Máy chiếu Laser Full HD EPSON EB-L510U (Likenew)

22.000.000 
In Stock

Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-L510U

  • Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter

  • Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200), tỉ lệ 16:10

  • Độ sáng: 5.000 lumen (White & Color Brightness)

  • Độ tương phản: lên đến 2.500.000:1 (Dynamic Contrast)

  • Nguồn sáng: Laser diode (Laser phosphor)

  • Tuổi thọ nguồn sáng:

    • 20.000 giờ (chế độ bình thường)

    • 30.000 giờ (chế độ Eco)

  • Màu sắc hiển thị: 10-bit, 1,07 tỷ màu


Ống kính & Hình ảnh

  • Tỉ lệ phóng (Throw ratio): 1.35 – 2.20

  • Kích thước màn chiếu: 50″ – 500″ (1,27 m – 12,7 m)

  • Zoom: 1.0× – 1.6× (thủ công)

  • Lens shift: dọc ±50%, ngang ±20%

  • Keystone Correction: dọc ±30°, ngang ±30°

  • Chiếu 360°: hỗ trợ


Kết nối

  • HDMI: 2 cổng

  • HDBaseT: 1 cổng

  • VGA: 2 in, 1 out

  • USB: Type-A, Type-B (Service)

  • Mạng: RJ-45 (LAN), RS-232C

  • Âm thanh: Audio in (2 × 3.5 mm), Audio out (3.5 mm)


Tính năng nổi bật

  • Trình chiếu song song (Split Screen)

  • Điều chỉnh hình ảnh: Quick Corner, Arc & Keystone Correction

  • Instant On/Off, Direct Power On/Off

  • Quản lý và điều khiển qua mạng (PJLink, Crestron, Extron, AMX…)

  • Loa tích hợp 10W


Kích thước & Trọng lượng

  • Kích thước (W × D × H): 440 × 304 × 120 mm (không chân đế)

  • Trọng lượng: ~8,5 kg

  • Độ ồn:

    • 37 dB (chế độ thường)

    • 25 dB (chế độ Eco)


Điện năng & Môi trường

  • Nguồn điện: AC 100 – 240V, 50/60 Hz

  • Công suất tiêu thụ:

    • 353 W (Normal)

    • 254 W (Eco)

    • 0,3 – 2 W (Standby)

This product has been added to 38 peoplecarts.

In Stock
  • Delivered today (order Mon-Fri before 12:00, delivery between 17:00 and 22:00)
  • Including shipping costs, sent by klbtheme.com
  • Pick up at a klbtheme.com collection point is possible
  • 30 days to change your mind and free returns
  • Day and night customer service

Mô tả

Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-L510U

  • Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter

  • Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200), tỉ lệ 16:10

  • Độ sáng: 5.000 lumen (White & Color Brightness)

  • Độ tương phản: lên đến 2.500.000:1 (Dynamic Contrast)

  • Nguồn sáng: Laser diode (Laser phosphor)

  • Tuổi thọ nguồn sáng:

    • 20.000 giờ (chế độ bình thường)

    • 30.000 giờ (chế độ Eco)

  • Màu sắc hiển thị: 10-bit, 1,07 tỷ màu


Ống kính & Hình ảnh

  • Tỉ lệ phóng (Throw ratio): 1.35 – 2.20

  • Kích thước màn chiếu: 50″ – 500″ (1,27 m – 12,7 m)

  • Zoom: 1.0× – 1.6× (thủ công)

  • Lens shift: dọc ±50%, ngang ±20%

  • Keystone Correction: dọc ±30°, ngang ±30°

  • Chiếu 360°: hỗ trợ


Kết nối

  • HDMI: 2 cổng

  • HDBaseT: 1 cổng

  • VGA: 2 in, 1 out

  • USB: Type-A, Type-B (Service)

  • Mạng: RJ-45 (LAN), RS-232C

  • Âm thanh: Audio in (2 × 3.5 mm), Audio out (3.5 mm)


Tính năng nổi bật

  • Trình chiếu song song (Split Screen)

  • Điều chỉnh hình ảnh: Quick Corner, Arc & Keystone Correction

  • Instant On/Off, Direct Power On/Off

  • Quản lý và điều khiển qua mạng (PJLink, Crestron, Extron, AMX…)

  • Loa tích hợp 10W


Kích thước & Trọng lượng

  • Kích thước (W × D × H): 440 × 304 × 120 mm (không chân đế)

  • Trọng lượng: ~8,5 kg

  • Độ ồn:

    • 37 dB (chế độ thường)

    • 25 dB (chế độ Eco)


Điện năng & Môi trường

  • Nguồn điện: AC 100 – 240V, 50/60 Hz

  • Công suất tiêu thụ:

    • 353 W (Normal)

    • 254 W (Eco)

    • 0,3 – 2 W (Standby)