sản phẩm đang khuyến mãi lớn
Every week you can find the best discounts here.
Máy chiếu Laser Full HD Casio XJ-S400U (likenew)
Máy chiếu 4k Epson EF-51
Máy chiếu siêu gần 4K Laser XGIMI A3 (New 100%)
Máy Chiếu Panasonic PT-RZ120B (likenew)
- Máy chiếu mới 99%
- Cường độ sáng 3500 cho hình ảnh cực đẹp
- Bóng đèn mới chạy được hơn 100 giờ, tuổi thọ bóng từ 7000 - 10000h
- Cổng HDMI đầy đủ phù hợp chiếu phim, bóng đá, giải trí, hội họp, ...
- Giá mới 25.000.000đ --> Thanh lý: 10.000.000đ
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 13.000:1
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Kích thước hình chiếu: 35 -300"
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Số giờ đã chạy: 0 giờ
- Công nghệ sản xuất: DLP
- Cường độ sáng: 4700 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: Full HD 1080p
- Cân nặng: 3.7kg
- Điều khiển tân tiến - Hỗ trợ đầy đủ Crestron, Extron, AMX, PJ-Link và Telnet LAN
- Kết nối mở rộng - HDMI, DisplayPort, 2 cổng VGA
Filter Products
Browse
- Bút chỉ
- Dây cáp
- Dòng khác
- Giá treo
- Màn chiếu 3 chân
- Màn chiếu 3D
- Màn chiếu khung
- Màn chiếu treo tường
- Màn chiếu điều khiển
- Máy chiếu 4K
- Máy chiếu Acer
- Máy chiếu BenQ
- Máy chiếu cũ
- Máy chiếu Epson
- Máy chiếu giá rẻ
- Máy chiếu HD - 3D
- Máy chiếu Hitachi
- Máy chiếu Hội trường
- Máy chiếu Infocus
- Máy chiếu Mini
- Máy chiếu Optoma
- Máy chiếu Panasonic
- Máy chiếu Sharp
- Máy chiếu Sony
- Máy chiếu thông minh
- Máy chiếu ViewSonic
- Máy chiếu Vivitek
- Máy dự án
Lọc theo giá
Filter by price
Recently viewed items
- Công nghệ: 3LCD
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumens.
- Độ tương phản: 500.000:1
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200), Up to 4K (3840 x 2160)
- Nguồn sáng: Blue Laser diode.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
- Ống kính – Chỉnh nét: Bằng tay. Độ phóng hình: 1.6 X
- Dịch chuyển ống kính: Bằng tay (Ngang: ±29%, Dọc: 0% đến +60%)
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inches.
- Khoảng cách chiếu: 0.77 – 7.96m
- Màu sắc xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu.
- Độ ồn 22dB / 24 dB – 27 dB (high bright )
- Tần số quét: Ngang: 15 – 100 kHz (24 kHz or greater for RGB inputs). Dọc: 50 – 120Hz
- Chỉnh vuông hình thủ công: Chiều ngang: ±30 độ, Chiều dọc: ±30 độ
- Cổng kết nối vào: Mini D-Sub 15-pin × 1, Stereo mini jack × 1, Type A HDMI connector × 2, RJ45 (Ethernet 100Base-TX / HDBaseT, audio) × 1.
- Cổng kết nối ra Stereo mini jack × 1 (Selected from: Computer/ HDMI), PC control: D-Sub 9-pin × 1, USB port: USB type A x 1 (5.0V/ 2.0A power supply), Ethernet/ LAN: RJ45 x 1, Wireless LAN port (Optional): USB x 1.
- Loa: 20W.
- Kích thước(WxHxD): 480 x 122 x 407 mm
- Trọng lượng: 9,7 kg.
Thông số kỹ thuật chính
-
Độ sáng: 4.000 ANSI lumens
-
Độ phân giải gốc: WUXGA (1920 × 1200 px)
-
Tỷ lệ tương phản: 20.000 : 1
-
Công nghệ hiển thị: DLP® chip 0.67″
-
Nguồn sáng: Laser & LED hybrid
-
Tuổi thọ nguồn sáng: Khoảng 20.000 giờ
-
Kích thước ảnh chiếu: 30 – 300 inch
Ống kính & Khoảng cách chiếu
-
Zoom quang học: 1.7×
-
Tiêu cự: f = 19,5 – 32,3 mm
-
Độ mở ống kính (Aperture): F = 2,33 – 3,03
-
Khoảng cách chiếu:
-
Màn hình 60″: 1,64 – 2,78 m
-
Màn hình 100″: 2,80 – 4,70 m
-
Hiệu chỉnh & Hình ảnh
-
Hiệu chỉnh keystone: dọc tự động +30°, chỉnh tay ±30°
-
Tỷ lệ khung hình: 16:10 (hỗ trợ 4:3, 16:9)
Âm thanh & Công suất
-
Loa tích hợp: 16 W (mono)
-
Công suất tiêu thụ:
-
Khoảng 210 W (chế độ thường)
-
Tối đa ~250 W (chế độ sáng cao)
-
Kết nối
-
2 × HDMI (Type A)
-
1 × VGA (mini D-Sub 15)
-
1 × Composite video (RCA)
-
1 × Component (analog YCbCr/YPbPr)
-
1 × USB Type-A (5 V cấp nguồn)
-
1 × USB Micro-B (nâng cấp firmware/logo)
-
1 × Audio in/out (mini-jack)
Kích thước & Trọng lượng
-
Kích thước: 357 × 124 × 337 mm
-
Trọng lượng: khoảng 5,9 kg






























