Máy chiếu EPSON EB-1975W (Likenew)

13.000.000 
In Stock

Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W

  • Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter

  • Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10

  • Độ sáng: 5.000 lumen

  • Tỷ lệ tương phản: 10.000:1

  • Zoom quang học: 1.6× (thủ công)

  • Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1

  • Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)

  • Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°


Đèn chiếu

  • Loại đèn: UHE 280W

  • Tuổi thọ đèn:

    • 3.000 giờ (chế độ thường)

    • 4.000 giờ (chế độ Eco)


Kết nối

  • Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite

  • USB: Type A, Type B

  • Âm thanh: Audio in/out

  • Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp


Tính năng nổi bật

  • Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc

  • Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)

  • DICOM SIM (giả lập y tế)

  • Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free

  • Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)

  • Loa tích hợp 16W


Kích thước & Trọng lượng

  • Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm

  • Trọng lượng: 4,6 kg

  • Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)

  • Công suất tiêu thụ:

    • ~411 W (Normal)

    • ~316 W (Eco)

    • ~3,5 W (Standby)

This product has been added to 24 peoplecarts.

In Stock
  • Delivered today (order Mon-Fri before 12:00, delivery between 17:00 and 22:00)
  • Including shipping costs, sent by klbtheme.com
  • Pick up at a klbtheme.com collection point is possible
  • 30 days to change your mind and free returns
  • Day and night customer service

Mô tả

Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-1975W

  • Công nghệ hiển thị: 3LCD, RGB liquid crystal shutter

  • Độ phân giải gốc: WXGA (1280 × 800), tỉ lệ 16:10

  • Độ sáng: 5.000 lumen

  • Tỷ lệ tương phản: 10.000:1

  • Zoom quang học: 1.6× (thủ công)

  • Tỉ lệ phóng: 1.38 – 2.28:1

  • Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ (~0,86 m – 8,95 m)

  • Keystone Correction: ngang ±20°, dọc ±30°


Đèn chiếu

  • Loại đèn: UHE 280W

  • Tuổi thọ đèn:

    • 3.000 giờ (chế độ thường)

    • 4.000 giờ (chế độ Eco)


Kết nối

  • Video: 2 × HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), VGA in (2), VGA out, Component, Composite

  • USB: Type A, Type B

  • Âm thanh: Audio in/out

  • Điều khiển & mạng: RS-232C, LAN (RJ-45), Miracast, Intel WiDi, WiFi tích hợp


Tính năng nổi bật

  • Split-Screen: chiếu 2 nội dung cùng lúc

  • Trình chiếu không dây (Miracast, WiDi)

  • DICOM SIM (giả lập y tế)

  • Fit to Screen, Quick Corner, PC-Free

  • Quản lý và điều khiển qua mạng (EasyMP Network & Monitor)

  • Loa tích hợp 16W


Kích thước & Trọng lượng

  • Kích thước máy: 377 × 292 × 125 mm

  • Trọng lượng: 4,6 kg

  • Độ ồn: 39 dB (thường), 32 dB (Eco)

  • Công suất tiêu thụ:

    • ~411 W (Normal)

    • ~316 W (Eco)

    • ~3,5 W (Standby)