Giảm giá mạnh
600.000.000 ₫ Giá gốc là: 600.000.000 ₫.85.000.000 ₫Giá hiện tại là: 85.000.000 ₫.
sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
13.500.000 ₫
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
18.000.000.000 ₫
Máy chiếu 4k Epson EF-51
35.000.000 ₫
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter
Cường độ sáng: 3,000 Lumen
Độ phân giải thực: Full HD 1080p, 1920 x 1080, 16:9 - Tương thích với 2K và 4K
Độ tương phản: 70,000 : 1
Công suất và tuổi thọ bóng đèn: UHE, 250 W, 5,000 h durability
Điều chỉnh hình thang: Manual vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 °
Số lượng màu sắc: Upto 1.07 billion colours
Độ zoom: Manual, Factor: 1.6
Màn hình có thể chiếu: 30 inches - 300 inches
Các cổng kết nối:USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B (Service Only), Wireless Network (optional), VGA in, HDMI in (4x), MHL, Stereo mini jack audio out, HDMI out, WirelessHD®
Các chế độ trình chiếu 2D và 3D: Auto, Dynamic, Natural, Cinema, Bright Cinema ; 3D Dynamic, 3D Cinema
Các đặc điểm nổi bật: 3D depth adjustment, Built-in speaker, Epson Super White, Frame interpolation, Horizontal and vertical keystone correction, Quick Corner, Super resolution, Wireless LAN capable
Công suất tổng của máy: 364 Watt, 279 Watt (economy), 0.4 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 311 Watt
Loa bên trong máy: 20 Watt
Phần mềm trình chiếu không dây: EasyMP Multi PC Projection
Độ ồn quạt: Normal: 32 dB (A) - Economy: 24 dB (A)
Kích thước: 410 x 304 x 157 mm (Width x Depth x Height)
Trọng lượng: 7 kg
Màu sắc: Trắng
Máy chiếu Laser Christie DWU880-GS (Like new 99%)
In Stock
Cường độ sáng: 8.000 Lumens (ANSI Lumens)
Độ phân giải: 1920x1200
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (WUXGA)
Độ tương phản động: 6.000:1
Loại hiển thị: 2cm DLP x 1
Bánh xe màu: 4 đoạn, tốc độ gấp 3 lần
Xử lý màu: 8 bit
Chế độ video: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 1080p/25, 1080p/30, 1080p/50, 576i, 576p, 480p, 480i
Chế độ dữ liệu: TỐI ĐA 1920x1200
Chế độ 3D: Full HD 3D
Loại đèn: Laser Phosphor
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Lén shift: Ngang & Dọc
Keystone kỹ thuật số: Ngang & Dọc
Kích thước máy chiếu: 19 cm x 56 cm x 48 cm (HxWxD)
Cân nặng: 19,0 kg
Tiếng ồn: 38 dB / 36 dB (Sinh thái)
Loa trong: KHÔNG
Công suất: 620 Watt 100V - 240V
Cổng kết nối: Đầu vào kỹ thuật số DVI; HD-SDI: BNC; HDBaseT: RJ-45; HDMI (HDCP 2.2); HDMI 2.0; Mạng: RJ-45; RS232: DB-9pin; USB
Công nghệ hiển thị: DLP
Độ sáng: 4000 ANSI lumens
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Tỉ lệ tương phản: 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 8,000h
Tỷ lệ khung hình: 4:3 (native), support 16:9; 15:9, 16:10; Auto, Wide zoom
Hiển thị màu sắc: 1.07 Billion Colors
Ống kính: 1.7X optical zoom lens (manual); 1.2X (Digital zoom)
Kích thước màn ảnh chiếu: 30" ~ 300"/0.76m -7.60m
Keystone: ± 30° (vertical) - Tự động và bằng tay; ± 30° (Horizontal)
Cổng kết nối:
Inputs: 1 × RGB/Component (D-Sub 15 P),
2 × HDMI Type A (19 P, HDMI® Connector) HDCP supported*4
1 × Video (RCA); 1 × (L/R) RCA Audio; 1 × Stereo Mini Audio
Outputs: 1 × RGB (D-Sub 15 P), 1 × Stereo Mini Audio,1 x 3D Sync (Mini DIN 3P)
Khối lượng: 3.6 Kg
– Công nghệ: DLP
– Cường độ sáng: 3.500 ANSI Lumens
– Độ phân giải thực Full HD: 1920×1080
– Độ tương phản: 10.000:1
– Loa tích hợp: 20W mono
– Đã chiếu 709 giờ, tuổi thọ 8,000 giờ Eco
– Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB, Audio…
– Kích thước: 68 (Rộng) x 98 (Cao) x 286 (D) mm
– Cân nặng: 3,7 kg
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 5100 Ansilumens
- Độ phân giải thực: WXGA, hộ trợ WUXGA, 1080p
- Tương phản: 8000:1
- Hiệu chỉnh keystone: Thủ công, lên - xuống - trái - phải (30o)
- Nguồn sáng: 365W
- Kích thước: 369 x 294 x 120 mm
- Cân nặng: 4,7kg
Thông số kỹ thuật :
– Cường độ sáng màu: 3800 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: 1280 X 800 (HD+).
– Độ tương phản: 15000:1.
– Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ.
– Kết nối: VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in.
– Loa âm thanh: 16W.
– Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
– Tự động chỉnh vuông hình ảnh khi để máy lệch góc.
Độ sáng 2800 Ansi lumens
Độ phân giải
4K PRO-UHD
Hệ số tương phản 35.000:1
Công nghệ hiển thị 3-Chip Polysilicon TFT LCD
Tỉ lệ khung hình 16:9
Khoảng cách chiếu 1 – 12.7 m
Kích thước màn chiếu 40 – 500″
Bóng đèn chiếu
Công suất 200W UHE
Tuổi thọ 4500 giờ
Cổng kết nối
HDMI Audio x2
Video Input
1/8″ / 3.5 mm Mini Audio Output
USB-A 2.0 Power Output
Mini-USB Service Input
Trợ lý ảo Google Assistant
Hệ điều hành Android TV
Mạng LAN không dây / Wi-Fi Có
Bluetooth 5.0
Màu sắc Trắng
Kích thước 33 x 27 x 12 cm
Trọng lượng 4,1 kg
Phụ kiện
Cáp nguồn
Cáp tín hiệu VGA
Sách đĩa hướng dẫn sử dụng
Remote
MODEL Optoma UHD51A
CÔNG NGHỆ HIỂN THỊ Chip DLP 4K UHD
CHẤT LƯỢNG 4K UHD 3840 x 2160
ĐỘ SÁNG 2400 ANSI Lumens
TƯƠNG PHẢN 500.000: 1
NGUỒN SÁNG Đèn
TUỔI THỌ ĐÈN 15000/10000/4000 giờ (Chế độ tự động / Eco / Bright)
TỶ LỆ CHIẾU 1,2 – 1,56: 1
LOẠI ZOOM Hướng dẫn 1.3x
THẤU KÍNH + 10% theo chiều dọc
CÁC ĐẦU NỐI I / O HDMI 2.0 * 2, VGA (RGB / YPbPr), Âm thanh 3.5mm, Âm thanh ra S / PDIF, Âm thanh ra 3.5mm, Kích hoạt 12V, RS232, RJ45, USB-A 3.0 (Nguồn, 1.5A), USB-A ( dịch vụ), USB-A (không dây dongle), USB-A (Alexa)
LOA (WATTS) 5W x2
TRỌNG LƯỢNG (KG) 5.3
KÍCH THƯỚC (W X D X H) (MM) 393 x 282 x 118
TỶ LỆ CẠNH Tương thích 16: 9, Tương tự 4: 3 và LBX
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH CHIẾU tối đa 300 “
KHOẢNG CÁCH CHIẾU 1,05 – 8,05 m
ỐNG KÍNH CHIẾU F / 1,94 đến 2,23, f / 12,81 đến 16,74
TÍNH ĐỒNG NHẤT 80%
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH MÁY TÍNH UHD, WQGA, WUXGA, FHD, UXGA, SXGA, WXGA, HD, XGA, SVGA, VGA, Mac
TƯƠNG THÍCH VIDEO 480i / p, 576i / p, 720p (50 / 60Hz), 1080i (50 / 60Hz), 1080p (24/50 / 60Hz), 2160p (24/50 / 60Hz)
TỐC ĐỘ QUÉT NGANG 31 ~ 135KHz
TỐC ĐỘ QUÉT DỌC 24 – 120Hz (120Hz cho 3D)
MÀU CÓ THỂ HIỂN THỊ 1073,4 triệu màu (10 bit)
MỨC ĐỘ ỒN 25dB (chế độ Eco)
CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG 100 ?? 240V, 50? 60Hz, tự động chuyển mạch
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG Sáng: Typ. 337 W Tối đa. 371 W @ 110VAC, Typ. 323 W Tối đa 355 W @ 220VAC | Sinh thái: Typ. 247 W Tối đa 272 W @ 110VAC, Typ. 239 W Tối đa 263 W @ 220VAC
LOẠI ĐÈN 240W
BẢO VỆ Cổng khoá Kensington, mật khẩu (OSD)
HIỂN THỊ TRÊN MÀN HÌNH 10 Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Español, Français, Deutsch, Português, Italiano, Русский, 簡体 中文, 日本語, 한국어
TÙY CHỌN KHÔNG DÂY Có hỗ trợ
ROHS Hỗ trợ
Công nghệ: 3LCD, 3-chip optical engine
Độ phân giải: 1920 x 1080 with 4K Enhancement
Cường độ sáng: 2200 ANSI lumens
Đô tương phẩn: 140.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
Input Lag: 4K/60: 30ms | 1080p/60: 28ms
Video Modes: 720p, 1080i, 1080p/60, 1080p/24, 1080p/30, 1080p/50, 2160p/60, 576i, 576p, 480p, 480i
Data Modes: MAX 3840x2160Độ ồn: 31 dB / 20 dB (Eco)
Nguồn điện: 373 Watts 100V - 240V
Cổng kết nối: 12-Volt Trigger; HDMI (HDCP 2.2); HDMI 1.4; Network: RJ-45; RS232: DB-9pin; USB x 3; VGA In: Dsub-15pin
Tính năng: Picture-in-Picture; Full HD 3D; Frame Interpolation; Lens Memory; HDR; 4K Enhancement Technology
Kích thước: 19 cm x 52 cm x 45 cm (HxWxD)
Trọng lượng: 11.0 kg
Movin O3 được thiết kế lấy cảm ứng từ thiên hà Magellan, với màu xanh lá cây và lớp sơn phủ đặc biệt từ thương hiệu sơn hàng đầu thế giới PPG. Thiết kế và phối màu bắt mắt , loại bỏ vẻ ngoài rập khuân của các dòng máy chiếu hiện nay
Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng hệ thống quang học kín giúp chống bụi, tản nhiệt và tăng tuổi thọ LCD. Loại bỏ hiện tượng đốm đen màn hình sau một thời gian dài sử dụng.
- Độ phân giải gốc Full HD 1080p
- Tích hợp 2 loa JBL nguyên bản 8W. Chắc chắn về âm thanh xứng đáng hạng nhất so với các sp khác cùng phân khúc
- Lấy nét tự động, tránh chướng ngại vật, điều chỉnh keystone, điều khiển giọng nói.
- Phần cứng sử dụng CPU MTK MS848 với ram 3G + 16G bộ nhớ
- Độ phóng 1.2:1 chỉ 2.7 mét để phóng ra 100 inch hoặc 2 mét để phóng ra 80 inch
- Vệ độ sáng: Hầu hết các nhà sx sẽ cố tình công bố sai độ sáng, hoặc cố tình đổ màu để tông màu ấm hơn hoặc xanh hơn mục đích tăng sáng. Độ sáng Movin O3 công bố 400 ansi lumens, nghe có vẻ không cao, nhưng đây tiêu chuẩn độ sáng của Xgimi kiểm chứng và đo đạc.
- Nó cao hơn hầu hết các sản phẩm LCD cùng loại mà vẫn sẽ giữ được màu sắc nguyên bản. (Sẽ có video so sánh).
- Hệ điều hành: Trang bị hệ điều hành GMUI do Xgimi tự phát triển, tuy là nội địa nhưng có tiếng anh rất dễ sử dụng
- Kích thước: 229mm x 138mm x 265 mm
- Trọng lượng: 3kg
Máy chiếu 4K ViewSonic X100-4K+ là mẫu máy chiếu cao cấp mới nhất năm 2021 của thương hiệu ViewSonic nổi tiếng.
- Thiết kế với hình ảnh có độ sáng 2900 (LED Lumens) và độ tương phản 4 000 000:1
- Tích hợp công nghệ hình ảnh rạp chiếu phim SuperColor + ™ với 125% Rec.709, mang đến trải nghiệm xem phim cực hấp dẫn
- Sử dụng công nghệ LED thế hệ 2 với tuổi thọ 30.000 giờ bền bỉ, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Khả năng dịch chuyển ống kính H / V rộng để cài đặt linh hoạt
Thương Hiệu: XGIMI
Xuất xứ: Trung Quốc
Công nghệ chiếu: DLP
Độ phân giải thực: 1920x1080dpi
Tỷ lệ khung hình: 16:09
Độ sáng: 1200 Ansi
Nguồn sáng: LED
Kích thước chiếu: 40-300 inches
Kích thước: 192.1 x 194.19 x 48.31 mm
Khối lượng: 0.9kg
- Các tính năng đặc biệt:
Dangbei đã cho ra mắt dòng sản phẩm Neo Smart Projector, dòng máy chiếu mini độ phân giải 1080p, cho ra hình ảnh trình chiếu rộng từ 37,5 đến 120 inch (~95 đến 305 cm) cùng với tỷ lệ ném 1,2:1 và độ sáng lên tới 540 ISO lumen (~675 ANSI lumen). Nguồn sáng LED tuổi thọ dự kiến sẽ kéo dài tới 30.000 giờ. Công nghệ màu được thiết lập bao phủ 90% không gian màu DCI-P3 và hỗ trợ các định dạng HDR10 và HLG.
Với hệ thống cảm biến camera ToF, bạn có thể set up khung hình ảnh một cách nhanh chóng với tính năng tự động lấy nét, tự động hiệu chỉnh keystone và các công cụ tránh chướng ngại vật thông minh. Chạy trên hệ điều hành Linux, thiết bị đã được Netflix cấp phép chính thức và đi kèm với các ứng dụng được cài đặt sẵn như Prime Video và YouTube. Điều đáng chú ý là bạn không thể tải xuống ứng dụng từ cửa hàng Google Play. Với kết nối Wi-Fi băng tần kép và Bluetooth 5.0, bạn có thể truyền nội dung không dây qua ứng dụng Mirrorcast. Bạn có thể kết nối trực tiếp với các nguồn phát khác qua cổng HDMI ARC, USB 2.0 và S/PDIF. Ngoài ra, hai loa 6W tích hợp mang đến trải nghiệm âm thanh vòm hỗ trợ Dolby Audio.
Máy chiếu khá nhỏ gọn với kích thước 7,87 x 6,18 x 3,94 inch (~200 x 157 x 100 mm) và nặng 1,42 kg (~3,13 lbs) nên tương đối dễ vận chuyển. Lưu ý là thiết bị phải được cấp nguồn từ ổ cắm.
- Công nghệ hiển thị DLP®
- Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 3840x2160
- Độ tương phản: 1000,000:1
- Tần số quét: 60Hz
- HDR: Tương thích HDR
- Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (4K HD)
- Smart TV, hệ điều hành Android
- Trợ lý Google
- Kích thước hình ảnh: 200 - 300cm
- Bóng đèn: Laser Phosphor
- Tuổi thọ bóng: 25000h
- Throw Ratio: 0,25:1
- Nguồn điện: 320 Watts 100V - 240V
- Cổng tín hiệu: Audio Out: Mini Jack x 2, HDMI x 2, HDMI 2.0, Network: RJ-45, USB x 2, Wireless Networking
- Kích thước: 16 cm x 55 cm x 35 cm (HxWxD)
- Trọng lượng: 11kg
MÁY CHIẾU CANON LX-MU500Z (Like new)
In Stock
Độ sáng: 5.000 Lumens
Aspect Ratio16:10
Độ phân giải: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ tương phản: 50,000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ (laser)
Khả năng Zoom: 1.6X
Khoảng cách chiếuWide: 1.75 - 8.74m, Tele: 2.80 - 9.32m
Keystone CorrectionV: ±30°, H: ±30°
Kích thước màn chiếuWide: 60" - 300", Tele: 60" - 200"
Trọng lượng: 8,9 kg
Kích thước máy(W x H x D): 449.5 x 152.4 x 378.4 mm
Loa: 10W, Monaural
Kết nối: Mini Dsub15 Input Analog PC, Output Component Video HDMIDigital PC / Digital Video Input HDMI/MHL Digital PC / Digital Video Input Mini DIN4S-Video RCA x3 Video Input / Audio-L / Audio-R RJ-45 (HDBaseT)Network Connection (100BASE-TX/10BASE-T)(HDBaseT and normal network switched automatically) Dsub9 (Control)RS-232 USB Type APower Out (5V) USB Mini BService Port Mini Jack Input Analog PC/Component, Output Audio
● JMGO J7 đạt được độ sáng vượt trội của 1200 Ansi lumen (3200 lumen) và tỷ lệ tương phản rất cao 6000: 1 – 9000: 1
● Tuổi thọ bóng đèn LED dài hơn 30000 giờ
● CPU: 4 lõi, RAM: DDR3 2 GB, ROM: eMMC 16 GB
● Độ phân giải lên đến FHD 1920 x 1080 pixel
● Hỗ trợ video 4K UHD
● 80-300 inch của màn hình lớn ngoạn mục
● DMD 0,47 inch tích hợp, mang đến cho bạn hình ảnh sống động, chính xác và chân thực hoàn hảo cho giải trí gia đình
● Loa HiFi kép tích hợp, có thể được sử dụng làm loa Bluetooth
● Thiết kế sáng tạo và kỹ thuật chuyên môn
● Bộ điều khiển từ xa được cấp nguồn bằng 2 x pin AAA (không bao gồm)
● Tự động lấy nét, thuận tiện hơn
● JMGO Hệ điều hành mới, dựa trên giao diện người dùng TV thông minh
Độ phân giải Full HD
Độ sáng 700 - 900 ANSI lumen
Nguồn sáng LED với tuổi thọ lên đến 30.000 giờ
Thời gian khởi động cực nhanh 6s
Keystone tự động , lấy nét tự động
Android TV 10.0 ; Trợ lý Google tích hợp
Hỗ trợ HDR10 và HLG
Hệ thống loa Harmon Kardon 2 x 5W
Có khả năng 3D
Bảo hành chính hãng: 12 tháng
Độ phân giải 4K (3840x2160)
Độ sáng 2.200 ANSI lumen
Kích thước màn hình 30"-300"
Nguồn sáng LED với tuổi thọ lên đến 25.000 giờ
Thời gian khởi động ở chế độ chờ thấp nhất là sáu giây
Keystone tự động có thể cảm nhận chướng ngại vật và điều chỉnh hình ảnh
Tự động lấy nét
Android TV 10.0
Trợ lý Google tích hợp
Hỗ trợ HDR10 và HLG
Hệ thống loa Harmon Kardon 2 x 8W
Có khả năng 3D
Bảo hành chính hãng: 12 tháng
Công nghệ trình chiếu: DLP
RAM : 2GB - ROM: 32GB
Độ phân giải: FullHD 1080p (1920 x 1080 pixels) @60Hz
Độ sáng: 2200 ANSI Lumens
Tuổi thọ bóng chiếu: 25.000 giờ
Hệ điều hành : Android (có tiếng việt)
Loa : Harman Kardon 16W (Dual 8W)
Độ phóng đại : lên đến 300 inches (tỷ lệ 1.2 : 1)
Kết nối: Wifi Dual-band 2.4/5GHz, 802.11a/b/g/n
Bluetooth: 5.0
Độ ồn: < 30dB
Công suất: < 200W
Kích thước: 208.4*218.4*136.2mm
Trọng lượng: 2.9 kg
Android TV 10.0
Âm thanh: Dolby, DTS Studio, DTS-HD
Cổng kết nối: DC x1, HDMI 2.0 x 2, USB 2.0 x 2, Headphone x 1, OPTICAL x 1
Công nghệ máy chiếu: DLP
Cường độ chiếu sáng: 4.000 lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080) @ 60Hz
Tỷ lệ khung hình: 16 : 9
Độ tương phản: 12.000: 1
Kích thước màn hình: 80-140 inch.
Khoảng cách chiếu: 4 – 41 cm (từ màn hình đến máy chiếu)
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio- Ngõ ra (Giắc cắm mini), RJ45, RS-232, USB A (Chỉ nguồn), USB miniB (Dịch vụ)
Loa : 10W
Nguồn điện cung cấp: AC 100-240V, 50 / 60Hz
Mức tiêu thụ: 315W (Chế độ tiết kiệm), 380W (Chế độ bình thường), <0,5W (Chế độ chờ)
Kích thước: 509 x 390 x 145 mm
Trọng lượng: 10,5 kg
Máy chiếu Epson EH-TW6250 4K PRO-UHD
In Stock
Thông số kỹ thuật:
Độ sáng: 2800 Ansi lumens
Độ phân giải: 4K PRO-UHD
Độ tương phản: 35.000:1
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Tỷ lệ phóng: 1 – 1.6
Kích thước màn chiếu: 40″ – 500″
Bóng đèn chiếu: Tuổi thọ 7500 giờ
Hệ điều hành: Android TV
Loa tích hợp: 10W
Màu sắc: Trắng
Kích thước: 275 x 333 x 131mm
Công nghệ hiển thị: DLP
Độ sáng: 1600 Ansi Lumens
Độ phân giải tiêu chuẩn: 3840 x 2160
Độ phân giải tương thích: 2K/4K
CPU: Mstar 6A838 Cortex-A53
GPU: Mali-T820
Cổng vào: DC x 1; HDMI x 2 (HDMI 1 supports ARC); USB 2.0 x 2; LAN x 1
Cổng ra: SPDIF / 3.5mm Audio x 1
WiFi: Dual-band 2.4/5GHz, 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth: Bluetooth 4.0
Âm thanh: Harman/Kardon hi-fi stereo
Độ ồn: ≤ 30dB@1m
Công suất: 150W - 180W
Nguồn điện: AC100-240V, 50/60Hz
Kích thước: 383,5mm x 198,9mm x 97,4mm
Bảo hành: 01 năm
Máy chiếu siêu gần thông minh tích hợp hệ điều hành Android
Độ sáng: 800 ANSI Lumens
Màn hình: 1920 * 1080p ( hỗ trợ lên đến 4K)
Tỷ lệ chiếu: 16:9
Độ tương phản: 5,000:1
Bóng đèn: LED
Tuổi thọ bóng đèn: 45,000 giờ
Kích thước chiếu: 80 - 100 "
Khoảng cách chiếu: 23 - 32cm
Tỷ lệ chiếu: 0.25:1
Kích thước máy chiếu: 10 * 31 * 24 cm
Cân nặng: 2.3 kg
Loa trong: Dolby Audio 5W * 2
Nguồn điện: 100V - 240V
Ram + Rom: Ram 3GB + Rom 16GB
Cổng kểt nối:
- Audio Out: Optical
- Network: RJ-45
- HDMI x 2
- USB x 2
Tính năng:
- Chiếu siêu gần
- Auto Focus
- HDR
- Trợ lý ảo Amazon Alexa
- Chế độ bảng đen
- Hệ điều hành Android trên giao diện Luna OS
Bảo hành: 01 năm
Máy chiếu siêu gần thông minh tích hợp hệ điều hành Android
Độ sáng: 800 ANSI Lumens
Màn hình: 1920 * 1080p ( hỗ trợ lên đến 4K)
Tỷ lệ chiếu: 16:9
Độ tương phản: 5,000:1
Bóng đèn: LED
Tuổi thọ bóng đèn: 45,000 giờ
Kích thước chiếu: 80 - 100 "
Khoảng cách chiếu: 23 - 32cm
Tỷ lệ chiếu: 0.25:1
Kích thước máy chiếu: 10 * 31 * 24 cm
Cân nặng: 2.3 kg
Loa trong: Dolby Audio 5W * 2
Nguồn điện: 100V - 240V
Ram + Rom: Ram 3GB + Rom 16GB
Cổng kểt nối:
- Audio Out: Optical
- Network: RJ-45
- HDMI x 2
- USB x 2
Tính năng:
- Chiếu siêu gần
- Auto Focus
- HDR
- Trợ lý ảo Amazon Alexa
- Chế độ bảng đen
- Hệ điều hành Android trên giao diện Luna OS
- Công nghệ laser ALPD: kết hợp hiệu quả các đặc tính của tia laser nhỏ và gam màu rộng với hiệu quả huỳnh quang cao và đặc điểm không có đốm, loại bỏ hoàn toàn hiện tượng đốm.
- Cường độ sáng: 4.500 ANSI lumen, là sản phẩm trình chiếu thông minh sáng nhất hiện nay.
- Hình ảnh: 60" - 500", 1.27:1 throw ratio
- Tích hợp công nghệ MEMC và hỗ trợ giải mã HDR10+
- Âm thanh: Denon, hai loa 12 W + một loa 6 W, cho trải nghiệm âm thanh 270° tương thích với Dolby Audio và DTS-HD.
- Hệ điều hành: FengOS 3.0 với chip MT9669, bộ nhớ 4GB + 128GB và kết nối Wi-Fi 6, giao diện game HDMI 2.1, đường truyền tốc độ cao 48Gbps, độ trễ thấp 9ms, dù là phim bom tấn hay game Hollywood đều có thể chạy mượt mà.
- Căn chỉnh, lấy nét: Tự động
- Điều khiển giọng nói: Có
- Kích thước: 217 x 210 x 167 mm (~8,54 x 8,27 x 6,57 inch)
- Trọng lượng: 3,98 kg.
Projection System DLP
Resolution 4K UHD (3840 x 2160)
Resolution Support VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)
Brightness (ANSI lumens) 2000 ANSI Lumens
Contrast Ratio (FOFO) 30,000:1
Display Color 30 Bits (1,07 billion colors)
Native Aspect Ratio
Native 16:9 (6 aspect ratio selectable)
Light Source Lamp
Light Source Wattage 245W
Light Source Life Normal 4,000 hours
Economic 10,000 hours
SmartEco 15,000 hours
Độ phân giải True 4K UHD với 8,3M pixel
Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709.
Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%
Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10 / HLG)
Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách kết hợp với giải trí)
Cường độ sáng: 2,000 lumens
Công nghệ: DLP
Tương phản: 30,000:1 (Dynamic Iris)
Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 giờ (Normal); 10,000 giờ (Economic); 15,000 giờ (SmartEco)
Màu hiển thị: 30 Bits (1,07 tỷ màu)
Kích thước hình chiếu: 30-300 inch
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Ống kính: 1.13 – 1.47 (100″ @ 2.5 m), Zoom: 1,3X
Lens shift: Dọc: ±10 %
Chỉnh méo hình: 1 chiều, Auto Vertical ± 30 mức
Loa Chamber Speaker 5W x 2
Chế độ hình ảnh: Bright / Vivid TV / Cinema / D. Cinema / Silence / User 1 (HDR / HLG / ISF Night / ISF Day / 3D*)
HDTV: 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 23/24/25/30/60Hz
3D: Frame Packing: Up to 1080p 24Hz/ Side by Side: Up to 1080p 60Hz/ Top Bottom: Up to 1080p 60Hz
Kết nối: HDMI x 2; USB Type A x 1; USB Type mini B x 1; Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out (S/PDIF) X1 (Only support 2-channel audio); RS232 x 1; DC 12V Trigger (3.5mm Jack) X1
Công nghệ 3LCD
Độ sáng 3,200 Lumen
Độ phân giải Full HD 1080p, 1920 x 1080, 16:9
Độ tương phản 10,000 : 1
Trọng lượng 1.8 kg
Tuổi thọ bóng đèn 10,000 h durability (economy mode)
Công suất bóng đèn 214 W
Kích thước máy 292 x 213 x 44 mm (Width x Depth x Height)
Loa 1 Watt
Kết nối USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Stereo mini jack audio in, Miracast, MHL, Near Field Communication (NFC), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n, Wireless LAN b/g/n (2.4GHz)
Kích thước màn chiếu 30 inches - 300 inches
Xuất xứ Philipin Công Nghệ Nhật Bản
Máy chiếu Full HD EPSON EB-U32 (Like new 98%)
In Stock
Độ sáng: 3.200 Ansi Lumens
Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
Độ tương phản: 15.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Keystone: Vertical / Horizontal – ± 30%/± 30%
Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối: HDMI x2; VGA in x1; Composite x1, USB Type A x1, USB Type A x1, 2 RCA (White/Red) x1
Nguồn điện: AC 100 ~ 240V± 10%
Kích thước: 234 x 297 x 77mm
Trọng lượng: 2.6 kg
Công nghệ 3LCD
Phương pháp chiếu Front & Rear Both
Độ phân giải thực 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ sáng 3600*3
Độ tương phản 15000:1*1*3
Zoom 1.2x (Optical Zoom)
Tính khả dụng của ống kính No
Điều khiển từ xa Yes
Tỉ lệ hình ảnh 16:10
Xử lý hình ảnh Manual/Auto
Loại nguồn sáng UHP Lamp
Tuổi Thọ Đèn (Giờ) 10,000 Normal Mode*4 | 20,000 (Eco Mode)*4
Bộ đếm thời gian hoạt động của đèn (Tích hợp) Yes
Khả năng tương thích video NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N
Cường độ sáng: 3,000 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phóng to hình ảnh: 23 – 350 inch (0.88 – 10.44m)
Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 giờ
Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off)
Menu hiển thị tiếng Việt
Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh)
Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa
Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao
Trình chiếu không giấy Wireless (option)
Hệ thống chiếu
DLP
Độ phân giải thực
1080p(1920x 1080)
Cường độ sáng (ANSI Lumens)
2000 ANSI lumens
Độ tương phản
10000:1
Ống kính
F=2.59~2.87, f=16.88~21.88
Tỉ lệ khung hình
Native 16:9 (5 aspect ratio selectable)
Tỉ lệ ném
1.15~1.5
Kích thước màn hình chiếu
30" ~ 300"
Tỉ lệ zoom
1.3x
Chiếu bù trừ
60" ~300"
Độ phân giải hỗ trợ
VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
Tương thích 3D
Frame Sequential: Up to 60Hz 720p
Frame Packing: Up to 24 Hz 1080p
Side by Side: Up to 24Hz 1080p
Top Bottom: Up to 60Hz 1080p
Tần số quét ngang
15K~102KHz
Tần số quét dọc
23-120Hz
Tương thích HDTV
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tương thích Video
NTSC, PAL, SECAM, SDTV(480i/576i),
EDTV (480p/576p, HDTV (720p, 1080i/p 60Hz)
Cân nặng
2.75kg
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án





































