ sáng: 5.300 lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng đèn: 330W AC, tuổi thọ lên đến 8,000 giờ (eco)
- Dịch chuyển ống kính: Manual (V = 0 – 55% / H = ±15%)
- Chỉnh méo hình thang: chiều dọc ± 30 độ, chiều ngang ± 20
- Zoom: 1.6
- Kích thước hình chiếu: 30-300″
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu, 10-bit
- Cổng kết nối: VGA in x 1, VGA out x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, HDMI x 1, HDBaseT (RJ45) x 1
- Video x 1, RJ-45 (dành cho điều khiển), Wireless LAN (chọn thêm): chỉ dành cho điều khiển; USB: Type A for USB memory and for supply of power (5V / 2A) to the MultiPresenter Stick × 1, Type B for service × 1
- Loa tích hợp: 20W
- Nguồn điện hỗ trợ: 100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 457 W (100 – 130 V), 431 W (200 – 240 V)
- Kích thước: 420 × 133 × 322 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
- Khung treo máy chiếu điện tử 4m
- Khung treo điện tử cho máy chiếu đa năng , sử dụng để treo máy chiếu phục vụ cho các hội nghị, truyền thông đa phương tiện.......
- Được làm bằng nhôm, sắt chất lượng cao phù hợp cho việc treo các thiết bị Màn CRT, LCD và máy chiếu LCD, DLP
- Max tải trọng : 10kgs
- Bảo hành 12 tháng.
- Chất liệu: Nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện, nhẵn chắc chắn.
- Màu sắc: Trắng sữa
- Chiều cao: 565mm – 1460mm
- Phạm vi điều chỉnh: 895mm;
- Cân nặng: 2.6kg (không có bánh xe).
- Mang được tối đa: 5kg.
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-L510U
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen (White & Color Brightness)
-
Độ tương phản: lên đến 2.500.000:1 (Dynamic Contrast)
-
Nguồn sáng: Laser diode (Laser phosphor)
-
Tuổi thọ nguồn sáng:
-
20.000 giờ (chế độ bình thường)
-
30.000 giờ (chế độ Eco)
-
-
Màu sắc hiển thị: 10-bit, 1,07 tỷ màu
Ống kính & Hình ảnh
-
Tỉ lệ phóng (Throw ratio): 1.35 – 2.20
-
Kích thước màn chiếu: 50″ – 500″ (1,27 m – 12,7 m)
-
Zoom: 1.0× – 1.6× (thủ công)
-
Lens shift: dọc ±50%, ngang ±20%
-
Keystone Correction: dọc ±30°, ngang ±30°
-
Chiếu 360°: hỗ trợ
Kết nối
-
HDMI: 2 cổng
-
HDBaseT: 1 cổng
-
VGA: 2 in, 1 out
-
USB: Type-A, Type-B (Service)
-
Mạng: RJ-45 (LAN), RS-232C
-
Âm thanh: Audio in (2 × 3.5 mm), Audio out (3.5 mm)
Tính năng nổi bật
-
Trình chiếu song song (Split Screen)
-
Điều chỉnh hình ảnh: Quick Corner, Arc & Keystone Correction
-
Instant On/Off, Direct Power On/Off
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (PJLink, Crestron, Extron, AMX…)
-
Loa tích hợp 10W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước (W × D × H): 440 × 304 × 120 mm (không chân đế)
-
Trọng lượng: ~8,5 kg
-
Độ ồn:
-
37 dB (chế độ thường)
-
25 dB (chế độ Eco)
-
Điện năng & Môi trường
-
Nguồn điện: AC 100 – 240V, 50/60 Hz
-
Công suất tiêu thụ:
-
353 W (Normal)
-
254 W (Eco)
-
0,3 – 2 W (Standby)
-
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W
-
Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter
-
Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10
-
Độ sáng: 5.000 lumen
-
Tỷ lệ tương phản: 10.000:1
-
Zoom quang học: 1.6× (thủ công)
-
Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1
-
Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)
-
Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°
Đèn chiếu
-
Loại đèn: UHE 280W
-
Tuổi thọ đèn:
-
3.000 giờ (chế độ thường)
-
4.000 giờ (chế độ Eco)
-
Kết nối
-
Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite
-
USB: Type A, Type B
-
Âm thanh: Audio in/out
-
Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp
Tính năng nổi bật
-
Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc
-
Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)
-
DICOM SIM (giả lập y tế)
-
Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free
-
Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)
-
Loa tích hợp 16W
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm
-
Trọng lượng: 4,6 kg
-
Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)
-
Công suất tiêu thụ:
-
~411 W (Normal)
-
~316 W (Eco)
-
~3,5 W (Standby)
-












































